>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos đi Sân bay Motu Mute

Tìm kiếm các chuyến bay từ Sao Paulo đi Bora Bora, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos Đi Sân bay Motu Mute

Xem các hãng hàng không nào bay từ Sao Paulo đi Bora Bora. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

LATAM Airlines
Từ 52.264.723₫
Air France
Từ 56.634.718₫
ANA airlines

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Sao Paulo đến Bora Bora

Khám phá các chuyến bay khác từ Sao Paulo đi Bora Bora để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Azul
    VCP
    17:50
    44g 45p
    2 trung chuyển
    BOB
    07:35
    Sân bay Viracopos - Sân bay Motu Mute
    T7, 10 Thg8Azul
    45.736.013₫
  • Azul
    VCP
    17:50
    44g 45p
    2 trung chuyển
    BOB
    07:35
    Sân bay Viracopos - Sân bay Motu Mute
    T7, 10 Thg8Azul
    45.736.013₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos đi Sân bay Motu Mute: Lịch bay từ Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos đi Sân bay Motu Mute

Tham khảo lịch bay từ Sao Paulo đi Bora Bora và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. LA8068

    18:00

    GRU

    11.2h

    10:10

    CDG

    SMTWTFS
  2. BF710

    18:30

    ORY

    22.2h

    04:40

    PPT

    --T-T-S
  3. VT482

    06:45

    PPT

    0.8h

    07:35

    BOB

    S------
  4. AF459

    18:55

    GRU

    11.3h

    11:10

    CDG

    SMTWTFS
  5. AF026

    19:25

    CDG

    22.1h

    05:30

    PPT

    S--W-F-
  6. VT462

    07:05

    PPT

    1.4h

    08:30

    BOB

    -M-----
  7. AF459

    18:55

    GRU

    11.3h

    11:10

    CDG

    SMTWTFS
  8. AF028

    19:25

    CDG

    22.1h

    05:30

    PPT

    -M----S
  9. VT497

    07:35

    PPT

    0.8h

    08:25

    BOB

    --T----
  10. AF459

    18:55

    GRU

    11.3h

    11:10

    CDG

    SMTWTFS
  11. AF026

    19:25

    CDG

    22.1h

    05:30

    PPT

    S--W-F-
  12. VT473

    07:20

    PPT

    0.8h

    08:10

    BOB

    ------S
  13. AF459

    18:55

    GRU

    11.3h

    11:10

    CDG

    SMTWTFS
  14. BF710

    18:30

    ORY

    22.2h

    04:40

    PPT

    --T-T-S
  15. VT471

    07:05

    PPT

    0.8h

    07:55

    BOB

    ---W---
  16. AF459

    18:55

    GRU

    11.3h

    11:10

    CDG

    SMTWTFS
  17. AF028

    19:25

    CDG

    22.1h

    05:30

    PPT

    -M----S
  18. VT405

    06:50

    PPT

    0.8h

    07:40

    BOB

    S------
  19. AF459

    18:55

    GRU

    11.3h

    11:10

    CDG

    SMTWTFS
  20. AF026

    19:25

    CDG

    22.1h

    05:30

    PPT

    S--W-F-
  21. VT412

    07:00

    PPT

    0.8h

    07:50

    BOB

    ----T--
  22. AF459

    18:55

    GRU

    11.3h

    11:10

    CDG

    SMTWTFS
  23. BF710

    18:30

    ORY

    22.2h

    04:40

    PPT

    --T-T-S
  24. VT496

    06:55

    PPT

    0.8h

    07:45

    BOB

    -----F-
  25. AF459

    18:55

    GRU

    11.3h

    11:10

    CDG

    SMTWTFS
  26. BF710

    18:30

    ORY

    22.2h

    04:40

    PPT

    --T-T-S
  27. VT482

    06:45

    PPT

    0.8h

    07:35

    BOB

    S------
  28. LA8086

    22:50

    GRU

    12.6h

    07:25

    LAX

    -M-W-F-
  29. AF028

    00:10

    LAX

    8.3h

    05:30

    PPT

    S-T----
  30. VT405

    06:50

    PPT

    0.8h

    07:40

    BOB

    S------

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos đến Sân bay Motu Mute

Khoảng cách bay10.781,01 km