>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Julius Nyerere đi Maputo

Tìm kiếm các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Julius Nyerere đi Maputo, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Julius Nyerere Đi Maputo

Xem các hãng hàng không nào bay từ Sân bay quốc tế Julius Nyerere đi Maputo. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lam-Linhas Aereas De Mocambique
Từ 6.164.781₫
Ethiopian Airlines
Từ 6.836.855₫
Rwandair
Từ 8.135.259₫
Công ty TNHH Utair - Express
Từ 8.610.285₫
Kenya Airways
Từ 8.891.782₫
Công Ty TNHH Air Tanzania
Từ 10.281.673₫
South African Airlink
Từ 12.083.253₫
Precision Air
Từ 13.434.438₫
Qatar Airways
Từ 15.387.322₫
Turkish Airlines
Từ 24.782.280₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tại Maputo có 1 sân bay. Hãy khám phá ngay những tuyến hàng đầu!

Tìm hiểu về các hãng hàng không khác nhau tại Maputo, tìm các chuyến bay và phương án trung chuyển phù hợp nhất để lên kế hoạch cho hành trình của bạn.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Julius Nyerere đi Maputo: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Julius Nyerere đi Maputo

Tham khảo lịch bay từ Sân bay quốc tế Julius Nyerere đi Maputo và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. ET043

    07:40

    DAR

    2.0h

    08:40

    BLZ

    SMTWTFS
  2. ET020

    09:20

    BLZ

    2.3h

    11:35

    JNB

    SMTWTFS
  3. TM306

    19:30

    JNB

    1.2h

    20:40

    MPM

    SMTWTFS
  4. ET043

    07:40

    DAR

    2.0h

    08:40

    BLZ

    SMTWTFS
  5. ET020

    09:20

    BLZ

    2.3h

    11:35

    JNB

    SMTWTFS
  6. FA758

    18:20

    JNB

    1.2h

    19:30

    MPM

    ---W--S
  7. ET043

    07:40

    DAR

    2.0h

    08:40

    BLZ

    SMTWTFS
  8. ET020

    09:20

    BLZ

    2.3h

    11:35

    JNB

    SMTWTFS
  9. TM304

    16:00

    JNB

    1.2h

    17:10

    MPM

    S-T-TFS
  10. ET043

    07:40

    DAR

    2.0h

    08:40

    BLZ

    SMTWTFS
  11. ET020

    09:20

    BLZ

    2.3h

    11:35

    JNB

    SMTWTFS
  12. TM308

    15:35

    JNB

    1.2h

    16:45

    MPM

    -M-W--S
  13. KQ483

    09:55

    DAR

    1.4h

    11:20

    NBO

    SMTWTFS
  14. KQ762

    12:35

    NBO

    4.3h

    15:50

    JNB

    SMTWTFS
  15. TM306

    19:30

    JNB

    1.2h

    20:40

    MPM

    SMTWTFS
  16. TM461

    14:55

    DAR

    1.2h

    15:05

    POL

    -M---F-
  17. TM173

    14:10

    POL

    2.5h

    16:40

    MPM

    S-TWT-S
  18. TM461

    14:55

    DAR

    4.5h

    Bay thẳng

    18:25

    MPM

    -M---F-
  19. WB440

    16:55

    DAR

    2.0h

    17:55

    KGL

    ---WT-S
  20. WB102

    22:30

    KGL

    3.8h

    02:20

    JNB

    SMTWTFS
  21. TM302

    08:50

    JNB

    1.2h

    10:00

    MPM

    SMTWTFS

Tìm Thông Tin Chuyến Bay từ Sân bay quốc tế Julius Nyerere đến Maputo

Giá vé khứ hồi rẻ nhất

11.928.429₫

Giá vé bay thẳng rẻ nhất

6.164.781₫

Mùa thấp điểm du lịch

tháng sáu

Mùa cao điểm du lịch

tháng mười một

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Julius Nyerere đi Maputo

  • Có bao nhiêu sân bay ở Maputo (MPM)?

    Có 1 sân bay gần Maputo (MPM): Sân bay quốc tế Maputo.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Maputo bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Maputo đến trung tâm là khoảng 5 km, khoảng 20 phút đi taxi.