Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay quốc tế Port Harcourt

Tìm kiếm các chuyến bay từ Seoul đi Port Harcourt, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Gimpo Đi Sân bay quốc tế Port Harcourt

Xem các hãng hàng không nào bay từ Seoul đi Port Harcourt. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay quốc tế Port Harcourt: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay quốc tế Port Harcourt

Tham khảo lịch bay từ Seoul đi Port Harcourt và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CZ318

    13:25

    GMP

    2g 10ph

    Bay thẳng

    14:35

    PKX

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. MF845

    18:40

    PKX

    9g 5ph

    Bay thẳng

    22:45

    DOH

    S M T W T F S
  3. QR1433

    02:00

    DOH

    7g 10ph

    Bay thẳng

    07:10

    ABV

    S - - W - F -
  4. QR1433

    08:40

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:45

    PHC

    S - - W - F -
  5. KE2201

    09:05

    GMP

    2g 20ph

    Bay thẳng

    10:25

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  6. MF845

    18:40

    PKX

    9g 5ph

    Bay thẳng

    22:45

    DOH

    S M T W T F S
  7. QR1433

    02:00

    DOH

    7g 10ph

    Bay thẳng

    07:10

    ABV

    S - - W - F -
  8. QR1433

    08:40

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:45

    PHC

    S - - W - F -
  9. MF9092

    09:05

    GMP

    2g 20ph

    Bay thẳng

    10:25

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  10. MF845

    18:40

    PKX

    9g 5ph

    Bay thẳng

    22:45

    DOH

    S M T W T F S
  11. QR1433

    02:00

    DOH

    7g 10ph

    Bay thẳng

    07:10

    ABV

    S - - W - F -
  12. QR1433

    08:40

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:45

    PHC

    S - - W - F -
  13. KE2101

    09:00

    GMP

    2g 20ph

    Bay thẳng

    11:20

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. QR809

    17:30

    NRT

    10g 55ph

    Bay thẳng

    22:25

    DOH

    S M T W T F S
  15. QR1433

    02:00

    DOH

    7g 10ph

    Bay thẳng

    07:10

    ABV

    S - - W - F -
  16. QR1433

    08:40

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:45

    PHC

    S - - W - F -
  17. OZ1085

    08:40

    GMP

    2g 5ph

    Bay thẳng

    10:45

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  18. QR809

    17:30

    NRT

    10g 55ph

    Bay thẳng

    22:25

    DOH

    S M T W T F S
  19. QR1433

    02:00

    DOH

    7g 10ph

    Bay thẳng

    07:10

    ABV

    S - - W - F -
  20. QR1433

    08:40

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:45

    PHC

    S - - W - F -
  21. OZ3355

    08:35

    GMP

    2g 15ph

    Bay thẳng

    09:50

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  22. MF845

    18:40

    PKX

    9g 5ph

    Bay thẳng

    22:45

    DOH

    S M T W T F S
  23. QR1433

    02:00

    DOH

    7g 10ph

    Bay thẳng

    07:10

    ABV

    S - - W - F -
  24. QR1433

    08:40

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:45

    PHC

    S - - W - F -
  25. JL090

    07:55

    GMP

    2g 5ph

    Bay thẳng

    10:00

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. QR809

    17:30

    NRT

    10g 55ph

    Bay thẳng

    22:25

    DOH

    S M T W T F S
  27. QR1433

    02:00

    DOH

    7g 10ph

    Bay thẳng

    07:10

    ABV

    S - - W - F -
  28. QR1433

    08:40

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:45

    PHC

    S - - W - F -
  29. NH862

    07:40

    GMP

    2g 10ph

    Bay thẳng

    09:50

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  30. QR809

    17:30

    NRT

    10g 55ph

    Bay thẳng

    22:25

    DOH

    S M T W T F S
  31. QR1433

    02:00

    DOH

    7g 10ph

    Bay thẳng

    07:10

    ABV

    S - - W - F -
  32. QR1433

    08:40

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:45

    PHC

    S - - W - F -
  33. OZ3615

    15:50

    GMP

    2g 10ph

    Bay thẳng

    17:00

    SHA

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  34. LH733

    23:50

    PVG

    13g 35ph

    Bay thẳng

    07:25

    FRA

    S M T W T F S
  35. LH594

    11:15

    FRA

    6g 5ph

    Bay thẳng

    16:20

    ABV

    S M T - T - S
  36. LH594

    17:05

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    18:10

    PHC

    S M T - T - S
  37. CA138

    14:25

    GMP

    2g

    Bay thẳng

    15:25

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  38. CA965

    02:30

    PEK

    10g 20ph

    Bay thẳng

    06:50

    FRA

    S M T W T F S
  39. LH594

    11:15

    FRA

    6g 5ph

    Bay thẳng

    16:20

    ABV

    S M T - T - S
  40. LH594

    17:05

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    18:10

    PHC

    S M T - T - S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Gimpo đến Sân bay quốc tế Port Harcourt

Khoảng cách bay 12.230,8 km
Giá vé một chiều rẻ nhất 4.155 MYR
Giá vé khứ hồi rẻ nhất 7.942 MYR

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay quốc tế Port Harcourt

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Port Harcourt bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Port Harcourt đến trung tâm là khoảng 25 km, khoảng 40 phút đi taxi.