> > > > > >
chuyến bay Sân bay quốc tế Gimpo đến Sân bay quốc tế Port Harcourt

Tìm kiếm các chuyến bay từ Seoul đi Port Harcourt, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Gimpo Đi Sân bay quốc tế Port Harcourt

Xem các hãng hàng không nào bay từ Seoul đi Port Harcourt. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay quốc tế Port Harcourt: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay quốc tế Port Harcourt

Tham khảo lịch bay từ Seoul đi Port Harcourt và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CZ318

    13:30

    GMP

    2g 25ph

    Bay thẳng

    14:55

    PKX

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. QR5577

    18:15

    PKX

    9g 30ph

    Bay thẳng

    22:45

    DOH

    S M T W T F S
  3. QR1433

    01:55

    DOH

    6g 50ph

    Bay thẳng

    06:45

    ABV

    S - - W - F -
  4. QR1433

    08:10

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:15

    PHC

    S - - W - F -
  5. KE2051

    09:00

    GMP

    2g 25ph

    Bay thẳng

    10:25

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  6. QR5577

    18:15

    PKX

    9g 30ph

    Bay thẳng

    22:45

    DOH

    S M T W T F S
  7. QR1433

    01:55

    DOH

    6g 50ph

    Bay thẳng

    06:45

    ABV

    S - - W - F -
  8. QR1433

    08:10

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:15

    PHC

    S - - W - F -
  9. OZ3355

    08:35

    GMP

    2g 10ph

    Bay thẳng

    09:45

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  10. QR5577

    18:15

    PKX

    9g 30ph

    Bay thẳng

    22:45

    DOH

    S M T W T F S
  11. QR1433

    01:55

    DOH

    6g 50ph

    Bay thẳng

    06:45

    ABV

    S - - W - F -
  12. QR1433

    08:10

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:15

    PHC

    S - - W - F -
  13. 7C1325

    08:20

    GMP

    1g 40ph

    Bay thẳng

    10:00

    KIX

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. QR803

    23:45

    KIX

    11g 50ph

    Bay thẳng

    05:35

    DOH

    S M - W T - S
  15. QR1433

    01:55

    DOH

    6g 50ph

    Bay thẳng

    06:45

    ABV

    S - - W - F -
  16. QR1433

    08:10

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:15

    PHC

    S - - W - F -
  17. JL090

    08:00

    GMP

    2g 5ph

    Bay thẳng

    10:05

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  18. QR809

    17:25

    NRT

    10g 55ph

    Bay thẳng

    22:20

    DOH

    S - T W - F -
  19. QR1433

    01:55

    DOH

    6g 50ph

    Bay thẳng

    06:45

    ABV

    S - - W - F -
  20. QR1433

    08:10

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:15

    PHC

    S - - W - F -
  21. OZ1045

    15:50

    GMP

    2g

    Bay thẳng

    17:50

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  22. LH4921

    22:45

    HND

    14g 45ph

    Bay thẳng

    05:30

    FRA

    S M T W T F S
  23. LH594

    11:10

    FRA

    6g 10ph

    Bay thẳng

    17:20

    ABV

    S M T W T F S
  24. LH594

    18:05

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    19:10

    PHC

    S M T W T F S
  25. JL092

    12:05

    GMP

    2g 5ph

    Bay thẳng

    14:10

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. LH4921

    22:45

    HND

    14g 45ph

    Bay thẳng

    05:30

    FRA

    S M T W T F S
  27. LH594

    11:10

    FRA

    6g 10ph

    Bay thẳng

    17:20

    ABV

    S M T W T F S
  28. LH594

    18:05

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    19:10

    PHC

    S M T W T F S
  29. OZ3355

    08:35

    GMP

    2g 10ph

    Bay thẳng

    09:45

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  30. LH7323

    02:40

    PEK

    10g 50ph

    Bay thẳng

    06:30

    FRA

    S M T W T F S
  31. LH594

    11:10

    FRA

    6g 10ph

    Bay thẳng

    17:20

    ABV

    S M T W T F S
  32. LH594

    18:05

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    19:10

    PHC

    S M T W T F S
  33. JL094

    19:40

    GMP

    2g 5ph

    Bay thẳng

    21:45

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  34. QR4851

    23:30

    HND

    13g 5ph

    Bay thẳng

    06:35

    DOH

    S M T W T F S
  35. QR1433

    01:55

    DOH

    6g 50ph

    Bay thẳng

    06:45

    ABV

    S - - W - F -
  36. QR1433

    08:10

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:15

    PHC

    S - - W - F -
  37. JL094

    19:40

    GMP

    2g 5ph

    Bay thẳng

    21:45

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  38. QR809

    17:25

    NRT

    10g 55ph

    Bay thẳng

    22:20

    DOH

    S - T W - F -
  39. QR1433

    01:55

    DOH

    6g 50ph

    Bay thẳng

    06:45

    ABV

    S - - W - F -
  40. QR1433

    08:10

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:15

    PHC

    S - - W - F -

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Gimpo đến Sân bay quốc tế Port Harcourt

Khoảng cách bay12.230,8 km
Giá vé một chiều rẻ nhất5.222 DKK
Giá vé khứ hồi rẻ nhất11.048 DKK

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay quốc tế Port Harcourt

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Port Harcourt bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Port Harcourt đến trung tâm là khoảng 25 km, khoảng 40 phút đi taxi.