Tháp chuông Bắc Kinh
Tháp Chuông và Trống Bắc Kinh, trước đây gọi là Tháp Qi Zheng và Tháp Mingchi, nằm ở đầu phía bắc của phố Di'anmenwai, trục trung tâm của Bắc Kinh. Tượng cao 46,7 mét, dài khoảng 56 mét từ đông sang tây, rộng khoảng 33 mét từ bắc xuống nam. Nơi này được mở cửa cho công chúng vào thời kỳ Trung Hoa Dân Quốc. Đây là một nền tảng tính giờ cổ, một tòa nhà đình bằng gỗ có ba tầng, hai mái hiên và là đơn vị bảo vệ di tích văn hóa quan trọng ở Trung Quốc.
Vào thời xa xưa, tiếng trống đánh ở Tháp Trống và tiếng chuông ở Tháp Chuông để báo giờ rất đều đặn. Người xưa chia một đêm thành năm canh, mỗi canh dài một giờ, tương đương hai giờ ngày nay. Không có bằng chứng rõ ràng nào về phương pháp tính thời gian được sử dụng dưới thời nhà Nguyên và nhà Minh. Phương pháp tính giờ ban đầu được quy định vào thời nhà Thanh là: vào canh đúng và canh sáng, đánh trống trước rồi mới đánh chuông. Từ canh thứ hai đến canh thứ tư, chỉ có chuông được đánh mà không có trống. Sau thời vua Càn Long, hệ thống này đã được thay đổi để chỉ báo gác hai lần vào ban đêm. Vào ca canh thường (tức là ca đầu tiên, từ 19:00-21:00) và ca canh sáng (tức là ca năm, từ 3:00-5:00) mỗi đêm, tiếng trống sẽ được đánh trước và sau đó là tiếng chuông. Khi đồng hồ điểm nửa đêm, các cổng thành phố sẽ đóng lại và giao thông sẽ bị cắt đứt, được gọi là "làm sạch đường phố"; Khi đồng hồ điểm lúc rạng đông, cổng thành sẽ được mở bằng tiếng chuông, được gọi là "chuông buổi sáng và trống buổi tối". Phương pháp đánh trống và rung chuông đều giống nhau, thường được gọi là: "Mười tám nhanh, mười tám chậm, mười tám không nhanh cũng không chậm, lại mười tám. Làm như vậy hai lần, tổng cộng là 108 lần." Người xưa sử dụng 108 âm thanh để biểu thị một năm. Một năm có 12 tháng, 24 tiết khí, 72 Hậu (người xưa gọi năm ngày là Hậu, sáu Hậu một tháng, một năm có bảy mươi hai Hậu). Tổng của các số này là 108.
Vào thời cổ đại, thời gian được tính bằng đồng hồ clepsydra. Người đánh trống sẽ đánh trống để đánh dấu thời điểm họ nghe thấy tiếng chũm chọe, và chuông sẽ được đánh trên tháp chuông để báo hiệu thời điểm họ nghe thấy tiếng trống. Chương trình khoa học về thời gian của đồng hồ nước, thời gian của trống đồng hồ và thời gian của chuông đồng này đã cung cấp một cách có hệ thống các mốc thời gian quan trọng để các viên chức dân sự và quân sự tham dự tòa án và để người dân làm việc và sinh hoạt hàng ngày. Vào thời nhà Thanh, các dụng cụ đo thời gian đã được thay thế bằng nhang. Những nén hương được thiết kế riêng theo hình xoắn ốc và cháy đều. Một quả bóng nhỏ được treo trên một chiếc cân được tính toán chính xác, bên dưới có một tấm kim loại. Khi hương cháy đến vạch đó, quả cầu sẽ rơi vào đĩa để báo hiệu thời gian, nhắc nhở người đánh trống đánh trống.
Tháp chuông cao 47,9 mét, có mái hông hai mái lợp ngói men đen và các cạnh tráng men màu xanh lá cây. Đây là một tòa nhà cổ lớn duy nhất có cấu trúc hoàn toàn bằng gạch và đá. Có một cánh cửa vòm nhỏ ở góc đông bắc của tháp chuông và 75 bậc thang dẫn lên tầng hai. Toàn bộ cấu trúc kiến trúc nhấn mạnh vào chức năng cộng hưởng, khuếch đại âm thanh và truyền âm thanh. Thiết kế này là duy nhất trong lịch sử kiến trúc tháp chuông và tháp trống của Trung Quốc. Chiếc chuông đồng báo giờ được trưng bày trên tầng hai của tháp chuông được làm vào thời Vĩnh Lạc của nhà Minh. Chuông đồng được treo trên khung gỗ hình bát giác. Chiếc chuông cao 7,02 mét, thân chuông cao 5,5 mét, đường kính đáy chuông 3,4 mét, dày 12 đến 24,5 cm ở thành chuông và nặng 63 tấn. Đây là chiếc chuông cổ lâu đời nhất và nặng nhất còn tồn tại ở Trung Quốc và có thể được gọi là "Vua của các loại chuông cổ" ở Trung Quốc. Theo ghi chép lịch sử, chuông đồng được đúc bằng phương pháp khuôn đất sét truyền thống và một nhóm lò nung trong một hố ngầm. Chiếc chuông được làm hoàn toàn bằng đồng, khi đánh vào, âm thanh vang lên sâu và dài, đến nỗi "mọi người trong và ngoài kinh đô, cách xa hơn mười dặm, đều có thể nghe thấy". Có một truyền thuyết cảm động về việc đúc chiếc chuông đồng này vào thời cổ đại. Người ta kể rằng chiếc chuông này đã không được đúc trong một thời gian dài. Khi thời hạn đến gần, lão thợ rèn đồng Hoa Yến vô cùng lo lắng, con gái ông là Hoa Tiên đã nhảy vào lò, cuối cùng chiếc chuông cũng được đúc xong. Để tưởng nhớ cô Hoa Tiên đã hy sinh mạng sống để cứu cha, người dân đã xây dựng "Đền Thánh Mẫu Lò Vàng và Đền Nữ Thần Đúc Chuông" ở Hồ Tiểu Hắc Hồ, di tích vẫn còn lưu lại đến ngày nay.