Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Tân Trịnh đi Sân bay Orly

Tìm kiếm các chuyến bay từ Trịnh Châu đi Paris, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Tân Trịnh Đi Sân bay Orly

Xem các hãng hàng không nào bay từ Trịnh Châu đi Paris. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Hainan Airlines
Từ 6.631.031₫
West Air
Từ 6.776.651₫
Sichuan Airlines
Từ 6.865.444₫
China Southern Airlines
Từ 7.948.713₫
Shenzhen Airlines
Từ 8.456.607₫
China Eastern Airlines
Từ 8.477.917₫
Shanghai Airlines
Từ 8.850.846₫
Juneyao Airlines
Từ 11.251.798₫
Air China
Từ 12.015.414₫
Singapore Airlines
Từ 23.249.454₫

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Trịnh Châu đến Paris

Khám phá các chuyến bay khác từ Trịnh Châu đi Paris để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Qingdao Airlines
    CGO
    21:15
    51g 15p
    2 trung chuyển
    CDG
    17:30
    Sân bay quốc tế Tân Trịnh - Sân bay Paris-Charles-de-Gaulle
    T2, 11 thg 11Qingdao Airlines
    5.831.898₫
  • Qingdao Airlines
    CGO
    21:15
    51g 15p
    2 trung chuyển
    CDG
    17:30
    Sân bay quốc tế Tân Trịnh - Sân bay Paris-Charles-de-Gaulle
    T2, 11 thg 11Qingdao Airlines
    5.831.898₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Tân Trịnh đi Sân bay Orly: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Tân Trịnh đi Sân bay Orly

Tham khảo lịch bay từ Trịnh Châu đi Paris và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. HU7732

    13:55

    CGO

    2.7h

    16:35

    SZX

    SMTWTFS
  2. HU7973

    01:50

    SZX

    13.3h

    08:10

    MXP

    S-T--F-
  3. VY8429

    09:25

    MXP

    1.5h

    10:55

    ORY

    S--WTFS
  4. FM9350

    18:40

    CGO

    1.9h

    20:35

    SHA

    SMTWTFS
  5. MU8639

    01:50

    PVG

    12.3h

    07:05

    BUD

    SMTWTFS
  6. W62367

    10:05

    BUD

    2.5h

    12:35

    ORY

    S-TWT-S
  7. MU8428

    20:00

    CGO

    2.1h

    22:05

    PVG

    SMTWTFS
  8. MU785

    00:50

    PVG

    13.0h

    06:50

    VCE

    S--W-F-
  9. TO3839

    17:05

    VCE

    1.9h

    19:00

    ORY

    ----T-S
  10. MU8428

    20:00

    CGO

    2.1h

    22:05

    PVG

    SMTWTFS
  11. MU8639

    01:50

    PVG

    12.3h

    07:05

    BUD

    SMTWTFS
  12. W62367

    10:05

    BUD

    2.5h

    12:35

    ORY

    S-TWT-S
  13. FM9328

    20:00

    CGO

    2.1h

    22:05

    PVG

    SMTWTFS
  14. FM869

    01:50

    PVG

    12.3h

    07:05

    BUD

    SMTWTFS
  15. W62367

    10:05

    BUD

    2.5h

    12:35

    ORY

    S-TWT-S
  16. CZ5838

    20:00

    CGO

    2.6h

    22:35

    CAN

    -M-W-F-
  17. CZ649

    01:30

    CAN

    12.7h

    07:10

    BUD

    -M-W-FS
  18. W62367

    10:05

    BUD

    2.5h

    12:35

    ORY

    S-TWT-S
  19. CZ3395

    20:05

    CGO

    2.5h

    22:35

    CAN

    S-T-T-S
  20. CZ661

    00:30

    CAN

    13.2h

    06:40

    FCO

    -M-W-F-
  21. U24814

    09:55

    FCO

    2.2h

    12:05

    ORY

    SMTWTFS
  22. 3U6734

    20:50

    CGO

    2.2h

    23:00

    TFU

    SMTWTFS
  23. 3U3895

    01:35

    TFU

    12.6h

    07:10

    FCO

    -M-WTFS
  24. W46215

    13:10

    FCO

    2.3h

    15:25

    ORY

    --T-T-S
  25. CZ6632

    21:00

    CGO

    2.6h

    23:35

    CAN

    S-T-T-S
  26. CZ649

    01:30

    CAN

    12.7h

    07:10

    BUD

    -M-W-FS
  27. W62367

    10:05

    BUD

    2.5h

    12:35

    ORY

    S-TWT-S
  28. CZ6594

    21:10

    CGO

    2.4h

    23:35

    CAN

    -M-W-F-
  29. CZ649

    01:30

    CAN

    12.7h

    07:10

    BUD

    -M-W-FS
  30. W62367

    10:05

    BUD

    2.5h

    12:35

    ORY

    S-TWT-S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Tân Trịnh đến Sân bay Orly

Khoảng cách bay8.558,04 km
Giá vé một chiều rẻ nhất11.250.799₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Tân Trịnh đi Sân bay Orly

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Paris bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Paris-Charles-de-Gaulle đến trung tâm là khoảng 22 km, khoảng 40 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Orly đến trung tâm là khoảng 14 km, khoảng 30 phút đi taxi.