Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo đi Sân bay quốc tế Ontario

Tìm kiếm các chuyến bay từ São Paulo đi Los Angeles, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo Đi Sân bay quốc tế Ontario

Xem các hãng hàng không nào bay từ São Paulo đi Los Angeles. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo đi Sân bay quốc tế Ontario: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo đi Sân bay quốc tế Ontario

Tham khảo lịch bay từ São Paulo đi Los Angeles và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. G32086

    18:15

    CGH

    1g 5ph

    19:20

    GIG

    S M T W T - S
    Tìm kiếm
  2. G36004

    23:00

    GIG

    8g 35ph

    06:35

    MIA

    S M T W T F S
  3. UA1563

    16:41

    MIA

    7g 40ph

    21:21

    ONT

    S M T W T F S
  4. G31624

    14:25

    CGH

    1g 10ph

    15:35

    GIG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. UA128

    21:05

    GIG

    10g 35ph

    05:40

    IAH

    S M T W T F S
  6. UA1563

    19:59

    IAH

    3g 25ph

    21:24

    ONT

    S M T W T F S
  7. LA4630

    14:00

    CGH

    3g 30ph

    17:30

    FOR

    S M T W T - S
    Tìm kiếm
  8. LA8188

    18:55

    FOR

    7g 30ph

    01:25

    MIA

    S M - W T - -
  9. UA1563

    16:41

    MIA

    7g 40ph

    21:21

    ONT

    S M T W T F S
  10. AD6056

    13:55

    CGH

    1g 5ph

    15:00

    SDU

    S M T W T - S
    Tìm kiếm
  11. UA128

    21:05

    GIG

    10g 35ph

    05:40

    IAH

    S M T W T F S
  12. UA1563

    19:59

    IAH

    3g 25ph

    21:24

    ONT

    S M T W T F S
  13. LA3922

    14:00

    CGH

    1g

    15:00

    SDU

    S M T W T - S
    Tìm kiếm
  14. UA128

    21:05

    GIG

    10g 35ph

    05:40

    IAH

    S M T W T F S
  15. UA1563

    19:59

    IAH

    3g 25ph

    21:24

    ONT

    S M T W T F S
  16. G31022

    12:25

    CGH

    1g 5ph

    13:30

    SDU

    S M T W T - S
    Tìm kiếm
  17. UA128

    21:05

    GIG

    10g 35ph

    05:40

    IAH

    S M T W T F S
  18. UA1563

    19:59

    IAH

    3g 25ph

    21:24

    ONT

    S M T W T F S
  19. AD2782

    12:20

    CGH

    1g 5ph

    13:25

    SDU

    S M T W T - S
    Tìm kiếm
  20. UA128

    21:05

    GIG

    10g 35ph

    05:40

    IAH

    S M T W T F S
  21. UA1563

    19:59

    IAH

    3g 25ph

    21:24

    ONT

    S M T W T F S
  22. LA3467

    06:10

    CGH

    3g 30ph

    09:40

    FOR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. LA8188

    18:55

    FOR

    7g 30ph

    01:25

    MIA

    S M - W T - -
  24. UA1563

    16:41

    MIA

    7g 40ph

    21:21

    ONT

    S M T W T F S
  25. AD6050

    06:15

    CGH

    1g

    07:15

    SDU

    S M T W T - -
    Tìm kiếm
  26. UA128

    21:05

    GIG

    10g 35ph

    05:40

    IAH

    S M T W T F S
  27. UA1563

    19:59

    IAH

    3g 25ph

    21:24

    ONT

    S M T W T F S
  28. G31402

    06:00

    CGH

    1g 55ph

    07:55

    BSB

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. G37748

    09:40

    BSB

    7g 55ph

    16:35

    MIA

    S M T W T F S
  30. UA1563

    16:41

    MIA

    7g 40ph

    21:21

    ONT

    S M T W T F S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo đến Sân bay quốc tế Ontario

Khoảng cách bay 9.869,41 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo đi Sân bay quốc tế Ontario

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Los Angeles bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Los Angeles đến trung tâm là khoảng 19 km, khoảng 30 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Ontario đến trung tâm là khoảng 59 km, khoảng 1 giờ 10 phút đi taxi.