> > > > >
chuyến bay Sân bay quốc tế Vilnius đến Sân bay quốc tế Gimpo

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Vilnius đi Sân bay quốc tế Gimpo

Tìm kiếm các chuyến bay từ Vilnius đi Seoul, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Vilnius Đi Sân bay quốc tế Gimpo

Xem các hãng hàng không nào bay từ Vilnius đi Seoul. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Vilnius đi Sân bay quốc tế Gimpo: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Vilnius đi Sân bay quốc tế Gimpo

Tham khảo lịch bay từ Vilnius đi Seoul và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. W61901

    05:55

    VNO

    3g

    Bay thẳng

    06:55

    LTN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. CA852

    12:35

    LGW

    10g 5ph

    Bay thẳng

    05:40

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  3. CA137

    10:00

    PEK

    2g 5ph

    Bay thẳng

    13:05

    GMP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  4. FR3467

    20:45

    VNO

    2g 55ph

    Bay thẳng

    21:40

    LTN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. MU214

    18:00

    LGW

    10g 50ph

    Bay thẳng

    11:50

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  6. MU8601

    16:55

    SHA

    1g 55ph

    Bay thẳng

    19:50

    GMP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  7. FR9155

    05:50

    VNO

    1g 45ph

    Bay thẳng

    06:35

    OSL

    S M T W - F -
    Tìm kiếm
  8. HU770

    13:30

    OSL

    9g

    Bay thẳng

    04:30

    PEK

    - M - W - F -
    Tìm kiếm
  9. OZ3365

    10:55

    PEK

    1g 55ph

    Bay thẳng

    13:50

    GMP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  10. W61901

    05:55

    VNO

    3g

    Bay thẳng

    06:55

    LTN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. MU214

    18:00

    LGW

    10g 50ph

    Bay thẳng

    11:50

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  12. MU8601

    16:55

    SHA

    1g 55ph

    Bay thẳng

    19:50

    GMP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  13. TK1410

    20:20

    VNO

    3g 5ph

    Bay thẳng

    23:25

    IST

    S - T W T F S
    Tìm kiếm
  14. TK026

    01:25

    IST

    10g 20ph

    Bay thẳng

    16:45

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  15. MU511

    08:10

    SHA

    1g 50ph

    Bay thẳng

    11:00

    GMP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  16. TK1410

    20:20

    VNO

    3g 5ph

    Bay thẳng

    23:25

    IST

    S - T W T F S
    Tìm kiếm
  17. TK026

    01:25

    IST

    10g 20ph

    Bay thẳng

    16:45

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  18. FM3065

    08:10

    SHA

    1g 50ph

    Bay thẳng

    11:00

    GMP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  19. DY1083

    22:50

    VNO

    1g 50ph

    Bay thẳng

    23:40

    OSL

    - - - W - - S
    Tìm kiếm
  20. HU770

    13:30

    OSL

    9g

    Bay thẳng

    04:30

    PEK

    - M - W - F -
    Tìm kiếm
  21. OZ3365

    10:55

    PEK

    1g 55ph

    Bay thẳng

    13:50

    GMP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  22. BT959

    14:05

    VNO

    2g 30ph

    Bay thẳng

    15:35

    AMS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. MU772

    20:15

    AMS

    11g

    Bay thẳng

    13:15

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  24. MU511

    08:10

    SHA

    1g 50ph

    Bay thẳng

    11:00

    GMP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  25. BT959

    14:05

    VNO

    2g 30ph

    Bay thẳng

    15:35

    AMS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. CZ346

    21:40

    AMS

    9g 45ph

    Bay thẳng

    13:25

    PKX

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  27. CZ317

    09:20

    PKX

    2g 5ph

    Bay thẳng

    12:25

    GMP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  28. KL2840

    14:05

    VNO

    2g 30ph

    Bay thẳng

    15:35

    AMS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. CZ346

    21:40

    AMS

    9g 45ph

    Bay thẳng

    13:25

    PKX

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  30. CZ317

    09:20

    PKX

    2g 5ph

    Bay thẳng

    12:25

    GMP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Vilnius đến Sân bay quốc tế Gimpo

Khoảng cách bay 7.355,64 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Vilnius đi Sân bay quốc tế Gimpo

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Seoul bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Incheon đến trung tâm là khoảng 48 km, khoảng 1 giờ đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Gimpo đến trung tâm là khoảng 15 km, khoảng 30 phút đi taxi.