>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Sân bay Nikola Tesla

Tìm kiếm các chuyến bay từ Hà Nội đi Belgrade, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Nội Bài Đi Sân bay Nikola Tesla

Xem các hãng hàng không nào bay từ Hà Nội đi Belgrade. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Shenzhen Airlines
Từ 7.781.866₫
China Eastern Airlines
Từ 7.842.301₫
Air China
Từ 9.481.150₫
China Southern Airlines
Từ 10.199.257₫
Thai AirAsia Co.
Từ 11.539.487₫
Sichuan Airlines
Từ 11.717.236₫
VietJet Air
Từ 12.310.919₫
Vietnam Airlines
Từ 12.382.019₫
Thai Airways
Từ 12.748.183₫
Xiamen Airlines
Từ 13.903.553₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Sân bay Nikola Tesla: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Sân bay Nikola Tesla

Tham khảo lịch bay từ Hà Nội đi Belgrade và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. ZH9088

    02:00

    HAN

    1.8h

    04:45

    SZX

    SMTWTFS
  2. ZH9067

    13:35

    SZX

    13.4h

    20:00

    LHR

    S-T-TFS
  3. W94002

    16:10

    LTN

    2.9h

    20:05

    BEG

    SMTWTFS
  4. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  5. MU201

    00:55

    PVG

    12.8h

    06:40

    LGW

    SMTWTFS
  6. W94002

    16:10

    LTN

    2.9h

    20:05

    BEG

    SMTWTFS
  7. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  8. MU551

    12:55

    PVG

    12.8h

    18:40

    LHR

    SMTWTFS
  9. W94002

    16:10

    LTN

    2.9h

    20:05

    BEG

    SMTWTFS
  10. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  11. MU8639

    01:50

    PVG

    12.3h

    08:05

    BUD

    SMTWTFS
  12. JU143

    15:10

    BUD

    1.1h

    16:15

    BEG

    SMTWTFS
  13. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  14. MU8639

    01:50

    PVG

    12.3h

    08:05

    BUD

    SMTWTFS
  15. JU141

    07:55

    BUD

    1.1h

    09:00

    BEG

    S--WTF-
  16. CZ372

    08:15

    HAN

    1.4h

    10:40

    CAN

    SMTWTFS
  17. CZ303

    13:30

    CAN

    12.7h

    19:10

    LHR

    SMTWTFS
  18. W94002

    16:10

    LTN

    2.9h

    20:05

    BEG

    SMTWTFS
  19. FD643

    09:00

    HAN

    1.8h

    10:50

    DMK

    SMTWTFS
  20. HU430

    17:15

    BKK

    5.1h

    23:20

    PEK

    SMTWTFS
  21. HU7969

    03:00

    PEK

    11.0h

    08:00

    BEG

    -M---F-
  22. CA742

    13:55

    HAN

    3.5h

    18:25

    PEK

    S-TWT-S
  23. CA861

    02:25

    PEK

    10.8h

    07:15

    GVA

    S-T-TF-
  24. U21491

    07:00

    GVA

    1.9h

    08:55

    BEG

    S-T-T--
  25. CA742

    13:55

    HAN

    3.5h

    18:25

    PEK

    S-TWT-S
  26. CA863

    02:30

    PEK

    11.5h

    09:00

    ATH

    S-T-TF-
  27. A3976

    13:20

    ATH

    1.6h

    13:55

    BEG

    -MTWT-S
  28. 3U3906

    15:10

    HAN

    2.2h

    18:20

    TFU

    SMTWTFS
  29. 3U3895

    01:50

    TFU

    11.6h

    07:25

    FCO

    -M-WTFS
  30. W64032

    18:30

    CIA

    1.8h

    20:15

    BEG

    -M-W-FS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Nội Bài đến Sân bay Nikola Tesla

Khoảng cách bay8.028,59 km
Giá vé một chiều rẻ nhất7.781.866₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất18.802.324₫