> > > > >
chuyến bay Sân bay quốc tế Gimhae đến Sân bay quốc tế Tbilisi

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Gimhae đi Sân bay quốc tế Tbilisi

Tìm kiếm các chuyến bay từ Busan đi Tbilisi, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Gimhae Đi Sân bay quốc tế Tbilisi

Xem các hãng hàng không nào bay từ Busan đi Tbilisi. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Gimhae đi Sân bay quốc tế Tbilisi: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Gimhae đi Sân bay quốc tế Tbilisi

Tham khảo lịch bay từ Busan đi Tbilisi và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. FM830

    17:50

    PUS

    2g 20ph

    19:10

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. QR871

    00:35

    PVG

    9g 35ph

    05:10

    DOH

    S M T W T F S
  3. QR255

    08:20

    DOH

    3g 20ph

    12:40

    TBS

    - M - W - F S
  4. BX341

    22:05

    PUS

    3g 30ph

    00:35

    XIY

    - - T - - F -
    Tìm kiếm
  5. CZ6854

    14:15

    XIY

    3g 50ph

    18:05

    URC

    S M T W T F S
  6. CZ6039

    19:30

    URC

    5g 50ph

    21:20

    TBS

    S - - W T F S
  7. MU5044

    12:35

    PUS

    1g 50ph

    13:25

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. MU237

    15:25

    PVG

    9g 55ph

    21:20

    AUH

    S - T W - F -
  9. 3L714

    09:15

    AUH

    3g 30ph

    12:45

    TBS

    - M T W T F S
  10. FM3086

    12:35

    PUS

    1g 50ph

    13:25

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. MU237

    15:25

    PVG

    9g 55ph

    21:20

    AUH

    S - T W - F -
  12. 3L714

    09:15

    AUH

    3g 30ph

    12:45

    TBS

    - M T W T F S
  13. KE1832

    20:00

    PUS

    1g 5ph

    21:05

    GMP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. KC910

    11:10

    ICN

    6g 55ph

    14:05

    ALA

    S M T W T F S
  15. KC139

    17:55

    ALA

    4g 26ph

    21:21

    TBS

    S M T W T F S
  16. FM830

    17:50

    PUS

    2g 20ph

    19:10

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. QR871

    00:35

    PVG

    9g 35ph

    05:10

    DOH

    S M T W T F S
  18. QR253

    15:50

    DOH

    3g 20ph

    20:10

    TBS

    S - T - T - -
  19. BX8822

    18:00

    PUS

    55ph

    18:55

    GMP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. KC910

    11:10

    ICN

    6g 55ph

    14:05

    ALA

    S M T W T F S
  21. KC139

    17:55

    ALA

    4g 26ph

    21:21

    TBS

    S M T W T F S
  22. MU8606

    17:50

    PUS

    2g 20ph

    19:10

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. CA8319

    08:45

    PVG

    7g

    15:45

    URC

    S - T - T - -
  24. CA781

    21:20

    URC

    5g 20ph

    22:40

    TBS

    - - T - T - S
  25. CA130

    12:45

    PUS

    2g 30ph

    14:15

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. CA859

    01:55

    PEK

    10g 45ph

    07:40

    IST

    - - T - T - S
  27. PC316

    13:45

    SAW

    2g 15ph

    17:00

    TBS

    S M T W T F S
  28. MU5044

    12:35

    PUS

    1g 50ph

    13:25

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. MU703

    01:00

    PVG

    12g 10ph

    08:10

    IST

    S M T W T F S
  30. PC316

    13:45

    SAW

    2g 15ph

    17:00

    TBS

    S M T W T F S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Gimhae đến Sân bay quốc tế Tbilisi

Khoảng cách bay 7.063,12 km
Giá vé một chiều rẻ nhất 16.780.694₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Gimhae đi Sân bay quốc tế Tbilisi

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tbilisi bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Tbilisi đến trung tâm là khoảng 17 km, khoảng 30 phút đi taxi.