> > > > >
chuyến bay Sân Bay Quốc Tế Blaise Diagne đến Sân bay quốc tế Phố Đông

Vé máy bay giá rẻ từ Sân Bay Quốc Tế Blaise Diagne đi Sân bay quốc tế Phố Đông

Tìm kiếm các chuyến bay từ Dakar đi Thượng Hải, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân Bay Quốc Tế Blaise Diagne Đi Sân bay quốc tế Phố Đông

Xem các hãng hàng không nào bay từ Dakar đi Thượng Hải. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân Bay Quốc Tế Blaise Diagne đi Sân bay quốc tế Phố Đông: Lịch bay từ Sân Bay Quốc Tế Blaise Diagne đi Sân bay quốc tế Phố Đông

Tham khảo lịch bay từ Dakar đi Thượng Hải và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. ET908

    08:00

    DSS

    2g

    Bay thẳng

    10:00

    BKO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. ET908

    11:00

    BKO

    7g

    Bay thẳng

    21:00

    ADD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  3. ET684

    23:00

    ADD

    11g 45ph

    Bay thẳng

    15:45

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  4. VY7887

    20:40

    DSS

    4g 45ph

    Bay thẳng

    03:25

    BCN

    S M T - T F S
    Tìm kiếm
  5. VY6200

    07:20

    BCN

    1g 40ph

    Bay thẳng

    09:00

    GVA

    S M T - T F S
    Tìm kiếm
  6. MU218

    12:00

    GVA

    11g 30ph

    Bay thẳng

    05:30

    PVG

    S - T - T F -
    Tìm kiếm
  7. VY7887

    20:40

    DSS

    4g 45ph

    Bay thẳng

    03:25

    BCN

    S M T - T F S
    Tìm kiếm
  8. VY6330

    08:05

    BCN

    1g 40ph

    Bay thẳng

    09:45

    MXP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  9. CA968

    12:30

    MXP

    11g 20ph

    Bay thẳng

    05:50

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  10. EY4214

    02:25

    DSS

    3g 5ph

    Bay thẳng

    06:30

    CMN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. EY758

    09:05

    CMN

    7g 20ph

    Bay thẳng

    19:25

    AUH

    S - T - T F -
    Tìm kiếm
  12. EY5749

    23:20

    AUH

    9g 20ph

    Bay thẳng

    12:40

    PVG

    S - T W - F -
    Tìm kiếm
  13. IB922

    21:40

    DSS

    4g 25ph

    Bay thẳng

    04:05

    MAD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. HU750

    11:05

    MAD

    12g 35ph

    Bay thẳng

    05:40

    SZX

    - M - - - F -
    Tìm kiếm
  15. HU7721

    07:50

    SZX

    2g 40ph

    Bay thẳng

    10:30

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  16. AT500

    02:25

    DSS

    3g 5ph

    Bay thẳng

    06:30

    CMN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. AT954

    07:55

    CMN

    3g

    Bay thẳng

    11:55

    MXP

    S - T W T F -
    Tìm kiếm
  18. MU244

    21:55

    MXP

    11g 30ph

    Bay thẳng

    15:25

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  19. TO8025

    15:30

    DSS

    5g 20ph

    Bay thẳng

    22:50

    LYS

    - M - - - F -
    Tìm kiếm
  20. SN3594

    07:05

    LYS

    1g 25ph

    Bay thẳng

    08:30

    BRU

    S M T W T F -
    Tìm kiếm
  21. HO1660

    12:05

    BRU

    11g

    Bay thẳng

    05:05

    PVG

    S - T - T - S
    Tìm kiếm
  22. TP1484

    01:05

    DSS

    4g

    Bay thẳng

    06:05

    LIS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. TP824

    13:10

    LIS

    2g 45ph

    Bay thẳng

    16:55

    MXP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  24. MU244

    21:55

    MXP

    11g 30ph

    Bay thẳng

    15:25

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  25. TP1484

    01:05

    DSS

    4g

    Bay thẳng

    06:05

    LIS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. TP822

    07:15

    LIS

    2g 45ph

    Bay thẳng

    11:00

    MXP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  27. MU244

    21:55

    MXP

    11g 30ph

    Bay thẳng

    15:25

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  28. IB922

    21:40

    DSS

    4g 25ph

    Bay thẳng

    04:05

    MAD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. CA908

    13:10

    MAD

    10g 45ph

    Bay thẳng

    05:55

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  30. CA8680

    10:40

    PKX

    2g 20ph

    Bay thẳng

    13:00

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân Bay Quốc Tế Blaise Diagne đến Sân bay quốc tế Phố Đông

Khoảng cách bay 13.303,69 km
Giá vé một chiều rẻ nhất OMR 309

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân Bay Quốc Tế Blaise Diagne đi Sân bay quốc tế Phố Đông

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Thượng Hải bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Phố Đông đến trung tâm là khoảng 33 km, khoảng 50 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đến trung tâm là khoảng 13 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế Phố Đông (PVG) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế Phố Đông (PVG) nhất là Sân bay quốc tế Hồng Kiều. Khoảng cách là khoảng 44 km.