Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Oguzeli đi Sân bay Pirkkala

Tìm kiếm các chuyến bay từ Gaziantep đi Tampere, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Oguzeli Đi Sân bay Pirkkala

Xem các hãng hàng không nào bay từ Gaziantep đi Tampere. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Pegasus Airlines
Từ 3.898.211 IDR
AJet
Từ 4.580.509 IDR
Turkish Airlines
Từ 7.371.930 IDR

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Gaziantep đến Tampere. Bay thẳng với 26 hãng hàng không

Khám phá các chuyến bay khác từ Gaziantep đi Tampere để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    American Airlines
    CRW
    13:48
    6g 38p
    1 trung chuyển
    ORD
    19:26
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T3, 14 thg 1American Airlines
    1.633.515 IDR
  • American Airlines
    CRW
    18:08
    4g 34p
    1 trung chuyển
    ORD
    21:42
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    CN, 12 thg 1American Airlines
    1.873.542 IDR
  • Delta Air Lines
    CRW
    11:37
    5g 8p
    1 trung chuyển
    ORD
    15:45
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T4, 26 thg 2Delta Air Lines
    3.409.268 IDR
  • Delta Air Lines
    CRW
    14:37
    7g 9p
    1 trung chuyển
    ORD
    20:46
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T5, 6 thg 2Delta Air Lines
    3.458.162 IDR
  • Delta Air Lines
    CRW
    17:50
    6g 58p
    1 trung chuyển
    ORD
    23:48
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    CN, 16 thg 2Delta Air Lines
    3.487.054 IDR
  • Delta Air Lines
    CRW
    14:37
    7g 11p
    1 trung chuyển
    ORD
    20:48
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T5, 30 thg 1Delta Air Lines
    3.502.611 IDR
  • United Airlines
    CRW
    07:00
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    08:00
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T6, 27 thg 12United Airlines
    3.698.189 IDR
  • United Airlines
    CRW
    07:05
    1g 52p
    Bay thẳng
    ORD
    07:57
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T4, 26 thg 2United Airlines
    3.755.973 IDR
  • United Airlines
    CRW
    17:28
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    18:28
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T6, 17 thg 1United Airlines
    3.773.753 IDR
  • United Airlines
    CRW
    17:28
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    18:28
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T3, 14 thg 1United Airlines
    3.793.755 IDR
  • United Airlines
    CRW
    17:28
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    18:28
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T3, 21 thg 1United Airlines
    3.793.755 IDR
  • United Airlines
    CRW
    17:28
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    18:28
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T6, 31 thg 1United Airlines
    3.800.422 IDR
  • United Airlines
    CRW
    17:28
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    18:28
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T2, 13 thg 1United Airlines
    3.815.980 IDR
  • United Airlines
    CRW
    13:55
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    14:55
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T7, 4 thg 1United Airlines
    3.844.872 IDR
  • United Airlines
    CRW
    17:28
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    18:28
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T5, 6 thg 2United Airlines
    3.844.872 IDR
  • United Airlines
    CRW
    07:00
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    08:00
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T7, 18 thg 1United Airlines
    3.847.094 IDR
  • United Airlines
    CRW
    07:05
    1g 52p
    Bay thẳng
    ORD
    07:57
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    CN, 16 thg 2United Airlines
    3.847.094 IDR
  • United Airlines
    CRW
    07:00
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    08:00
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    CN, 12 thg 1United Airlines
    3.851.539 IDR
  • United Airlines
    CRW
    17:30
    1g 52p
    Bay thẳng
    ORD
    18:22
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T2, 17 thg 2United Airlines
    3.851.539 IDR
  • United Airlines
    CRW
    07:05
    1g 52p
    Bay thẳng
    ORD
    07:57
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T6, 28 thg 2United Airlines
    3.853.762 IDR
  • United Airlines
    CRW
    13:55
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    14:55
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T4, 1 thg 1United Airlines
    3.858.206 IDR
  • American Airlines
    CRW
    17:49
    7g 20p
    1 trung chuyển
    ORD
    00:09
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T6, 31 thg 1American Airlines
    3.869.319 IDR
  • United Airlines
    CRW
    07:05
    1g 52p
    Bay thẳng
    ORD
    07:57
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T4, 19 thg 2United Airlines
    3.869.319 IDR
  • United Airlines
    CRW
    07:00
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    08:00
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T7, 28 thg 12United Airlines
    3.871.541 IDR
  • United Airlines
    CRW
