Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Riga đi Sân bay Sumburgh

Tìm kiếm các chuyến bay từ Riga đi Đảo Shetland, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Riga Đi Sân bay Sumburgh

Xem các hãng hàng không nào bay từ Riga đi Đảo Shetland. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Riga đi Sân bay Sumburgh: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Riga đi Sân bay Sumburgh

Tham khảo lịch bay từ Riga đi Đảo Shetland và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. D82002

    08:00

    RIX

    1g 35ph

    08:35

    OSL

    S - T W T - S
    Tìm kiếm
  2. DY1640

    11:25

    OSL

    2g

    12:25

    EDI

    S M T W T F S
  3. LM357

    16:45

    EDI

    1g 25ph

    18:10

    LSI

    S M T W T - S
  4. KL3090

    07:45

    RIX

    2g 20ph

    09:05

    AMS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. KL927

    12:05

    AMS

    1g 30ph

    12:35

    EDI

    S M T W T F S
  6. LM357

    16:45

    EDI

    1g 25ph

    18:10

    LSI

    S M T W T - S
  7. LH893

    06:15

    RIX

    2g 25ph

    07:40

    FRA

    S M - W - F -
    Tìm kiếm
  8. LH962

    11:00

    FRA

    1g 55ph

    11:55

    EDI

    S M T W T F S
  9. LM357

    16:45

    EDI

    1g 25ph

    18:10

    LSI

    S M T W T - S
  10. D82030

    08:00

    RIX

    1g 10ph

    08:10

    ARN

    S - - W T - S
    Tìm kiếm
  11. D84463

    12:00

    ARN

    2g 15ph

    13:15

    EDI

    - - - W - - S
  12. LM353

    06:50

    EDI

    1g 30ph

    08:20

    LSI

    S M T W T F -
  13. TK1776

    19:50

    RIX

    3g 20ph

    23:10

    IST

    S M - W T F S
    Tìm kiếm
  14. TK1343

    08:15

    IST

    4g 40ph

    09:55

    EDI

    S - T W T F -
  15. LM357

    16:45

    EDI

    1g 25ph

    18:10

    LSI

    S M T W T - S
  16. BT653

    15:40

    RIX

    2g 50ph

    16:30

    LGW

    S - T W T - S
    Tìm kiếm
  17. BA1310

    13:30

    LHR

    1g 35ph

    15:05

    ABZ

    S M T W T - -
  18. BA4078

    14:10

    ABZ

    1g 5ph

    15:15

    LSI

    S M T W T - -
  19. KL3090

    07:45

    RIX

    2g 20ph

    09:05

    AMS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. KL927

    12:05

    AMS

    1g 30ph

    12:35

    EDI

    S M T W T F S
  21. LM353

    06:50

    EDI

    1g 30ph

    08:20

    LSI

    S M T W T F -
  22. SN4008

    07:25

    RIX

    2g 25ph

    08:50

    BRU

    S M T W - F -
    Tìm kiếm
  23. SN2063

    10:50

    BRU

    1g 40ph

    11:30

    EDI

    S - - - T - S
  24. LM353

    06:50

    EDI

    1g 30ph

    08:20

    LSI

    S M T W T F -
  25. LX4313

    17:05

    RIX

    2g 30ph

    18:35

    ZRH

    - - T W T F S
    Tìm kiếm
  26. LX8290

    16:40

    ZRH

    2g 15ph

    17:55

    EDI

    - - - W T - S
  27. LM357

    16:45

    EDI

    1g 25ph

    18:10

    LSI

    S M T W T - S
  28. BT619

    17:00

    RIX

    2g 20ph

    18:20

    AMS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. BT6022

    21:20

    AMS

    1g 25ph

    21:45

    EDI

    S M T W T F S
  30. LM357

    16:45

    EDI

    1g 25ph

    18:10

    LSI

    S M T W T - S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Riga đến Sân bay Sumburgh

Khoảng cách bay 1.500,67 km