Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Gran Canaria đi Sân bay quốc tế Gimhae

Tìm kiếm các chuyến bay từ Las Palmas đi Busan, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Gran Canaria Đi Sân bay quốc tế Gimhae

Xem các hãng hàng không nào bay từ Las Palmas đi Busan. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay Gran Canaria đi Sân bay quốc tế Gimhae: Lịch bay từ Sân bay Gran Canaria đi Sân bay quốc tế Gimhae

Tham khảo lịch bay từ Las Palmas đi Busan và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. BA2709

    12:25

    LPA

    4g 15ph

    Bay thẳng

    16:40

    LGW

    - M T - - - S
    Tìm kiếm
  2. OZ522

    20:40

    LHR

    12g 50ph

    Bay thẳng

    17:30

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  3. KE1409

    19:35

    ICN

    1g 10ph

    Bay thẳng

    20:45

    PUS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  4. IB1606

    12:20

    LPA

    2g 45ph

    Bay thẳng

    16:05

    MAD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. KE914

    20:00

    MAD

    12g 40ph

    Bay thẳng

    15:40

    ICN

    - M - W - - S
    Tìm kiếm
  6. KE1831

    19:30

    GMP

    1g 5ph

    Bay thẳng

    20:35

    PUS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  7. VY3005

    10:05

    LPA

    3g 15ph

    Bay thẳng

    14:20

    BCN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. OZ512

    20:50

    BCN

    12g 30ph

    Bay thẳng

    16:20

    ICN

    - M - W T F S
    Tìm kiếm
  9. KE1407

    18:25

    ICN

    1g 10ph

    Bay thẳng

    19:35

    PUS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  10. KL2576

    10:55

    LPA

    4g 30ph

    Bay thẳng

    16:25

    AMS

    - - - W - - -
    Tìm kiếm
  11. KL855

    21:35

    AMS

    11g 50ph

    Bay thẳng

    16:25

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  12. KL9845

    19:30

    GMP

    1g 5ph

    Bay thẳng

    20:35

    PUS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  13. KL2692

    18:10

    LPA

    4g 40ph

    Bay thẳng

    23:50

    AMS

    - - T - T - S
    Tìm kiếm
  14. KL855

    21:35

    AMS

    11g 50ph

    Bay thẳng

    16:25

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  15. KL9845

    19:30

    GMP

    1g 5ph

    Bay thẳng

    20:35

    PUS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  16. KL2574

    18:40

    LPA

    4g 40ph

    Bay thẳng

    00:20

    AMS

    S - - - - - -
    Tìm kiếm
  17. KL855

    21:35

    AMS

    11g 50ph

    Bay thẳng

    16:25

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  18. KL3396

    19:35

    ICN

    1g 10ph

    Bay thẳng

    20:45

    PUS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  19. KL2692

    18:10

    LPA

    4g 40ph

    Bay thẳng

    23:50

    AMS

    - - T - T - S
    Tìm kiếm
  20. KL201

    21:30

    AMS

    12g 10ph

    Bay thẳng

    16:40

    ICN

    S M - W T F S
    Tìm kiếm
  21. KL3396

    19:35

    ICN

    1g 10ph

    Bay thẳng

    20:45

    PUS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  22. VY3021

    18:50

    LPA

    3g 20ph

    Bay thẳng

    23:10

    BCN

    - - - - - - S
    Tìm kiếm
  23. OZ512

    20:50

    BCN

    12g 30ph

    Bay thẳng

    16:20

    ICN

    - M - W T F S
    Tìm kiếm
  24. KE1407

    18:25

    ICN

    1g 10ph

    Bay thẳng

    19:35

    PUS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  25. LS1552

    22:00

    LPA

    4g 15ph

    Bay thẳng

    02:15

    STN

    - M - - T - S
    Tìm kiếm
  26. MU202

    11:35

    LGW

    11g 20ph

    Bay thẳng

    05:55

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  27. MU5043

    08:55

    PVG

    1g 40ph

    Bay thẳng

    11:35

    PUS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  28. I21622

    21:05

    LPA

    2g 45ph

    Bay thẳng

    00:50

    MAD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. MU710

    11:05

    MAD

    12g 45ph

    Bay thẳng

    05:50

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  30. MU5043

    08:55

    PVG

    1g 40ph

    Bay thẳng

    11:35

    PUS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Gran Canaria đến Sân bay quốc tế Gimhae

Khoảng cách bay 12.074,76 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Gran Canaria đi Sân bay quốc tế Gimhae

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Busan bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Gimhae đến trung tâm là khoảng 10 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế Gimhae (PUS) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế Gimhae (PUS) nhất là Sân bay Ulsan. Khoảng cách là khoảng 59 km.