    07:00
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    08:00
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T2, 30 thg 12United Airlines
    3.871.541 IDR
  • United Airlines
    CRW
    07:00
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    08:00
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T5, 2 thg 1United Airlines
    3.871.541 IDR
  • United Airlines
    CRW
    17:28
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    18:28
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T5, 30 thg 1United Airlines
    3.884.876 IDR
  • American Airlines
    CRW
    05:00
    4g 27p
    1 trung chuyển
    ORD
    08:27
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T4, 26 thg 2American Airlines
    3.895.988 IDR
  • American Airlines
    CRW
    17:44
    7g 10p
    1 trung chuyển
    ORD
    23:54
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T2, 17 thg 2American Airlines
    3.902.656 IDR
  • Delta Air Lines
    CRW
    06:00
    7g 32p
    1 trung chuyển
    ORD
    12:32
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T4, 1 thg 1Delta Air Lines
    3.911.546 IDR
  • American Airlines
    CRW
    14:13
    4g 43p
    1 trung chuyển
    ORD
    17:56
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T5, 6 thg 2American Airlines
    3.913.768 IDR
  • Delta Air Lines
    CRW
    06:00
    6g 30p
    1 trung chuyển
    ORD
    11:30
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T7, 4 thg 1Delta Air Lines
    3.915.991 IDR
  • American Airlines
    CRW
    17:49
    7g 20p
    1 trung chuyển
    ORD
    00:09
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T2, 13 thg 1American Airlines
    3.915.991 IDR
  • American Airlines
    CRW
    11:00
    5g 51p
    1 trung chuyển
    ORD
    15:51
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T4, 1 thg 1American Airlines
    3.929.325 IDR
  • American Airlines
    CRW
    18:03
    4g 49p
    1 trung chuyển
    ORD
    21:52
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T6, 27 thg 12American Airlines
    3.931.548 IDR
  • American Airlines
    CRW
    18:03
    4g 54p
    1 trung chuyển
    ORD
    21:57
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T7, 28 thg 12American Airlines
    3.931.548 IDR
  • American Airlines
    CRW
    05:00
    7g 1p
    1 trung chuyển
    ORD
    11:01
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T6, 3 thg 1American Airlines
    3.931.548 IDR
  • American Airlines
    CRW
    05:00
    4g 29p
    1 trung chuyển
    ORD
    08:29
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T6, 28 thg 2American Airlines
    3.947.105 IDR
  • American Airlines
    CRW
    14:13
    4g 43p
    1 trung chuyển
    ORD
    17:56
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T5, 30 thg 1American Airlines
    4.018.224 IDR
  • Delta Air Lines
    CRW
    17:50
    7g 9p
    1 trung chuyển
    ORD
    23:59
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T2, 13 thg 1Delta Air Lines
    4.396.044 IDR
  • Delta Air Lines
    CRW
    06:00
    6g 26p
    1 trung chuyển
    ORD
    11:26
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T5, 2 thg 1Delta Air Lines
    4.424.936 IDR
  • United Airlines
    CRW
    07:00
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    08:00
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T6, 3 thg 1United Airlines
    4.536.060 IDR
  • American Airlines
    CRW
    18:03
    4g 49p
    1 trung chuyển
    ORD
    21:52
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T5, 2 thg 1American Airlines
    4.596.066 IDR
  • American Airlines
    CRW
    13:13
    7g 11p
    1 trung chuyển
    ORD
    19:24
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T2, 30 thg 12American Airlines
    5.507.279 IDR
  • United Airlines
    CRW
    13:55
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    14:55
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T3, 24 thg 12United Airlines
    5.811.757 IDR
  • United Airlines
    CRW
    07:00
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    08:00
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T4, 25 thg 12United Airlines
    5.811.757 IDR
  • United Airlines
    CRW
    17:50
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    18:50
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T5, 26 thg 12United Airlines
    5.811.757 IDR
  • United Airlines
    CRW
    07:00
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    08:00
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    T3, 31 thg 12United Airlines
    5.811.757 IDR
  • American Airlines
    CRW
    05:00
    4g 55p
    1 trung chuyển
    ORD
    08:55
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    CN, 29 thg 12American Airlines
    5.933.993 IDR
  • United Airlines
    CRW
    07:00
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    08:00
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    CN, 29 thg 12United Airlines
    9.554.395 IDR
  • United Airlines
    CRW
    07:00
    2g 0p
    Bay thẳng
    ORD
    08:00
    Sân bay Yeager - Sân bay quốc tế O'Hare
    CN, 29 thg 12United Airlines
    9.554.395 IDR
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Oguzeli đi Sân bay Pirkkala: Lịch bay từ Sân bay Oguzeli đi Sân bay Pirkkala

