Ý quý khách có phải là Vé máy bay đi Thượng Hải?

Vé máy bay giá rẻ từ Thượng Hải

Câu hỏi thường gặp

  • Giá vé máy bay trung bình từ Thượng Hải đi Việt Nam?

    Giá vé máy bay trung bình từ Thượng Hải đi Việt Nam là 559 AU$ , đây là giá có tính tham khảo và có thể thay đổi bất cứ lúc nào.
  • Tháng nào là tháng cao điểm để đi từ Thượng Hải đến Việt Nam?

    Theo dữ liệu của Trip.com, tháng cao điểm của những chuyến đi từ Thượng Hải tới Việt Nam là Tháng bảy, và giá vé máy bay trung bình đi từ Thượng Hải tới Việt Nam trong Tháng bảy là 278 AU$ .
  • Tháng nào là tháng thấp điểm để đi từ Thượng Hải đến Việt Nam?

    Theo dữ liệu của Trip.com, tháng thấp điểm của các chuyến đi từ Thượng Hải đến Việt Nam là Tháng tám, và giá vé máy bay trung bình từ Thượng Hải đi Việt Nam trong Tháng tám là 346 AU$ . Thông thường quý khách có thể mua bé máy bay rẻ nhất xuất phát từ Thượng Hải đi Việt Nam trong Tháng tám.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Thượng Hải?

    Có 2 sân bay ở Thượng Hải. Đó là Sân bay quốc tế Phố Đông, Sân bay quốc tế Hồng Kiều.
  • Hãng hàng không phổ biến nhất khởi hành từ Thượng Hải là hãng nào?

    China Eastern Airlines, Spring Airlines, Juneyao Airlines là những hãng hàng không phổ biến nhất khởi hành từ Thượng Hải

Lịch bay từ Thượng Hải

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VN491

    01:15

    PVG

    05:10

    PQC

    --T-T--
  2. MU7263

    01:45

    PVG

    04:55

    SGN

    SMTWTFS
  3. H14356

    01:55

    PVG

    05:40

    SGN

    SMTWTFS
  4. W24101

    02:00

    PVG

    05:45

    SGN

    SMTWTFS
  5. VJ3901

    02:25

    PVG

    06:10

    SGN

    SMTWTFS
  6. H15103

    02:45

    PVG

    05:00

    HAN

    SMTWTFS
  7. VJ7239

    03:00

    PVG

    05:15

    HAN

    SMTWTFS
  8. VN3543

    08:45

    PVG

    12:00

    SGN

    SMTWTFS
  9. CA703

    09:30

    PVG

    12:00

    HAN

    --T-T-S
  10. MU6011

    10:55

    PVG

    14:00

    HAN

    SMTWTFS
  11. VN3553

    12:00

    PVG

    15:00

    HAN

    SMTWTFS
  12. MU7321

    12:50

    PVG

    16:10

    HAN

    SMTWTFS
  13. CA755

    14:20

    PVG

    16:40

    HAN

    SMTWTFS
  14. 9C7557

    14:45

    PVG

    17:55

    SGN

    S-TW-F-
  15. CZ7962

    15:10

    PVG

    18:30

    SGN

    SMTWTFS
  16. VN533

    15:50

    PVG

    18:25

    HAN

    SMTWTFS
  17. MU8971

    16:20

    PVG

    18:55

    HAN

    SMTWTFS
  18. HO1327

    19:30

    PVG

    23:00

    SGN

    SMTWTFS
  19. VN3523

    22:15

    PVG

    01:35

    SGN

    SMTWTFS
  20. VN3521

    22:40

    PVG

    01:20

    HAN

    SMTWTFS
  21. HO1329

    22:50

    PVG

    01:50

    HAN

    SMTWTFS
  22. 9C6967

    23:10

    PVG

    01:55

    HAN

    S-T-T-S
  23. VN463

    23:15

    PVG

    02:20

    CXR

    S------
Ẩn bớt