>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Sân bay Brussels

Tìm kiếm các chuyến bay từ Hà Nội đi Brussels, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Nội Bài Đi Sân bay Brussels

Xem các hãng hàng không nào bay từ Hà Nội đi Brussels. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

China Eastern Airlines
Từ 471.321 ₩
Air China
Từ 472.830 ₩
Shenzhen Airlines
Từ 475.094 ₩
VietJet Air
Từ 500.189 ₩
Vietnam Airlines
Từ 545.660 ₩
AirAsia Berhad (Malaysia)
Từ 600.189 ₩
Sichuan Airlines
Từ 600.377 ₩
Thai AirAsia Co.
Từ 611.321 ₩
Singapore Airlines
Từ 619.434 ₩
Vietravel Airlines
Từ 656.226 ₩
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Hà Nội đến Brussels

Khám phá các chuyến bay khác từ Hà Nội đi Brussels để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    China Eastern Airlines
    HAN
    02:20
    39g 45p
    2 trung chuyển
    CRL
    13:05
    Sân bay quốc tế Nội Bài - Sân bay South Charleroi
    T6, 14 Thg6China Eastern Airlines
    426.981 ₩
  • China Eastern Airlines
    HAN
    02:20
    39g 45p
    2 trung chuyển
    CRL
    13:05
    Sân bay quốc tế Nội Bài - Sân bay South Charleroi
    T6, 14 Thg6China Eastern Airlines
    426.981 ₩
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Sân bay Brussels: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Sân bay Brussels

Tham khảo lịch bay từ Hà Nội đi Brussels và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. ZH9088

    02:00

    HAN

    1.8h

    04:45

    SZX

    SMTWTFS
  2. ZH9067

    13:35

    SZX

    13.3h

    19:50

    LHR

    --T-TF-
  3. BA392

    07:50

    LHR

    1.2h

    10:00

    BRU

    SM-WTFS
  4. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  5. MU551

    12:55

    PVG

    12.8h

    18:40

    LHR

    SMTWTFS
  6. BA392

    07:50

    LHR

    1.2h

    10:00

    BRU

    SM-WTFS
  7. VN661

    07:30

    HAN

    3.4h

    11:55

    SIN

    SMTWTFS
  8. EY497

    09:30

    SIN

    7.5h

    13:00

    AUH

    SMTWTFS
  9. EY057

    02:25

    AUH

    7.1h

    07:30

    BRU

    SMTWTFS
  10. VJ929

    08:40

    HAN

    4.3h

    13:00

    CGK

    SMTWTFS
  11. EY475

    17:45

    CGK

    7.9h

    22:40

    AUH

    SMTWTFS
  12. EY057

    02:25

    AUH

    7.1h

    07:30

    BRU

    SMTWTFS
  13. VJ915

    10:30

    HAN

    3.3h

    14:50

    SIN

    SMTWTFS
  14. EY497

    09:30

    SIN

    7.5h

    13:00

    AUH

    SMTWTFS
  15. EY057

    02:25

    AUH

    7.1h

    07:30

    BRU

    SMTWTFS
  16. SQ191

    12:35

    HAN

    3.5h

    17:05

    SIN

    SMTWTFS
  17. EY497

    09:30

    SIN

    7.5h

    13:00

    AUH

    SMTWTFS
  18. EY057

    02:25

    AUH

    7.1h

    07:30

    BRU

    SMTWTFS
  19. CA742

    13:55

    HAN

    3.5h

    18:25

    PEK

    S-TWT-S
  20. CA861

    02:25

    PEK

    10.8h

    07:15

    GVA

    S-TWTF-
  21. U21529

    15:25

    GVA

    1.3h

    16:45

    BRU

    S--WT--
  22. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  23. TK061

    23:05

    KUL

    10.8h

    04:50

    IST

    SMTWTFS
  24. TK1943

    10:55

    IST

    3.6h

    13:30

    BRU

    SMTWTFS
  25. AK513

    15:30

    HAN

    3.3h

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  26. TK061

    23:05

    KUL

    10.8h

    04:50

    IST

    SMTWTFS
  27. TK1937

    07:50

    IST

    3.5h

    10:20

    BRU

    SMTWTFS
  28. 3U3906

    16:35

    HAN

    2.2h

    19:45

    TFU

    SMTWTFS
  29. QR861

    02:00

    TFU

    8.0h

    05:00

    DOH

    --T-T-S
  30. QR193

    09:20

    DOH

    6.6h

    14:55

    BRU

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Nội Bài đến Sân bay Brussels

Khoảng cách bay8.958,94 km
Giá vé một chiều rẻ nhất472.830 ₩
Giá vé khứ hồi rẻ nhất1.019.811 ₩

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Sân bay Brussels

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Brussels bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Brussels đến trung tâm là khoảng 10 km, khoảng 30 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay South Charleroi đến trung tâm là khoảng 43 km, khoảng 1 giờ đi taxi.