Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay South Charleroi

Tìm kiếm các chuyến bay từ Thượng Hải đi Brussels, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều Đi Sân bay South Charleroi

Xem các hãng hàng không nào bay từ Thượng Hải đi Brussels. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay South Charleroi: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay South Charleroi

Tham khảo lịch bay từ Thượng Hải đi Brussels và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CA1566

    22:30

    SHA

    2g 15ph

    Bay thẳng

    00:45

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. CA719

    02:50

    PEK

    10g 20ph

    Bay thẳng

    07:10

    BUD

    S - - W T - S
    Tìm kiếm
  3. W62283

    17:10

    BUD

    2g 10ph

    Bay thẳng

    19:20

    CRL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  4. CA4542

    21:20

    SHA

    2g 45ph

    Bay thẳng

    00:05

    CKG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. CA435

    02:45

    CKG

    11g 15ph

    Bay thẳng

    08:00

    BUD

    - - T - - - -
    Tìm kiếm
  6. W62283

    17:10

    BUD

    2g 10ph

    Bay thẳng

    19:20

    CRL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  7. CA1510

    21:30

    SHA

    2g 15ph

    Bay thẳng

    23:45

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. CA949

    01:30

    PEK

    11g

    Bay thẳng

    06:30

    MXP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  9. FR3659

    16:00

    BGY

    1g 35ph

    Bay thẳng

    17:35

    CRL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  10. CA1510

    21:30

    SHA

    2g 15ph

    Bay thẳng

    23:45

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. CA719

    02:50

    PEK

    10g 20ph

    Bay thẳng

    07:10

    BUD

    S - - W T - S
    Tìm kiếm
  12. W62283

    17:10

    BUD

    2g 10ph

    Bay thẳng

    19:20

    CRL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  13. CZ3504

    20:00

    SHA

    2g 25ph

    Bay thẳng

    22:25

    CAN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. CZ649

    00:55

    CAN

    12g 5ph

    Bay thẳng

    07:00

    BUD

    - M - W - F S
    Tìm kiếm
  15. W62283

    17:10

    BUD

    2g 10ph

    Bay thẳng

    19:20

    CRL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  16. HU7612

    20:15

    SHA

    2g 15ph

    Bay thẳng

    22:30

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. HU753

    03:15

    PEK

    10g 30ph

    Bay thẳng

    06:45

    MAN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  18. FR3238

    13:40

    MAN

    1g 25ph

    Bay thẳng

    16:05

    CRL

    S M T W T F -
    Tìm kiếm
  19. CX341

    16:50

    SHA

    2g 45ph

    Bay thẳng

    19:35

    HKG

    - M - - T - -
    Tìm kiếm
  20. CX233

    00:50

    HKG

    13g 5ph

    Bay thẳng

    07:55

    MXP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  21. FR3659

    16:00

    BGY

    1g 35ph

    Bay thẳng

    17:35

    CRL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  22. CA1518

    17:30

    SHA

    2g 30ph

    Bay thẳng

    20:00

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. CA719

    02:50

    PEK

    10g 20ph

    Bay thẳng

    07:10

    BUD

    S - - W T - S
    Tìm kiếm
  24. W62283

    17:10

    BUD

    2g 10ph

    Bay thẳng

    19:20

    CRL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  25. CA1558

    15:25

    SHA

    2g 20ph

    Bay thẳng

    17:45

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. CA719

    02:50

    PEK

    10g 20ph

    Bay thẳng

    07:10

    BUD

    S - - W T - S
    Tìm kiếm
  27. W62283

    17:10

    BUD

    2g 10ph

    Bay thẳng

    19:20

    CRL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  28. CA1534

    16:35

    SHA

    2g 20ph

    Bay thẳng

    18:55

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. CA719

    02:50

    PEK

    10g 20ph

    Bay thẳng

    07:10

    BUD

    S - - W T - S
    Tìm kiếm
  30. W62283

    17:10

    BUD

    2g 10ph

    Bay thẳng

    19:20

    CRL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Hồng Kiều đến Sân bay South Charleroi

Khoảng cách bay 9.037,85 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay South Charleroi

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Brussels bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Brussels đến trung tâm là khoảng 10 km, khoảng 30 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay South Charleroi đến trung tâm là khoảng 43 km, khoảng 1 giờ đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay South Charleroi (CRL) nhất?

    Sân bay gần Sân bay South Charleroi (CRL) nhất là Sân bay quốc tế Antwerp. Khoảng cách là khoảng 80 km.