Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Luton đi Sân bay quốc tế Port Harcourt

Tìm kiếm các chuyến bay từ Luân Đôn đi Port Harcourt, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Luton Đi Sân bay quốc tế Port Harcourt

Xem các hãng hàng không nào bay từ Luân Đôn đi Port Harcourt. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay Luton đi Sân bay quốc tế Port Harcourt: Lịch bay từ Sân bay Luton đi Sân bay quốc tế Port Harcourt

Tham khảo lịch bay từ Luân Đôn đi Port Harcourt và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. U22435

    08:45

    LTN

    1g 20ph

    Bay thẳng

    11:05

    CDG

    - - - - T F S
    Tìm kiếm
  2. QR044

    17:20

    CDG

    6g 20ph

    Bay thẳng

    00:40

    DOH

    S M T W T F S
  3. QR1433

    01:30

    DOH

    7g 10ph

    Bay thẳng

    06:40

    ABV

    S - - W - F -
  4. QR1433

    08:10

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:15

    PHC

    S - - W - F -
  5. U22439

    19:41

    LTN

    1g 9ph

    Bay thẳng

    21:50

    CDG

    S M T W T - S
    Tìm kiếm
  6. LH1051

    07:20

    CDG

    1g 15ph

    Bay thẳng

    08:35

    FRA

    S M T W T F S
  7. LH594

    11:15

    FRA

    6g 5ph

    Bay thẳng

    16:20

    ABV

    S M T - T - S
  8. LH594

    17:05

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    18:10

    PHC

    S M T - T - S
  9. FR331

    07:25

    LTN

    1g 15ph

    Bay thẳng

    08:40

    DUB

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  10. QR018

    15:00

    DUB

    7g 5ph

    Bay thẳng

    00:05

    DOH

    S M T W T F S
  11. QR1433

    01:30

    DOH

    7g 10ph

    Bay thẳng

    06:40

    ABV

    S - - W - F -
  12. QR1433

    08:10

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:15

    PHC

    S - - W - F -
  13. U22515

    09:30

    LTN

    1g 15ph

    Bay thẳng

    11:45

    AMS

    S - - W T - S
    Tìm kiếm
  14. QR274

    16:15

    AMS

    6g 20ph

    Bay thẳng

    23:35

    DOH

    S M T W T F S
  15. QR1433

    01:30

    DOH

    7g 10ph

    Bay thẳng

    06:40

    ABV

    S - - W - F -
  16. QR1433

    08:10

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:15

    PHC

    S - - W - F -
  17. W43002

    09:10

    LTN

    3g 15ph

    Bay thẳng

    14:25

    OTP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  18. QR222

    17:10

    OTP

    4g 35ph

    Bay thẳng

    21:45

    DOH

    S M T W T F S
  19. QR1433

    01:30

    DOH

    7g 10ph

    Bay thẳng

    06:40

    ABV

    S - - W - F -
  20. QR1433

    08:10

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:15

    PHC

    S - - W - F -
  21. FR7805

    15:40

    LTN

    3g 35ph

    Bay thẳng

    21:15

    ATH

    S M T - T - S
    Tìm kiếm
  22. QR208

    20:00

    ATH

    4g 20ph

    Bay thẳng

    00:20

    DOH

    S M T W T F S
  23. QR1433

    01:30

    DOH

    7g 10ph

    Bay thẳng

    06:40

    ABV

    S - - W - F -
  24. QR1433

    08:10

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:15

    PHC

    S - - W - F -
  25. U22601

    06:20

    LTN

    1g 45ph

    Bay thẳng

    09:05

    BER

    S - T W - - -
    Tìm kiếm
  26. QR082

    16:30

    BER

    5g 40ph

    Bay thẳng

    23:10

    DOH

    S M T W T F S
  27. QR1433

    01:30

    DOH

    7g 10ph

    Bay thẳng

    06:40

    ABV

    S - - W - F -
  28. QR1433

    08:10

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:15

    PHC

    S - - W - F -
  29. U22433

    06:05

    LTN

    1g 20ph

    Bay thẳng

    08:25

    CDG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  30. QR044

    17:20

    CDG

    6g 20ph

    Bay thẳng

    00:40

    DOH

    S M T W T F S
  31. QR1433

    01:30

    DOH

    7g 10ph

    Bay thẳng

    06:40

    ABV

    S - - W - F -
  32. QR1433

    08:10

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:15

    PHC

    S - - W - F -
  33. U22511

    06:00

    LTN

    1g 15ph

    Bay thẳng

    08:15

    AMS

    S M T W T F -
    Tìm kiếm
  34. QR274

    16:15

    AMS

    6g 20ph

    Bay thẳng

    23:35

    DOH

    S M T W T F S
  35. QR1433

    01:30

    DOH

    7g 10ph

    Bay thẳng

    06:40

    ABV

    S - - W - F -
  36. QR1433

    08:10

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    09:15

    PHC

    S - - W - F -
  37. W43004

    14:10

    LTN

    3g 15ph

    Bay thẳng

    19:25

    OTP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  38. LH1423

    06:00

    OTP

    2g 35ph

    Bay thẳng

    07:35

    FRA

    S M T W T F S
  39. LH594

    11:15

    FRA

    6g 5ph

    Bay thẳng

    16:20

    ABV

    S M T - T - S
  40. LH594

    17:05

    ABV

    1g 5ph

    Bay thẳng

    18:10

    PHC

    S M T - T - S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Luton đến Sân bay quốc tế Port Harcourt

Khoảng cách bay 5.261,65 km
Giá vé một chiều rẻ nhất 572 US$
Giá vé khứ hồi rẻ nhất 1.392 US$

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Luton đi Sân bay quốc tế Port Harcourt

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Port Harcourt bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Port Harcourt đến trung tâm là khoảng 25 km, khoảng 40 phút đi taxi.