Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Vịnh Thunder đi Sân bay quốc tế Kotoka

Tìm kiếm các chuyến bay từ Vịnh Thunder đi Accra, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Vịnh Thunder Đi Sân bay quốc tế Kotoka

Xem các hãng hàng không nào bay từ Vịnh Thunder đi Accra. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay Vịnh Thunder đi Sân bay quốc tế Kotoka: Lịch bay từ Sân bay Vịnh Thunder đi Sân bay quốc tế Kotoka

Tham khảo lịch bay từ Vịnh Thunder đi Accra và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. PD2630

    07:40

    YQT

    2g 3ph

    Bay thẳng

    09:43

    YTZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. PD2725

    13:25

    YTZ

    1g 31ph

    Bay thẳng

    14:56

    IAD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  3. UA996

    18:50

    IAD

    10g 15ph

    Bay thẳng

    09:05

    ACC

    S - T W T F S
    Tìm kiếm
  4. AC1188

    05:30

    YQT

    1g 45ph

    Bay thẳng

    07:15

    YYZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. UA3633

    12:45

    YYZ

    1g 34ph

    Bay thẳng

    14:19

    IAD

    - - - W T - -
    Tìm kiếm
  6. UA996

    18:50

    IAD

    10g 15ph

    Bay thẳng

    09:05

    ACC

    S - T W T F S
    Tìm kiếm
  7. UA8056

    05:30

    YQT

    1g 45ph

    Bay thẳng

    07:15

    YYZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. UA3633

    12:45

    YYZ

    1g 34ph

    Bay thẳng

    14:19

    IAD

    - - - W T - -
    Tìm kiếm
  9. UA996

    18:50

    IAD

    10g 15ph

    Bay thẳng

    09:05

    ACC

    S - T W T F S
    Tìm kiếm
  10. LH6651

    11:00

    YQT

    1g 46ph

    Bay thẳng

    12:46

    YYZ

    - M - W T F S
    Tìm kiếm
  11. LH6845

    18:30

    YYZ

    7g 20ph

    Bay thẳng

    07:50

    BRU

    S - T - T - S
    Tìm kiếm
  12. LH5635

    12:30

    BRU

    6g 50ph

    Bay thẳng

    17:20

    ACC

    - - - - - F -
    Tìm kiếm
  13. TS7192

    08:00

    YQT

    2g

    Bay thẳng

    10:00

    YTZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. AT211

    22:25

    YYZ

    7g 25ph

    Bay thẳng

    10:50

    CMN

    - - T - T - S
    Tìm kiếm
  15. AT515

    01:25

    CMN

    4g 25ph

    Bay thẳng

    04:50

    ACC

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  16. EK5762

    11:00

    YQT

    1g 46ph

    Bay thẳng

    12:46

    YYZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. EK242

    14:55

    YYZ

    12g 45ph

    Bay thẳng

    11:40

    DXB

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  18. EK787

    07:10

    DXB

    8g 10ph

    Bay thẳng

    11:20

    ACC

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  19. TS7193

    11:15

    YQT

    2g

    Bay thẳng

    13:15

    YTZ

    S M T W T - S
    Tìm kiếm
  20. MS996

    12:45

    YYZ

    10g 25ph

    Bay thẳng

    06:10

    CAI

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  21. MS881

    09:55

    CAI

    5g 45ph

    Bay thẳng

    12:40

    ACC

    S - T - T F -
    Tìm kiếm
  22. F8682

    10:15

    YQT

    1g 45ph

    Bay thẳng

    12:00

    YYZ

    - M - W - F S
    Tìm kiếm
  23. ET553

    10:45

    YYZ

    13g 30ph

    Bay thẳng

    07:15

    ADD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  24. ET921

    08:40

    ADD

    5g 40ph

    Bay thẳng

    11:20

    ACC

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  25. PD2634

    11:25

    YQT

    2g 3ph

    Bay thẳng

    13:28

    YTZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. MS996

    12:45

    YYZ

    10g 25ph

    Bay thẳng

    06:10

    CAI

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  27. MS881

    09:55

    CAI

    5g 45ph

    Bay thẳng

    12:40

    ACC

    S - T - T F -
    Tìm kiếm
  28. TS7194

    14:20

    YQT

    2g

    Bay thẳng

    16:20

    YTZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. MS996

    12:45

    YYZ

    10g 25ph

    Bay thẳng

    06:10

    CAI

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  30. MS881

    09:55

    CAI

    5g 45ph

    Bay thẳng

    12:40

    ACC

    S - T - T F -
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Vịnh Thunder đến Sân bay quốc tế Kotoka

Khoảng cách bay 9.489,03 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Vịnh Thunder đi Sân bay quốc tế Kotoka

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Accra bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Kotoka đến trung tâm là khoảng 2 km, khoảng 20 phút đi taxi.