Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay quốc tế Keflavik

Tìm kiếm các chuyến bay từ Thượng Hải đi Reykjavik, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều Đi Sân bay quốc tế Keflavik

Xem các hãng hàng không nào bay từ Thượng Hải đi Reykjavik. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay quốc tế Keflavik: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay quốc tế Keflavik

Tham khảo lịch bay từ Thượng Hải đi Reykjavik và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CZ3504

    20:00

    SHA

    2g 25ph

    Bay thẳng

    22:25

    CAN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. CZ307

    04:45

    CAN

    12g 15ph

    Bay thẳng

    11:00

    AMS

    S M T - T F S
    Tìm kiếm
  3. OG461

    12:30

    AMS

    3g 20ph

    Bay thẳng

    13:50

    KEF

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  4. HU7608

    19:00

    SHA

    2g 30ph

    Bay thẳng

    21:30

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. HU751

    02:50

    PEK

    11g 10ph

    Bay thẳng

    07:00

    DUB

    - M - W - F S
    Tìm kiếm
  6. OG881

    11:35

    DUB

    2g 40ph

    Bay thẳng

    13:15

    KEF

    S M T W - F S
    Tìm kiếm
  7. CZ3572

    18:50

    SHA

    2g 25ph

    Bay thẳng

    21:15

    CAN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. CZ307

    04:45

    CAN

    12g 15ph

    Bay thẳng

    11:00

    AMS

    S M T - T F S
    Tìm kiếm
  9. OG461

    12:30

    AMS

    3g 20ph

    Bay thẳng

    13:50

    KEF

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  10. HU7608

    19:00

    SHA

    2g 30ph

    Bay thẳng

    21:30

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. HU489

    09:00

    PEK

    9g 35ph

    Bay thẳng

    12:35

    BER

    S - T W T - S
    Tìm kiếm
  12. OG701

    12:20

    BER

    3g 40ph

    Bay thẳng

    14:00

    KEF

    S - T - T F S
    Tìm kiếm
  13. HU7608

    19:00

    SHA

    2g 30ph

    Bay thẳng

    21:30

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. HU753

    03:15

    PEK

    10g 30ph

    Bay thẳng

    06:45

    MAN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  15. FI441

    13:05

    MAN

    2g 45ph

    Bay thẳng

    14:50

    KEF

    - M T - T - S
    Tìm kiếm
  16. CZ3504

    20:00

    SHA

    2g 25ph

    Bay thẳng

    22:25

    CAN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. CZ307

    04:45

    CAN

    12g 15ph

    Bay thẳng

    11:00

    AMS

    S M T - T F S
    Tìm kiếm
  18. HV6887

    17:40

    AMS

    3g 10ph

    Bay thẳng

    18:50

    KEF

    S - T - T - -
    Tìm kiếm
  19. CZ3504

    20:00

    SHA

    2g 25ph

    Bay thẳng

    22:25

    CAN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. CZ649

    00:55

    CAN

    12g 5ph

    Bay thẳng

    07:00

    BUD

    - M - W - F S
    Tìm kiếm
  21. W62427

    15:25

    BUD

    4g 40ph

    Bay thẳng

    18:05

    KEF

    S M - W - F S
    Tìm kiếm
  22. CZ3540

    15:50

    SHA

    2g 25ph

    Bay thẳng

    18:15

    CAN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. CZ649

    00:55

    CAN

    12g 5ph

    Bay thẳng

    07:00

    BUD

    - M - W - F S
    Tìm kiếm
  24. W62427

    15:25

    BUD

    4g 40ph

    Bay thẳng

    18:05

    KEF

    S M - W - F S
    Tìm kiếm
  25. CZ3572

    18:50

    SHA

    2g 25ph

    Bay thẳng

    21:15

    CAN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. CZ649

    00:55

    CAN

    12g 5ph

    Bay thẳng

    07:00

    BUD

    - M - W - F S
    Tìm kiếm
  27. W62427

    15:25

    BUD

    4g 40ph

    Bay thẳng

    18:05

    KEF

    S M - W - F S
    Tìm kiếm
  28. MF8518

    08:10

    SHA

    1g 45ph

    Bay thẳng

    09:55

    XMN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. MF811

    12:40

    XMN

    11g 50ph

    Bay thẳng

    18:30

    AMS

    S - T - T F -
    Tìm kiếm
  30. HV6885

    18:40

    AMS

    3g 10ph

    Bay thẳng

    19:50

    KEF

    - M - W - - S
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Hồng Kiều đến Sân bay quốc tế Keflavik

Khoảng cách bay 8.978,8 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay quốc tế Keflavik

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Reykjavik bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Keflavik đến trung tâm là khoảng 38 km, khoảng 50 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay nội địa Reykjavik đến trung tâm là khoảng 2 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế Keflavik (KEF) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế Keflavik (KEF) nhất là Sân bay nội địa Reykjavik. Khoảng cách là khoảng 37 km.