Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Adelaide đi Sân bay quốc tế Tbilisi

Tìm kiếm các chuyến bay từ Adelaide đi Tbilisi, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Adelaide Đi Sân bay quốc tế Tbilisi

Xem các hãng hàng không nào bay từ Adelaide đi Tbilisi. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay Adelaide đi Sân bay quốc tế Tbilisi: Lịch bay từ Sân bay Adelaide đi Sân bay quốc tế Tbilisi

Tham khảo lịch bay từ Adelaide đi Tbilisi và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. QR989

    11:40

    ADL

    1g 20ph

    Bay thẳng

    13:30

    MEL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. QR989

    15:15

    MEL

    14g 15ph

    Bay thẳng

    22:30

    DOH

    S M T W T F S
  3. QR1060

    02:00

    DOH

    1g 10ph

    Bay thẳng

    04:10

    SHJ

    S M T W T F S
  4. G9298

    08:10

    SHJ

    3g 15ph

    Bay thẳng

    11:25

    TBS

    S M T W T F S
  5. VA236

    17:40

    ADL

    1g 20ph

    Bay thẳng

    19:30

    MEL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  6. TK169

    21:20

    MEL

    8g 5ph

    Bay thẳng

    03:25

    SIN

    S - T - - F -
  7. TK169

    05:10

    SIN

    11g 10ph

    Bay thẳng

    11:20

    IST

    - M - W - - S
  8. TK382

    13:15

    IST

    2g 25ph

    Bay thẳng

    16:40

    TBS

    S M T W T F S
  9. VA224

    13:45

    ADL

    1g 20ph

    Bay thẳng

    15:35

    MEL

    S M T W T - S
    Tìm kiếm
  10. TK169

    21:20

    MEL

    8g 5ph

    Bay thẳng

    03:25

    SIN

    S - T - - F -
  11. TK169

    05:10

    SIN

    11g 10ph

    Bay thẳng

    11:20

    IST

    - M - W - - S
  12. TK382

    13:15

    IST

    2g 25ph

    Bay thẳng

    16:40

    TBS

    S M T W T F S
  13. JQ775

    13:40

    ADL

    1g 20ph

    Bay thẳng

    15:30

    MEL

    S - T - T - S
    Tìm kiếm
  14. TK169

    21:20

    MEL

    8g 5ph

    Bay thẳng

    03:25

    SIN

    S - T - - F -
  15. TK169

    05:10

    SIN

    11g 10ph

    Bay thẳng

    11:20

    IST

    - M - W - - S
  16. TK382

    13:15

    IST

    2g 25ph

    Bay thẳng

    16:40

    TBS

    S M T W T F S
  17. QR915

    21:40

    ADL

    13g 30ph

    Bay thẳng

    04:40

    DOH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  18. QR239

    07:45

    DOH

    4g 35ph

    Bay thẳng

    12:20

    IST

    S M T W T F S
  19. PC318

    22:55

    SAW

    2g 15ph

    Bay thẳng

    02:10

    TBS

    S M T W T F S
  20. TK4814

    09:50

    ADL

    7g 40ph

    Bay thẳng

    16:00

    KUL

    - M - W T F S
    Tìm kiếm
  21. TK175

    05:20

    KUL

    10g 40ph

    Bay thẳng

    11:00

    IST

    S - T W T F -
  22. TK382

    13:15

    IST

    2g 25ph

    Bay thẳng

    16:40

    TBS

    S M T W T F S
  23. QR989

    11:40

    ADL

    1g 20ph

    Bay thẳng

    13:30

    MEL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  24. QR989

    15:15

    MEL

    14g 15ph

    Bay thẳng

    22:30

    DOH

    S M T W T F S
  25. QR391

    01:50

    DOH

    4g 25ph

    Bay thẳng

    08:15

    ALA

    - M - W - F -
  26. KC139

    18:10

    ALA

    4g 10ph

    Bay thẳng

    21:20

    TBS

    S M T W T F S
  27. MH138

    09:50

    ADL

    7g 40ph

    Bay thẳng

    16:00

    KUL

    - M - W T F S
    Tìm kiếm
  28. QR845

    10:15

    KUL

    7g 40ph

    Bay thẳng

    12:55

    DOH

    S M T W T F S
  29. QR253

    15:50

    DOH

    3g 20ph

    Bay thẳng

    20:10

    TBS

    S - T - T - -
  30. JQ771

    07:10

    ADL

    1g 20ph

    Bay thẳng

    09:00

    MEL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  31. TK169

    21:20

    MEL

    8g 5ph

    Bay thẳng

    03:25

    SIN

    S - T - - F -
  32. TK169

    05:10

    SIN

    11g 10ph

    Bay thẳng

    11:20

    IST

    - M - W - - S
  33. TK382

    13:15

    IST

    2g 25ph

    Bay thẳng

    16:40

    TBS

    S M T W T F S
  34. QF690

    16:30

    ADL

    1g 20ph

    Bay thẳng

    18:20

    MEL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  35. TK169

    21:20

    MEL

    8g 5ph

    Bay thẳng

    03:25

    SIN

    S - T - - F -
  36. TK169

    05:10

    SIN

    11g 10ph

    Bay thẳng

    11:20

    IST

    - M - W - - S
  37. TK378

    06:45

    IST

    2g 20ph

    Bay thẳng

    10:05

    TBS

    S M T W T F S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Adelaide đến Sân bay quốc tế Tbilisi

Khoảng cách bay 12.776,3 km
Giá vé một chiều rẻ nhất 24.638.370₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất 41.934.542₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Adelaide đi Sân bay quốc tế Tbilisi

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tbilisi bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Tbilisi đến trung tâm là khoảng 17 km, khoảng 30 phút đi taxi.