Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Vilnius Đi Sân bay quốc tế Malabo

Xem các hãng hàng không nào bay từ Vilnius đi Malabo. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Vilnius đi Sân bay quốc tế Malabo: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Vilnius đi Sân bay quốc tế Malabo

Tham khảo lịch bay từ Vilnius đi Malabo và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. BT961

    08:10

    VNO

    2g 25ph

    Bay thẳng

    09:35

    AMS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. AF1341

    10:35

    AMS

    1g 20ph

    Bay thẳng

    11:55

    CDG

    S M T W T F S
  3. AF848

    13:20

    CDG

    6g 50ph

    Bay thẳng

    19:10

    SSG

    S - T - T - -
  4. LH899

    06:05

    VNO

    2g 15ph

    Bay thẳng

    07:20

    FRA

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. LH568

    11:30

    FRA

    6g 30ph

    Bay thẳng

    17:00

    LOS

    - M T W - F S
  6. LH568

    17:45

    LOS

    1g 30ph

    Bay thẳng

    19:15

    SSG

    - M T W - F S
  7. OS636

    15:55

    VNO

    1g 50ph

    Bay thẳng

    16:45

    VIE

    S - T - T - S
    Tìm kiếm
  8. ET725

    22:05

    VIE

    6g 20ph

    Bay thẳng

    05:25

    ADD

    S - T - T F -
  9. ET913

    09:05

    ADD

    4g 30ph

    Bay thẳng

    11:35

    DLA

    S M - W - - S
  10. ET913

    12:35

    DLA

    45ph

    Bay thẳng

    13:20

    SSG

    - M - W - - S
  11. SK1743

    15:50

    VNO

    1g 35ph

    Bay thẳng

    16:25

    CPH

    S M T W T - S
    Tìm kiếm
  12. ET725

    19:25

    CPH

    1g 40ph

    Bay thẳng

    21:05

    VIE

    S - T - T F -
  13. ET725

    22:05

    VIE

    6g 20ph

    Bay thẳng

    05:25

    ADD

    S - T - T F -
  14. ET913

    09:05

    ADD

    4g 30ph

    Bay thẳng

    11:35

    DLA

    S M - W - - S
  15. ET913

    12:35

    DLA

    45ph

    Bay thẳng

    13:20

    SSG

    - M - W - - S
  16. LH897

    19:10

    VNO

    2g 15ph

    Bay thẳng

    20:25

    FRA

    S M T W T - -
    Tìm kiếm
  17. LH568

    11:30

    FRA

    6g 30ph

    Bay thẳng

    17:00

    LOS

    - M T W - F S
  18. LH568

    17:45

    LOS

    1g 30ph

    Bay thẳng

    19:15

    SSG

    - M T W - F S
  19. TK1408

    11:40

    VNO

    3g 10ph

    Bay thẳng

    14:50

    IST

    S M T W T - S
    Tìm kiếm
  20. TK673

    18:50

    IST

    7g 25ph

    Bay thẳng

    00:15

    DLA

    - - T - - F -
  21. ET913

    12:35

    DLA

    6g 20ph

    Bay thẳng

    20:55

    ADD

    S M - W - - S
  22. ET913

    09:05

    ADD

    6g 15ph

    Bay thẳng

    13:20

    SSG

    - M - W - - S
  23. LO798

    17:00

    VNO

    1g 5ph

    Bay thẳng

    17:05

    WAW

    - - T - - - -
    Tìm kiếm
  24. LO383

    20:45

    WAW

    1g 55ph

    Bay thẳng

    22:40

    FRA

    S M T W T F S
  25. LH568

    11:30

    FRA

    6g 30ph

    Bay thẳng

    17:00

    LOS

    - M T W - F S
  26. LH568

    17:45

    LOS

    1g 30ph

    Bay thẳng

    19:15

    SSG

    - M T W - F S
  27. W61901

    05:50

    VNO

    3g 5ph

    Bay thẳng

    06:55

    LTN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  28. LH921

    06:30

    LHR

    1g 35ph

    Bay thẳng

    09:05

    FRA

    S M T W T F S
  29. LH568

    11:30

    FRA

    6g 30ph

    Bay thẳng

    17:00

    LOS

    - M T W - F S
  30. LH568

    17:45

    LOS

    1g 30ph

    Bay thẳng

    19:15

    SSG

    - M T W - F S
  31. BT348

    21:25

    VNO

    50ph

    Bay thẳng

    22:15

    RIX

    - M T W T - S
    Tìm kiếm
  32. AF7985

    16:25

    RIX

    2g 50ph

    Bay thẳng

    18:15

    CDG

    S - T W T - S
  33. AF848

    13:20

    CDG

    6g 50ph

    Bay thẳng

    19:10

    SSG

    S - T - T - -
  34. BT959

    14:05

    VNO

    2g 30ph

    Bay thẳng

    15:35

    AMS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  35. AF1641

    14:15

    AMS

    1g 25ph

    Bay thẳng

    15:40

    CDG

    S M T W T F S
  36. AF848

    13:20

    CDG

    6g 50ph

    Bay thẳng

    19:10

    SSG

    S - T - T - -

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Vilnius đến Sân bay quốc tế Malabo

Khoảng cách bay 5.859,12 km
Giá vé một chiều rẻ nhất SAR 3.207
Giá vé khứ hồi rẻ nhất SAR 6.880

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Vilnius đi Sân bay quốc tế Malabo

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Malabo bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Malabo đến trung tâm là khoảng 8 km, khoảng 20 phút đi taxi.