Tham khảo lịch bay từ Gaziantep đi Tampere và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. TK2241

    04:35

    GZT

    1.9h

    06:30

    IST

    SMTWTFS
  2. TK1775

    15:40

    IST

    3.3h

    18:00

    RIX

    SM-WTFS
  3. BT357

    23:25

    RIX

    1.2h

    00:35

    TMP

    S-TWT-S
  4. VF3233

    06:00

    GZT

    1.8h

    07:45

    SAW

    SMTWTFS
  5. BT712

    16:00

    IST

    3.0h

    18:00

    RIX

    S-T-T--
  6. BT357

    23:25

    RIX

    1.2h

    00:35

    TMP

    S-TWT-S
  7. TK2221

    09:10

    GZT

    1.9h

    11:05

    IST

    SMTWTFS
  8. BT712

    16:00

    IST

    3.0h

    18:00

    RIX

    S-T-T--
  9. BT357

    23:25

    RIX

    1.2h

    00:35

    TMP

    S-TWT-S
  10. TK2223

    11:45

    GZT

    2.0h

    13:45

    IST

    SMTWTFS
  11. BT712

    16:00

    IST

    3.0h

    18:00

    RIX

    S-T-T--
  12. BT357

    23:25

    RIX

    1.2h

    00:35

    TMP

    S-TWT-S
  13. TK2223

    11:45

    GZT

    2.0h

    13:45

    IST

    SMTWTFS
  14. TK1775

    15:40

    IST

    3.3h

    18:00

    RIX

    SM-WTFS
  15. BT357

    23:25

    RIX

    1.2h

    00:35

    TMP

    S-TWT-S
  16. PC2405

    15:55

    GZT

    1.8h

    17:40

    SAW

    -M-W---
  17. BT712

    16:00

    IST

    3.0h

    18:00

    RIX

    S-T-T--
  18. BT357

    23:25

    RIX

    1.2h

    00:35

    TMP

    S-TWT-S
  19. TK2235

    21:05

    GZT

    2.0h

    23:05

    IST

    SMTWTFS
  20. TK1757

    08:30

    IST

    3.3h

    10:50

    RIX

    S-TWTFS
  21. BT357

    23:25

    RIX

    1.2h

    00:35

    TMP

    S-TWT-S
  22. VF3231

    22:00

    GZT

    1.8h

    23:45

    SAW

    SMTWTFS
  23. BT712

    16:00

    IST

    3.0h

    18:00

    RIX

    S-T-T--
  24. BT357

    23:25

    RIX

    1.2h

    00:35

    TMP

    S-TWT-S
  25. TK2237

    23:40

    GZT

    1.9h

    01:35

    IST

    SMTWTFS
  26. BT712

    16:00

    IST

    3.0h

    18:00

    RIX

    S-T-T--
  27. BT357

    23:25

    RIX

    1.2h

    00:35

    TMP

    S-TWT-S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Oguzeli đến Sân bay Pirkkala

Khoảng cách bay2.891,13 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Oguzeli đi Sân bay Pirkkala

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tampere bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Pirkkala đến trung tâm là khoảng 12 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay Pirkkala (TMP) nhất?

    Sân bay gần Sân bay Pirkkala (TMP) nhất là Sân bay Pori. Khoảng cách là khoảng 96 km.