> > > > >
chuyến bay Sân bay quốc tế Osaka đến Sân bay quốc tế Kigali

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Osaka đi Sân bay quốc tế Kigali

Tìm kiếm các chuyến bay từ Osaka đi Kigali, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Osaka Đi Sân bay quốc tế Kigali

Xem các hãng hàng không nào bay từ Osaka đi Kigali. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Osaka đi Sân bay quốc tế Kigali: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Osaka đi Sân bay quốc tế Kigali

Tham khảo lịch bay từ Osaka đi Kigali và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. JL138

    20:10

    ITM

    1g 10ph

    Bay thẳng

    21:20

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. QR4851

    22:50

    HND

    10g 50ph

    Bay thẳng

    03:40

    DOH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  3. QR1389

    08:20

    DOH

    6g 10ph

    Bay thẳng

    13:30

    KGL

    - - T - T - S
    Tìm kiếm
  4. QR6042

    20:00

    ITM

    1g 20ph

    Bay thẳng

    21:20

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. QR4851

    22:50

    HND

    10g 50ph

    Bay thẳng

    03:40

    DOH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  6. QR6429

    08:45

    DOH

    6g

    Bay thẳng

    13:45

    KGL

    - M - W - F -
    Tìm kiếm
  7. NH032

    16:00

    ITM

    1g 15ph

    Bay thẳng

    17:15

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. ET673

    20:30

    NRT

    2g 40ph

    Bay thẳng

    23:10

    ICN

    - - T W T F S
    Tìm kiếm
  9. ET673

    01:05

    ICN

    11g 40ph

    Bay thẳng

    06:45

    ADD

    S M - W T F S
    Tìm kiếm
  10. ET807

    08:25

    ADD

    2g 30ph

    Bay thẳng

    09:55

    KGL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. JL124

    15:40

    ITM

    1g 20ph

    Bay thẳng

    17:00

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  12. ET673

    20:30

    NRT

    2g 40ph

    Bay thẳng

    23:10

    ICN

    - - T W T F S
    Tìm kiếm
  13. ET673

    01:05

    ICN

    11g 40ph

    Bay thẳng

    06:45

    ADD

    S M - W T F S
    Tìm kiếm
  14. ET807

    08:25

    ADD

    2g 30ph

    Bay thẳng

    09:55

    KGL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  15. NH030

    15:00

    ITM

    1g 15ph

    Bay thẳng

    16:15

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  16. ET673

    20:30

    NRT

    2g 40ph

    Bay thẳng

    23:10

    ICN

    - - T W T F S
    Tìm kiếm
  17. ET673

    01:05

    ICN

    11g 40ph

    Bay thẳng

    06:45

    ADD

    S M - W T F S
    Tìm kiếm
  18. ET807

    08:25

    ADD

    2g 30ph

    Bay thẳng

    09:55

    KGL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  19. JL3006

    14:35

    ITM

    1g 25ph

    Bay thẳng

    16:00

    NRT

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. ET673

    20:30

    NRT

    2g 40ph

    Bay thẳng

    23:10

    ICN

    - - T W T F S
    Tìm kiếm
  21. ET673

    01:05

    ICN

    11g 40ph

    Bay thẳng

    06:45

    ADD

    S M - W T F S
    Tìm kiếm
  22. ET807

    08:25

    ADD

    2g 30ph

    Bay thẳng

    09:55

    KGL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. NH028

    14:00

    ITM

    1g 15ph

    Bay thẳng

    15:15

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  24. ET673

    20:30

    NRT

    2g 40ph

    Bay thẳng

    23:10

    ICN

    - - T W T F S
    Tìm kiếm
  25. ET673

    01:05

    ICN

    11g 40ph

    Bay thẳng

    06:45

    ADD

    S M - W T F S
    Tìm kiếm
  26. ET807

    08:25

    ADD

    2g 30ph

    Bay thẳng

    09:55

    KGL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  27. JL118

    13:30

    ITM

    1g 10ph

    Bay thẳng

    14:40

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  28. ET673

    20:30

    NRT

    2g 40ph

    Bay thẳng

    23:10

    ICN

    - - T W T F S
    Tìm kiếm
  29. ET673

    01:05

    ICN

    11g 40ph

    Bay thẳng

    06:45

    ADD

    S M - W T F S
    Tìm kiếm
  30. ET807

    08:25

    ADD

    2g 30ph

    Bay thẳng

    09:55

    KGL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  31. NH034

    16:50

    ITM

    1g 20ph

    Bay thẳng

    18:10

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  32. QR4851

    22:50

    HND

    10g 50ph

    Bay thẳng

    03:40

    DOH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  33. QR1389

    08:20

    DOH

    6g 10ph

    Bay thẳng

    13:30

    KGL

    - - T - T - S
    Tìm kiếm
  34. JL128

    16:55

    ITM

    1g 20ph

    Bay thẳng

    18:15

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  35. QR4851

    22:50

    HND

    10g 50ph

    Bay thẳng

    03:40

    DOH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  36. QR1389

    08:20

    DOH

    6g 10ph

    Bay thẳng

    13:30

    KGL

    - - T - T - S
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Osaka đến Sân bay quốc tế Kigali

Khoảng cách bay 11.539,75 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Osaka đi Sân bay quốc tế Kigali

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Kigali bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Kigali đến trung tâm là khoảng 8 km, khoảng 20 phút đi taxi.