Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Landvetter đi Ontario

Tìm kiếm các chuyến bay từ Sân bay Landvetter đi Ontario, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Tại Ontario có 1 sân bay. Hãy khám phá ngay những tuyến hàng đầu!

Tìm hiểu về các hãng hàng không khác nhau tại Ontario, tìm các chuyến bay và phương án trung chuyển phù hợp nhất để lên kế hoạch cho hành trình của bạn.

Lịch bay từ Sân bay Landvetter đi Ontario: Lịch bay từ Sân bay Landvetter đi Ontario

Tham khảo lịch bay từ Sân bay Landvetter đi Ontario và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. DL9526

    06:00

    GOT

    1.5h

    07:30

    AMS

    SMTWTFS
  2. DL057

    10:35

    AMS

    10.4h

    13:00

    SLC

    SMTWTFS
  3. DL1614

    22:55

    SLC

    1.8h

    23:43

    ONT

    SMTWTFS
  4. UA8726

    06:15

    GOT

    1.8h

    08:00

    FRA

    SMTWTFS
  5. UA9666

    13:45

    FRA

    11.6h

    16:20

    LAS

    -M-W--S
  6. F91357

    13:53

    LAS

    1.2h

    15:04

    ONT

    SMTWTFS
  7. BA6082

    08:25

    GOT

    1.3h

    10:45

    HEL

    SMTWTFS
  8. BA6053

    12:35

    HEL

    10.5h

    15:05

    DFW

    SMTWTFS
  9. BA2434

    18:00

    DFW

    3.0h

    19:01

    ONT

    SMTWTFS
  10. BA791

    11:40

    GOT

    2.3h

    13:00

    LHR

    S-TWTF-
  11. IB3618

    17:20

    LHR

    10.7h

    20:00

    LAS

    SMTWTFS
  12. F91357

    13:53

    LAS

    1.2h

    15:04

    ONT

    SMTWTFS
  13. IB3683

    11:55

    GOT

    2.3h

    13:10

    LHR

    S-TWTF-
  14. IB3618

    17:20

    LHR

    10.7h

    20:00

    LAS

    SMTWTFS
  15. F94757

    06:20

    LAS

    1.1h

    07:26

    ONT

    SMTWTFS
  16. AY5907

    20:00

    GOT

    2.2h

    21:10

    LHR

    SMTWT-S
  17. AY5435

    17:15

    LHR

    10.7h

    19:55

    LAS

    SMTWTFS
  18. F91357

    13:53

    LAS

    1.2h

    15:04

    ONT

    SMTWTFS