> > > >

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Abbotsford Đi Sân bay Reina Beatrix

Xem các hãng hàng không nào bay từ Vancouver đi Aruba. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Abbotsford đi Sân bay Reina Beatrix: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Abbotsford đi Sân bay Reina Beatrix

Tham khảo lịch bay từ Vancouver đi Aruba và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. WS478

    20:30

    YXX

    1g 17ph

    22:47

    YYC

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. WS652

    00:20

    YYC

    3g 52ph

    06:12

    YYZ

    S M T W T F S
  3. WS2198

    08:45

    YYZ

    5g 10ph

    13:55

    AUA

    S M T W T F S
  4. WS3232

    20:55

    YXX

    1g 30ph

    23:25

    YYC

    - - T - - - S
    Tìm kiếm
  5. WS652

    00:20

    YYC

    3g 52ph

    06:12

    YYZ

    S M T W T F S
  6. WS2198

    08:45

    YYZ

    5g 10ph

    13:55

    AUA

    S M T W T F S
  7. WS292

    19:15

    YXX

    1g 31ph

    21:46

    YEG

    S M T W T - -
    Tìm kiếm
  8. WS418

    00:05

    YEG

    3g 46ph

    05:51

    YYZ

    S M T W T F S
  9. WS2198

    08:45

    YYZ

    5g 10ph

    13:55

    AUA

    S M T W T F S
  10. WS450

    14:50

    YXX

    1g 17ph

    17:07

    YYC

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. WS652

    00:20

    YYC

    3g 52ph

    06:12

    YYZ

    S M T W T F S
  12. WS2198

    08:45

    YYZ

    5g 10ph

    13:55

    AUA

    S M T W T F S
  13. WS450

    14:50

    YXX

    1g 17ph

    17:07

    YYC

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. WS568

    19:05

    YYC

    3g 41ph

    00:46

    YKF

    S - T - T - S
  15. WS2198

    08:45

    YYZ

    5g 10ph

    13:55

    AUA

    S M T W T F S
  16. WS450

    14:50

    YXX

    1g 17ph

    17:07

    YYC

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. WS676

    18:30

    YYC

    3g 54ph

    00:24

    YYZ

    S M T W T - S
  18. WS2198

    08:45

    YYZ

    5g 10ph

    13:55

    AUA

    S M T W T F S
  19. F8662

    12:55

    YXX

    4g 30ph

    20:25

    YYZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. WS2198

    08:45

    YYZ

    5g 10ph

    13:55

    AUA

    S M T W T F S
  21. F8506

    08:30

    YXX

    1g 25ph

    10:55

    YYC

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  22. WS676

    18:30

    YYC

    3g 54ph

    00:24

    YYZ

    S M T W T - S
  23. WS2198

    08:45

    YYZ

    5g 10ph

    13:55

    AUA

    S M T W T F S
  24. WS194

    10:25

    YXX

    1g 16ph

    12:41

    YYC

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  25. WS674

    17:00

    YYC

    3g 54ph

    22:54

    YYZ

    S M T W T F S
  26. WS2198

    08:45

    YYZ

    5g 10ph

    13:55

    AUA

    S M T W T F S
  27. WS194

    10:25

    YXX

    1g 16ph

    12:41

    YYC

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  28. WS676

    18:30

    YYC

    3g 54ph

    00:24

    YYZ

    S M T W T - S
  29. WS2198

    08:45

    YYZ

    5g 10ph

    13:55

    AUA

    S M T W T F S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Abbotsford đến Sân bay Reina Beatrix

Khoảng cách bay 6.269,94 km
Giá vé một chiều rẻ nhất 7.397.617₫