>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Venice

Tìm kiếm các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Venice, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Nội Bài Đi Venice

Xem các hãng hàng không nào bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Venice. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Scoot
Từ 7.419.033₫
Shenzhen Airlines
Từ 8.257.241₫
China Eastern Airlines
Từ 8.514.053₫
Air China
Từ 10.301.042₫
AirAsia Berhad (Malaysia)
Từ 10.647.025₫
China Southern Airlines
Từ 10.946.640₫
VietJet Air
Từ 11.174.918₫
Batik Air Malaysia
Từ 11.824.083₫
Sichuan Airlines
Từ 11.956.056₫
Malaysia Airlines
Từ 12.972.607₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tại Venice có 2 sân bay. Hãy khám phá ngay những tuyến hàng đầu!

Tìm hiểu về các hãng hàng không khác nhau tại Venice, tìm các chuyến bay và phương án trung chuyển phù hợp nhất để lên kế hoạch cho hành trình của bạn.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Venice: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Venice

Tham khảo lịch bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Venice và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  2. MU551

    13:20

    PVG

    12.8h

    19:05

    LHR

    SMTWTFS
  3. U28293

    06:00

    LGW

    2.2h

    09:10

    VCE

    S-T--FS
  4. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  5. MU569

    12:55

    PVG

    12.3h

    19:15

    CDG

    -M-WTFS
  6. U24823

    07:10

    ORY

    1.7h

    08:50

    VCE

    SMTWT-S
  7. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  8. MU771

    12:20

    PVG

    12.2h

    18:30

    AMS

    SMTWTFS
  9. U24072

    21:55

    AMS

    1.8h

    23:45

    VCE

    SMTWTFS
  10. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  11. MU787

    12:30

    PVG

    12.7h

    19:10

    FCO

    SMTWTFS
  12. AZ1473

    21:40

    FCO

    1.1h

    22:45

    VCE

    SMTWTFS
  13. CZ372

    08:15

    HAN

    1.4h

    10:40

    CAN

    SMTWTFS
  14. CZ303

    13:30

    CAN

    12.7h

    19:10

    LHR

    SMTWTFS
  15. U28293

    06:00

    LGW

    2.2h

    09:10

    VCE

    S-T--FS
  16. CA742

    13:55

    HAN

    3.5h

    18:25

    PEK

    S-TWT-S
  17. CA841

    02:50

    PEK

    10.3h

    07:05

    VIE

    SM-WTF-
  18. OS527

    20:35

    VIE

    1.1h

    21:40

    VCE

    SMTWTFS
  19. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  20. TK063

    08:50

    KUL

    10.9h

    14:45

    IST

    SMTWTFS
  21. TK1869

    17:40

    IST

    2.5h

    19:10

    VCE

    SMTWTFS
  22. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  23. TK061

    23:05

    KUL

    10.8h

    04:50

    IST

    SMTWTFS
  24. TK1867

    07:00

    IST

    2.5h

    08:30

    VCE

    SMTWTFS
  25. 3U3906

    16:35

    HAN

    2.2h

    19:45

    TFU

    SMTWTFS
  26. 3U3827

    01:35

    TFU

    9.9h

    06:30

    IST

    SMT-TFS
  27. PC1235

    12:10

    SAW

    2.7h

    13:50

    VCE

    S-T-T-S
  28. ZH8016

    18:40

    HAN

    1.8h

    21:30

    SZX

    SMTWTFS
  29. ZH9065

    00:45

    SZX

    14.5h

    08:15

    BCN

    S-T-T--
  30. VY6404

    19:45

    BCN

    1.8h

    21:35

    VCE

    SMTWTFS

Tìm Thông Tin Chuyến Bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến Venice

Giá vé bay thẳng rẻ nhất

14.691.824₫

Mùa thấp điểm du lịch

tháng ba

Mùa cao điểm du lịch

tháng mười

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Venice

  • Có bao nhiêu sân bay ở Venice (VCE)?

    Có 2 sân bay gần Venice (VCE): Sân bay TrevisoSân bay Marco Polo.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Venice bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Marco Polo đến trung tâm là khoảng 7 km, khoảng 20 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Treviso đến trung tâm là khoảng 25 km, khoảng 40 phút đi taxi.