Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Miyako đi Sân bay Barcelona

Tìm kiếm các chuyến bay từ Miyakojima đi Barcelona, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Miyako Đi Sân bay Barcelona

Xem các hãng hàng không nào bay từ Miyakojima đi Barcelona. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay Miyako đi Sân bay Barcelona: Lịch bay từ Sân bay Miyako đi Sân bay Barcelona

Tham khảo lịch bay từ Miyakojima đi Barcelona và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. JL934

    14:20

    MMY

    2g 55ph

    17:15

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. CA422

    21:10

    HND

    3g 55ph

    00:05

    PEK

    S M T W T F S
  3. CA845

    02:50

    PEK

    11g 45ph

    08:35

    BCN

    S M T W T F S
  4. JL934

    14:20

    MMY

    2g 55ph

    17:15

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. OZ177

    01:30

    HND

    2g 40ph

    04:10

    ICN

    S M T W T F S
  6. OZ511

    11:50

    ICN

    14g 20ph

    19:10

    BCN

    - M - W T F S
  7. JL934

    14:20

    MMY

    2g 55ph

    17:15

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. OZ1035

    20:05

    HND

    2g 20ph

    22:25

    GMP

    S M T W T F S
  9. OZ511

    11:50

    ICN

    14g 20ph

    19:10

    BCN

    - M - W T F S
  10. NH1750

    13:10

    MMY

    2g 15ph

    15:25

    KIX

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. TW306

    19:05

    KIX

    1g 55ph

    21:00

    ICN

    S M T W T F S
  12. TW407

    11:05

    ICN

    14g 55ph

    19:00

    BCN

    S - T - T F -
  13. JL934

    14:20

    MMY

    2g 55ph

    17:15

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. JL043

    09:45

    HND

    14g 5ph

    15:50

    LHR

    S M T W T F S
  15. JL7743

    14:30

    LHR

    2g 10ph

    17:40

    BCN

    S M T W T F S
  16. NH1750

    13:10

    MMY

    2g 15ph

    15:25

    KIX

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. LH743

    09:30

    KIX

    14g 5ph

    16:35

    MUC

    S - T - T F S
  18. LH1818

    19:30

    MUC

    2g 10ph

    21:40

    BCN

    S M T W T F S
  19. NH1722

    09:35

    MMY

    50ph

    10:25

    OKA

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. TW282

    14:35

    OKA

    2g 20ph

    16:55

    ICN

    S M T W T F S
  21. TW407

    11:05

    ICN

    14g 55ph

    19:00

    BCN

    S - T - T F -
  22. NH1722

    09:35

    MMY

    50ph

    10:25

    OKA

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. OZ171

    13:00

    OKA

    2g 20ph

    15:20

    ICN

    S M T W T F S
  24. OZ511

    11:50

    ICN

    14g 20ph

    19:10

    BCN

    - M - W T F S
  25. NU128

    19:35

    MMY

    2g 20ph

    21:55

    KIX

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. CA922

    13:30

    KIX

    2g 40ph

    15:10

    PVG

    S M T W T F S
  27. CA839

    00:40

    PVG

    13g 20ph

    08:00

    BCN

    - M - W - F -
  28. JL934

    14:20

    MMY

    2g 55ph

    17:15

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. SQ635

    22:55

    HND

    7g 15ph

    05:10

    SIN

    S M T W T F S
  30. SQ378

    23:30

    SIN

    15g 45ph

    09:15

    BCN

    - M T - - F -

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Miyako đến Sân bay Barcelona

Khoảng cách bay 10.657,89 km