Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Kansai đi Sân bay Timika

Tìm kiếm các chuyến bay từ Osaka đi Tembagapura, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Kansai Đi Sân bay Timika

Xem các hãng hàng không nào bay từ Osaka đi Tembagapura. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Kansai đi Sân bay Timika: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Kansai đi Sân bay Timika

Tham khảo lịch bay từ Osaka đi Tembagapura và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. OZ111

    10:50

    KIX

    2g

    Bay thẳng

    12:50

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. OZ761

    15:20

    ICN

    7g

    Bay thẳng

    20:20

    CGK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  3. ID6288

    00:10

    CGK

    6g 25ph

    Bay thẳng

    08:35

    TIM

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  4. XJ613

    09:55

    KIX

    6g 30ph

    Bay thẳng

    14:25

    DMK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. QZ255

    16:10

    DMK

    3g 35ph

    Bay thẳng

    19:45

    CGK

    - - T - T - S
    Tìm kiếm
  6. ID6288

    00:10

    CGK

    6g 25ph

    Bay thẳng

    08:35

    TIM

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  7. GA9351

    06:40

    KIX

    1g 10ph

    Bay thẳng

    07:50

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. GA875

    11:45

    HND

    7g 50ph

    Bay thẳng

    17:35

    CGK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  9. JT984

    22:00

    CGK

    2g 20ph

    Bay thẳng

    01:20

    UPG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  10. JT984

    02:10

    UPG

    2g 55ph

    Bay thẳng

    06:05

    TIM

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. JL220

    06:40

    KIX

    1g 10ph

    Bay thẳng

    07:50

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  12. JL725

    11:15

    NRT

    7g 50ph

    Bay thẳng

    17:05

    CGK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  13. JT984

    22:00

    CGK

    2g 20ph

    Bay thẳng

    01:20

    UPG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. JT984

    02:10

    UPG

    2g 55ph

    Bay thẳng

    06:05

    TIM

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  15. KE722

    09:05

    KIX

    1g 50ph

    Bay thẳng

    10:55

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  16. KE627

    15:05

    ICN

    7g 10ph

    Bay thẳng

    20:15

    CGK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. ID6288

    00:10

    CGK

    6g 25ph

    Bay thẳng

    08:35

    TIM

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  18. SQ623

    23:25

    KIX

    6g 20ph

    Bay thẳng

    04:45

    SIN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  19. SQ950

    06:20

    SIN

    1g 45ph

    Bay thẳng

    07:05

    CGK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. JT984

    22:00

    CGK

    2g 20ph

    Bay thẳng

    01:20

    UPG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  21. JT984

    02:10

    UPG

    2g 55ph

    Bay thẳng

    06:05

    TIM

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  22. JL228

    21:00

    KIX

    1g 25ph

    Bay thẳng

    22:25

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. GA875

    11:45

    HND

    7g 50ph

    Bay thẳng

    17:35

    CGK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  24. JT984

    22:00

    CGK

    2g 20ph

    Bay thẳng

    01:20

    UPG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  25. JT984

    02:10

    UPG

    2g 55ph

    Bay thẳng

    06:05

    TIM

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. CI173

    19:05

    KIX

    2g 55ph

    Bay thẳng

    21:00

    TPE

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  27. CI761

    09:05

    TPE

    5g 30ph

    Bay thẳng

    13:35

    CGK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  28. JT984

    22:00

    CGK

    2g 20ph

    Bay thẳng

    01:20

    UPG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. JT984

    02:10

    UPG

    2g 55ph

    Bay thẳng

    06:05

    TIM

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  30. BR129

    18:30

    KIX

    3g

    Bay thẳng

    20:30

    TPE

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  31. BR237

    09:00

    TPE

    5g 20ph

    Bay thẳng

    13:20

    CGK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  32. JT984

    22:00

    CGK

    2g 20ph

    Bay thẳng

    01:20

    UPG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  33. JT984

    02:10

    UPG

    2g 55ph

    Bay thẳng

    06:05

    TIM

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  34. TG673

    17:35

    KIX

    5g 50ph

    Bay thẳng

    21:25

    BKK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  35. TG433

    08:00

    BKK

    3g 35ph

    Bay thẳng

    11:35

    CGK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  36. JT984

    22:00

    CGK

    2g 20ph

    Bay thẳng

    01:20

    UPG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  37. JT984

    02:10

    UPG

    2g 55ph

    Bay thẳng

    06:05

    TIM

    S M T W T F S
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Kansai đến Sân bay Timika

Khoảng cách bay 4.340,56 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Kansai đi Sân bay Timika

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tembagapura bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Timika đến trung tâm là khoảng 24 km, khoảng 40 phút đi taxi.