Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Banda Aceh đi Ontario

Tìm kiếm các chuyến bay từ Sân bay Banda Aceh đi Ontario, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Tại Ontario có 1 sân bay. Hãy khám phá ngay những tuyến hàng đầu!

Tìm hiểu về các hãng hàng không khác nhau tại Ontario, tìm các chuyến bay và phương án trung chuyển phù hợp nhất để lên kế hoạch cho hành trình của bạn.

Lịch bay từ Sân bay Banda Aceh đi Ontario: Lịch bay từ Sân bay Banda Aceh đi Ontario

Tham khảo lịch bay từ Sân bay Banda Aceh đi Ontario và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. ID6899

    07:20

    BTJ

    2.8h

    10:10

    CGK

    SMTWTFS
  2. CI764

    02:05

    CGK

    5.4h

    08:31

    TPE

    S-T-T--
  3. CI024

    21:25

    TPE

    11.4h

    16:50

    ONT

    SMTWTFS
  4. GA141

    11:05

    BTJ

    3.0h

    14:05

    CGK

    SMTWTFS
  5. CI764

    02:05

    CGK

    5.4h

    08:31

    TPE

    S-T-T--
  6. CI024

    21:25

    TPE

    11.4h

    16:50

    ONT

    SMTWTFS
  7. IU993

    12:10

    BTJ

    2.9h

    15:05

    CGK

    SMTWTFS
  8. CI764

    02:05

    CGK

    5.4h

    08:31

    TPE

    S-T-T--
  9. CI024

    21:25

    TPE

    11.4h

    16:50

    ONT

    SMTWTFS
  10. IP343

    15:15

    BTJ

    2.9h

    18:10

    CGK

    SMTWTFS
  11. CI764

    02:05

    CGK

    5.4h

    08:31

    TPE

    S-T-T--
  12. CI024

    21:25

    TPE

    11.4h

    16:50

    ONT

    SMTWTFS
  13. AK420

    17:45

    BTJ

    1.6h

    20:20

    KUL

    SMTWTFS
  14. CI722

    14:45

    KUL

    4.8h

    19:35

    TPE

    SMTWTFS
  15. CI024

    21:25

    TPE

    11.4h

    16:50

    ONT

    SMTWTFS