Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay Ibaraki

Tìm kiếm các chuyến bay từ Thượng Hải đi Ibaraki, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều Đi Sân bay Ibaraki

Xem các hãng hàng không nào bay từ Thượng Hải đi Ibaraki. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Shandong Airlines
Từ 3.429.348₫
Xiamen Airlines
Từ 3.533.901₫
Spring Airlines
Từ 3.805.740₫
Shenzhen Airlines
Từ 4.175.162₫
Hong Kong Airlines
Từ 4.875.669₫
China Southern Airlines
Từ 5.851.499₫
Cathay Pacific
Từ 6.802.934₫
EVA Air
Từ 9.047.345₫
Korean Air
Từ 9.556.171₫
Asiana Airlines
Từ 10.873.543₫

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Thượng Hải đến Ibaraki. Bay thẳng với 1 hãng hàng không

Khám phá các chuyến bay khác từ Thượng Hải đi Ibaraki để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Spring Airlines
    PVG
    08:15
    2g 45p
    Bay thẳng
    IBR
    12:00
    Sân bay quốc tế Phố Đông - Sân bay Ibaraki
    T5, 26 thg 12Spring Airlines
    1.662.397₫
  • Spring Airlines
    PVG
    08:15
    2g 45p
    Bay thẳng
    IBR
    12:00
    Sân bay quốc tế Phố Đông - Sân bay Ibaraki
    T5, 26 thg 12Spring Airlines
    1.662.397₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay Ibaraki: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay Ibaraki

Tham khảo lịch bay từ Thượng Hải đi Ibaraki và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. FM9229

    06:50

    SHA

    1.6h

    08:25

    TAO

    SMTWTFS
  2. MU535

    10:20

    TAO

    2.2h

    13:30

    FUK

    SMTWTFS
  3. BC836

    18:50

    FUK

    1.6h

    20:25

    IBR

    SMTWTFS
  4. MU8373

    06:50

    SHA

    1.6h

    08:25

    TAO

    SMTWTFS
  5. MU535

    10:20

    TAO

    2.2h

    13:30

    FUK

    SMTWTFS
  6. BC836

    18:50

    FUK

    1.6h

    20:25

    IBR

    SMTWTFS
  7. MF8502

    10:10

    SHA

    1.8h

    11:55

    XMN

    SMTWTFS
  8. MF839

    14:10

    XMN

    2.8h

    17:55

    KIX

    SMTWTFS
  9. BC182

    07:50

    UKB

    1.2h

    09:00

    IBR

    SMTWTFS
  10. SC4662

    10:15

    SHA

    1.8h

    12:05

    TAO

    SMTWTFS
  11. SC4095

    17:55

    TAO

    2.4h

    21:20

    KIX

    SMTWTFS
  12. BC182

    07:50

    UKB

    1.2h

    09:00

    IBR

    SMTWTFS
  13. CZ3524

    11:50

    SHA

    2.7h

    14:30

    CAN

    SMTWTFS
  14. CZ393

    16:20

    CAN

    3.5h

    20:50

    KIX

    SMTWTFS
  15. BC182

    07:50

    UKB

    1.2h

    09:00

    IBR

    SMTWTFS
  16. NH970

    13:40

    SHA

    2.8h

    17:25

    HND

    SMTWTFS
  17. NH415

    20:30

    HND

    1.3h

    21:45

    UKB

    SMTWTFS
  18. BC182

    07:50

    UKB

    1.2h

    09:00

    IBR

    SMTWTFS
  19. NH970

    13:40

    SHA

    2.8h

    17:25

    HND

    SMTWTFS
  20. NH041

    19:15

    HND

    1.3h

    20:35

    ITM

    SMTWTFS
  21. BC182

    07:50

    UKB

    1.2h

    09:00

    IBR

    SMTWTFS
  22. HX239

    18:10

    SHA

    2.8h

    20:55

    HKG

    SMTWTFS
  23. HX616

    02:45

    HKG

    3.5h

    07:15

    KIX

    SMTWTFS
  24. BC184

    13:35

    UKB

    1.2h

    14:45

    IBR

    SMTWTFS
  25. BR771

    19:40

    SHA

    2.1h

    21:45

    TSA

    S-TWTFS
  26. BR132

    08:30

    TPE

    2.4h

    11:55

    KIX

    SMTWTFS
  27. BC186

    17:40

    UKB

    1.1h

    18:45

    IBR

    SMTWTFS
  28. BR771

    19:40

    SHA

    2.1h

    21:45

    TSA

    S-TWTFS
  29. BR112

    06:55

    TPE

    1.3h

    09:15

    OKA

    SMTWTFS
  30. BC532

    15:15

    OKA

    2.4h

    17:40

    IBR

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Hồng Kiều đến Sân bay Ibaraki

Khoảng cách bay1.848,5 km
Giá vé một chiều rẻ nhất3.805.739₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay Ibaraki

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Ibaraki bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Ibaraki đến trung tâm là khoảng 18 km, khoảng 30 phút đi taxi.