Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Luxor đi Sân bay Mykonos

Tìm kiếm các chuyến bay từ Luxor đi Mykonos, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Luxor Đi Sân bay Mykonos

Xem các hãng hàng không nào bay từ Luxor đi Mykonos. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Luxor đi Sân bay Mykonos: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Luxor đi Sân bay Mykonos

Tham khảo lịch bay từ Luxor đi Mykonos và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. SM051

    10:15

    LXR

    1g 40ph

    11:55

    CAI

    S - - W - F -
    Tìm kiếm
  2. A3931

    04:00

    CAI

    2g

    06:00

    ATH

    S M T W T F S
  3. A3372

    07:45

    ATH

    40ph

    08:25

    JMK

    S M T W T F -
  4. MS271

    06:00

    LXR

    1g 10ph

    07:10

    CAI

    S - - - - - -
    Tìm kiếm
  5. MS747

    09:05

    CAI

    2g 5ph

    12:10

    ATH

    S M T W T F S
  6. GQ230

    07:35

    ATH

    40ph

    08:15

    JMK

    S M T W T F S
  7. NP072

    09:45

    LXR

    1g 5ph

    10:50

    CAI

    S M T W T F -
    Tìm kiếm
  8. A3931

    04:00

    CAI

    2g

    06:00

    ATH

    S M T W T F S
  9. A3374

    10:40

    ATH

    40ph

    11:20

    JMK

    S M T W T F S
  10. MS273

    23:05

    LXR

    1g 10ph

    00:15

    CAI

    S - - - T F -
    Tìm kiếm
  11. A3931

    04:00

    CAI

    2g

    06:00

    ATH

    S M T W T F S
  12. A3374

    10:40

    ATH

    40ph

    11:20

    JMK

    S M T W T F S
  13. MS063

    07:50

    LXR

    1g 10ph

    09:00

    CAI

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. MS749

    15:30

    CAI

    2g 5ph

    18:35

    ATH

    S M T W T F S
  15. A3374

    10:40

    ATH

    40ph

    11:20

    JMK

    S M T W T F S
  16. SM063

    11:05

    LXR

    1g 40ph

    12:45

    CAI

    S - - - - F S
    Tìm kiếm
  17. A3935

    10:00

    CAI

    2g 5ph

    12:05

    ATH

    S M T W T F S
  18. A3374

    10:40

    ATH

    40ph

    11:20

    JMK

    S M T W T F S
  19. SM051

    10:15

    LXR

    1g 40ph

    11:55

    CAI

    S - - W - F -
    Tìm kiếm
  20. A3931

    04:00

    CAI

    2g

    06:00

    ATH

    S M T W T F S
  21. A3374

    10:40

    ATH

    40ph

    11:20

    JMK

    S M T W T F S
  22. MS061

    06:30

    LXR

    1g 10ph

    07:40

    CAI

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. A3935

    10:00

    CAI

    2g 5ph

    12:05

    ATH

    S M T W T F S
  24. A3374

    10:40

    ATH

    40ph

    11:20

    JMK

    S M T W T F S
  25. NP078

    23:35

    LXR

    1g 5ph

    00:40

    CAI

    S - - - - F -
    Tìm kiếm
  26. A3935

    10:00

    CAI

    2g 5ph

    12:05

    ATH

    S M T W T F S
  27. A3372

    07:45

    ATH

    40ph

    08:25

    JMK

    S M T W T F -
  28. MS273

    23:05

    LXR

    1g 10ph

    00:15

    CAI

    S - - - T F -
    Tìm kiếm
  29. MS747

    09:05

    CAI

    2g 5ph

    12:10

    ATH

    S M T W T F S
  30. GQ230

    07:35

    ATH

    40ph

    08:15

    JMK

    S M T W T F S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Luxor đến Sân bay Mykonos

Khoảng cách bay 1.482,27 km