Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Tbilisi

Tìm kiếm các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Tbilisi, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Nội Bài Đi Tbilisi

Xem các hãng hàng không nào bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Tbilisi. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Tại Tbilisi có 1 sân bay. Hãy khám phá ngay những tuyến hàng đầu!

Tìm hiểu về các hãng hàng không khác nhau tại Tbilisi, tìm các chuyến bay và phương án trung chuyển phù hợp nhất để lên kế hoạch cho hành trình của bạn.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Tbilisi: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Tbilisi

Tham khảo lịch bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Tbilisi và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. ZH108

    02:10

    HAN

    1.8h

    05:00

    SZX

    SMTWTFS
  2. CZ5795

    09:10

    SZX

    5.6h

    14:45

    URC

    SMTWTFS
  3. CZ6039

    19:30

    URC

    5.8h

    21:20

    TBS

    S--WTFS
  4. ZH108

    02:10

    HAN

    1.8h

    05:00

    SZX

    SMTWTFS
  5. CZ8609

    11:25

    SZX

    5.5h

    16:55

    URC

    SMTWTFS
  6. CZ6039

    19:30

    URC

    5.8h

    21:20

    TBS

    S--WTFS
  7. 6E1632

    03:10

    HAN

    3.0h

    04:40

    CCU

    SMTWTFS
  8. 6E5198

    10:05

    CCU

    2.4h

    12:30

    DEL

    SMTWTFS
  9. 6E1807

    19:40

    DEL

    6.8h

    00:55

    TBS

    SMTWTFS
  10. FD643

    09:05

    HAN

    1.8h

    10:55

    DMK

    SMTWTFS
  11. XJ230

    15:25

    DMK

    4.7h

    18:35

    DEL

    SMT-TFS
  12. 6E1807

    19:40

    DEL

    6.8h

    00:55

    TBS

    SMTWTFS
  13. CZ8470

    16:45

    HAN

    2.4h

    20:10

    SZX

    SMTWTFS
  14. CZ5795

    09:10

    SZX

    5.6h

    14:45

    URC

    SMTWTFS
  15. CZ6039

    19:30

    URC

    5.8h

    21:20

    TBS

    S--WTFS
  16. ZH106

    18:40

    HAN

    1.8h

    21:30

    SZX

    SMTWTFS
  17. CA3599

    10:25

    SZX

    6.0h

    16:25

    URC

    SMTWTFS
  18. CA781

    21:20

    URC

    5.3h

    22:40

    TBS

    --T-T-S
  19. VJ971

    19:40

    HAN

    4.3h

    22:25

    DEL

    -MTWTF-
  20. 6E1807

    19:40

    DEL

    6.8h

    00:55

    TBS

    SMTWTFS
  21. VJ1925

    19:45

    HAN

    4.9h

    23:10

    AMD

    SMTWTFS
  22. G9419

    05:15

    AMD

    2.8h

    06:35

    SHJ

    SMTWTFS
  23. G9296

    13:25

    SHJ

    3.3h

    16:40

    TBS

    SMTWTFS
  24. VJ7526

    23:25

    HAN

    1.7h

    02:05

    CAN

    SMTWTFS
  25. KC188

    06:50

    CAN

    6.6h

    10:25

    ALA

    S-T-T--
  26. KC139

    17:55

    ALA

    4.4h

    21:21

    TBS

    SMTWTFS
  27. VJ7526

    23:25

    HAN

    1.7h

    02:05

    CAN

    SMTWTFS
  28. KC188

    06:50

    CAN

    6.6h

    10:25

    ALA

    S-T-T--
  29. KC141

    12:00

    ALA

    4.2h

    15:10

    TBS

    --T--F-

Tìm Thông Tin Chuyến Bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến Tbilisi

Giá vé bay thẳng rẻ nhất8.157.231₫
Mùa thấp điểm du lịchtháng 4
Mùa cao điểm du lịchtháng 6

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Tbilisi

  • Có bao nhiêu sân bay ở Tbilisi (TBS)?

    Có 1 sân bay gần Tbilisi (TBS): Sân bay quốc tế Tbilisi.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tbilisi bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Tbilisi đến trung tâm là khoảng 17 km, khoảng 30 phút đi taxi.