Đầu xuân, tôi bước vào Bảo tàng tỉnh Liêu Ninh với lòng thành kính. Trong trạng thái xuất thần, dường như một học giả mặc áo cà sa xanh, tay cầm cuộn giấy, tiến đến gần, thì thầm bên tai tôi: "Quan sát nhân loại, và kiến tạo thế giới." Cuộc đối thoại với lịch sử này diễn ra chậm rãi theo một nhịp điệu thấm đẫm vẻ đẹp cổ kính.
Một con dấu và một con dấu đồng, vang vọng khúc ca thiên nga bằng đồng của thời tiền Tần.
Ở lối vào phòng triển lãm, một cặp con dấu đá Shoushan có núm hình rồng đứng lặng lẽ. Chất đá ấm áp và bóng bẩy, hoa văn rồng sống động, dường như kể câu chuyện về tinh thần của các nhà văn thời Minh và Thanh. Tôi chợt nhớ đến lời khen của Văn Chính Minh: "Ngòi bút sắt làm nên hoa, tấc đất chứa đựng cả tấm lòng." Những con dấu này, chẳng phải chúng cũng là nghệ thuật của người xưa, dùng đá làm giấy và dao làm bút sao?
Quay người lại, tôi bắt gặp một chiếc đẩu đồng thời Chiến Quốc (một loại đồ gốm cổ của Trung Quốc), thân đẩu được trang trí bằng những họa tiết rồng uốn lượn như dòng nước chảy, ba núm nhọn hướng thẳng lên trời. "Việc lớn của quốc gia là tế lễ và chiến tranh," câu tục ngữ trong *Zuo Zhuan* vang vọng trong tai tôi. Hãy tưởng tượng, hơn hai nghìn năm trước, nó từng chứa đựng lễ vật, chứng kiến sự hưng thịnh và suy tàn của vùng Yên trong các nghi lễ tế tổ tiên. Niềm tin mãnh liệt ấy ẩn chứa trong vẻ cứng rắn lạnh lẽo của đồng thau. Bên cạnh đó, một chiếc nồi đồng, được trang trí bằng những họa tiết đinh tán, nắp nồi được tô điểm bằng một núm hình thú oai vệ và uy nghi, gợi lên một cảm giác tráng lệ. Trong khoảnh khắc thoáng qua, tôi dường như thấy các quý tộc nhà Yên đang rót rượu, những lời chúc tụng của họ là minh chứng cho niềm đam mê và tình đồng đội của thời đại.
Một tác phẩm sứ duy nhất, một lớp men duy nhất, thấm đẫm vẻ đẹp thi vị của triều đại Đường và Tống.
Bước vào phòng triển lãm gốm sứ, một chiếc bình Yuhuchun men lam trắng thời Nguyên thu hút mọi ánh nhìn. Họa tiết ao sen và uyên ương trên bình được vẽ bằng những nét cọ sống động, lớp men lam trắng cân bằng hoàn hảo về sắc độ. "Thân bình không tráng men được viền bằng những nét cọ lam trắng, lúc đậm lúc nhạt," lời bài hát của Jay Chou như sống dậy ở đây. Tôi hình dung ra những lò nung ở Jingdezhen, nơi các nghệ nhân, từng nét vẽ, đã truyền tải chất thơ của Giang Nam vào thân bình sứ. Chiếc bình này, đã vượt hàng ngàn dặm đến Liêu Đông, đứng đó như một nhân chứng thầm lặng cho sự giao thoa giữa văn hóa Bắc và Nam.
Bên cạnh tôi là một chiếc bát gốm Jun với lớp men màu xanh da trời, lớp men trong suốt như bầu trời xanh, những họa tiết rạn nứt giống như những vết nứt trên băng, gợi lên khung cảnh huyền thoại "trời quang đãng sau cơn mưa, nơi mây tan." Tôi cúi xuống, xem xét kỹ lưỡng, và đột nhiên hiểu tại sao người xưa lại say mê đồ gốm Jun đến vậy—đó là cuộc đối thoại giữa kỹ năng của con người và thiên nhiên, là sự diễn giải tối thượng về "tuân theo quy luật tự nhiên".
Một chiếc áo choàng và một bức tượng Phật, dệt nên một chương huy hoàng về đức tin trong triều đại Minh và Thanh.
Một chiếc áo choàng bằng vải satin màu xanh lam, họa tiết rồng mây, thêu chỉ vàng thời Minh treo lặng lẽ, họa tiết rồng lung linh dưới ánh sáng. "Hoàng đế mặc áo đỏ, lãnh chúa mặc áo đen," hệ thống thứ bậc trong *Kinh Lễ* được miêu tả sống động trên chiếc áo choàng này. Đầu ngón tay tôi lướt nhẹ trên lớp vải satin, như thể tôi có thể chạm vào sự trang nghiêm và xa hoa của triều đình nhà Minh; từng đường kim mũi chỉ, từng sợi chỉ, đều là sự sùng kính thành kính của người thợ thủ công đối với hệ thống nghi lễ.
Trong một góc, một bức tượng Quan Âm bằng đồng thời Thanh đứng thanh thản và từ bi, hai bên là Tô Đạt và một tiểu thư rồng trong nhiều tư thế khác nhau. “Lòng từ bi của Bồ Tát giải thoát muôn người khỏi khổ đau,” tiếng tụng kinh Bát Nhã Tâm Kinh dường như vang vọng trong phòng triển lãm. Bức tượng này, được chế tác tinh xảo, lớp mạ vàng trên thân đồng, dù có phần lốm đốm, càng làm nổi bật sức nặng của thời gian. Nó đã lắng nghe bao nhiêu lời cầu nguyện của các tín đồ trong Phật điện, và đã chứng kiến bao nhiêu triều đại?
Khi bước ra khỏi phòng triển lãm, những tia nắng vàng của hoàng hôn bao trùm lên mái hiên của Bảo tàng tỉnh Liêu Ninh. Nhìn lại tòa nhà này, tôi chợt hiểu rằng nó không chỉ đơn thuần là một bảo tàng, mà là một cuốn sách lịch sử ba chiều. “Nghiên cứu lịch sử giúp hiểu được sự hưng thịnh và suy tàn của các triều đại,” lời của Hoàng đế Thái Tông nhà Đường vang vọng xuyên suốt thời gian. Trong ngày ở Bảo tàng tỉnh Liêu Ninh, tôi đã trò chuyện với những đồ đồng thời tiền Tần, tâm sự với đồ sứ thời Đường và Tống, và rung động với những tác phẩm dệt và điêu khắc thời Minh và Thanh. Những hiện vật im lặng ấy, được soi sáng bởi thơ ca và những câu nói nổi tiếng, lại một lần nữa tỏa sáng rực rỡ với vẻ huy hoàng của nền văn minh. Chuyến hành trình này giống như một cuộc đối thoại tâm linh với người xưa, say đắm trong hương thơm phong phú của lịch sử, và ý thức sâu sắc về trách nhiệm truyền lại nền văn minh.
Văn Bản Gốc