> > > > >
chuyến bay Sân bay Jorge Newbery đến Sân bay quốc tế Vilnius

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Jorge Newbery đi Sân bay quốc tế Vilnius

Tìm kiếm các chuyến bay từ Buenos Aires đi Vilnius, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Jorge Newbery Đi Sân bay quốc tế Vilnius

Xem các hãng hàng không nào bay từ Buenos Aires đi Vilnius. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay Jorge Newbery đi Sân bay quốc tế Vilnius: Lịch bay từ Sân bay Jorge Newbery đi Sân bay quốc tế Vilnius

Tham khảo lịch bay từ Buenos Aires đi Vilnius và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. AR1268

    17:00

    AEP

    2g 55ph

    Bay thẳng

    19:55

    GIG

    S M - W T F S
    Tìm kiếm
  2. KL706

    21:55

    GIG

    11g 30ph

    Bay thẳng

    14:25

    AMS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  3. BT960

    16:45

    AMS

    2g 10ph

    Bay thẳng

    19:55

    VNO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  4. JA3814

    15:56

    AEP

    3g 4ph

    Bay thẳng

    19:00

    GIG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. KL706

    21:55

    GIG

    11g 30ph

    Bay thẳng

    14:25

    AMS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  6. BT960

    16:45

    AMS

    2g 10ph

    Bay thẳng

    19:55

    VNO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  7. G37671

    15:50

    AEP

    2g 55ph

    Bay thẳng

    18:45

    GIG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. KL706

    21:55

    GIG

    11g 30ph

    Bay thẳng

    14:25

    AMS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  9. BT960

    16:45

    AMS

    2g 10ph

    Bay thẳng

    19:55

    VNO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  10. G37041

    13:55

    EZE

    2g 55ph

    Bay thẳng

    16:50

    GIG

    - - - - - - S
    Tìm kiếm
  11. KL706

    21:55

    GIG

    11g 30ph

    Bay thẳng

    14:25

    AMS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  12. BT960

    16:45

    AMS

    2g 10ph

    Bay thẳng

    19:55

    VNO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  13. G37681

    09:00

    AEP

    2g 40ph

    Bay thẳng

    11:40

    GRU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. KL792

    23:00

    GRU

    11g 35ph

    Bay thẳng

    15:35

    AMS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  15. BT960

    16:45

    AMS

    2g 10ph

    Bay thẳng

    19:55

    VNO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  16. LA8033

    12:55

    AEP

    2g 50ph

    Bay thẳng

    15:45

    GRU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. LA8114

    18:00

    GRU

    10g 30ph

    Bay thẳng

    09:30

    BCN

    - M T W T F -
    Tìm kiếm
  18. W61914

    09:20

    BCN

    3g 40ph

    Bay thẳng

    14:00

    VNO

    - M - W - F -
    Tìm kiếm
  19. LA8139

    11:45

    AEP

    2g 50ph

    Bay thẳng

    14:35

    GRU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. LA8072

    18:00

    GRU

    11g 15ph

    Bay thẳng

    09:15

    MXP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  21. FR2872

    06:00

    BGY

    2g 30ph

    Bay thẳng

    09:30

    VNO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  22. LA8033

    12:55

    AEP

    2g 50ph

    Bay thẳng

    15:45

    GRU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. LA8072

    18:00

    GRU

    11g 15ph

    Bay thẳng

    09:15

    MXP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  24. W61954

    19:00

    MXP

    2g 35ph

    Bay thẳng

    22:35

    VNO

    - M - W - - S
    Tìm kiếm
  25. LA8139

    11:45

    AEP

    2g 50ph

    Bay thẳng

    14:35

    GRU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. LA8072

    18:00

    GRU

    11g 15ph

    Bay thẳng

    09:15

    MXP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  27. W61954

    19:00

    MXP

    2g 35ph

    Bay thẳng

    22:35

    VNO

    - M - W - - S
    Tìm kiếm
  28. G37045

    03:30

    AEP

    2g 25ph

    Bay thẳng

    05:55

    GRU

    S - T - T F S
    Tìm kiếm
  29. TK216

    16:10

    GRU

    12g 45ph

    Bay thẳng

    10:55

    IST

    - M - W T - S
    Tìm kiếm
  30. TK1409

    16:25

    IST

    3g

    Bay thẳng

    19:25

    VNO

    S - T W T F S
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Jorge Newbery đến Sân bay quốc tế Vilnius

Khoảng cách bay 12.715,15 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Jorge Newbery đi Sân bay quốc tế Vilnius

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Vilnius bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Vilnius đến trung tâm là khoảng 5 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế Vilnius (VNO) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế Vilnius (VNO) nhất là Sân bay quốc tế Kaunas. Khoảng cách là khoảng 85 km.