>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Sân bay quốc tế Princess Juliana

Tìm kiếm các chuyến bay từ Hà Nội đi Sint Maarten, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Nội Bài Đi Sân bay quốc tế Princess Juliana

Xem các hãng hàng không nào bay từ Hà Nội đi Sint Maarten. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

EVA Air
Từ 18.839.871 IDR
Emirates
Từ 19.817.758 IDR
Vietnam Airlines
Từ 20.437.826 IDR
Qatar Airways
Từ 20.635.626 IDR
Air France
Từ 29.505.501 IDR
China Airlines
Từ 56.772.975 IDR
Korean Air
Từ 61.984.665 IDR
ANA
Từ 65.365.041 IDR
Delta Air Lines
Từ 101.775.753 IDR
Cathay Pacific
Từ 127.705.301 IDR

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Sân bay quốc tế Princess Juliana: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài đi Sân bay quốc tế Princess Juliana

Tham khảo lịch bay từ Hà Nội đi Sint Maarten và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VN384

    08:40

    HAN

    4.4h

    15:05

    HND

    SMTWTFS
  2. UA130

    18:25

    HND

    12.8h

    17:15

    EWR

    SMTWTFS
  3. UA1629

    10:34

    EWR

    4.3h

    14:51

    SXM

    SMTWTFS
  4. QR983

    08:45

    HAN

    8.2h

    12:55

    DOH

    SMTWTFS
  5. QR781

    01:20

    DOH

    16.5h

    09:50

    MIA

    SMTW-F-
  6. QR9358

    12:10

    MIA

    3.1h

    15:15

    SXM

    S--WTFS
  7. CI792

    11:35

    HAN

    2.6h

    15:10

    TPE

    SMTWTFS
  8. CI012

    17:35

    TPE

    14.8h

    19:20

    JFK

    -M-W-FS
  9. B62087

    11:59

    JFK

    4.1h

    17:04

    SXM

    SMTWTFS
  10. CZ3050

    11:45

    HAN

    1.6h

    14:20

    CAN

    SMTWTFS
  11. CZ311

    19:10

    CAN

    15.1h

    22:15

    YYZ

    -M-W-FS
  12. WS2276

    09:30

    YYZ

    4.8h

    14:16

    SXM

    SM-WT-S
  13. KE442

    12:20

    HAN

    4.1h

    18:25

    ICN

    SMTWTFS
  14. KE085

    19:30

    ICN

    14.0h

    20:30

    JFK

    SMTWTFS
  15. B62087

    11:59

    JFK

    4.1h

    17:04

    SXM

    SMTWTFS
  16. DL7806

    12:20

    HAN

    4.1h

    18:25

    ICN

    SMTWTFS
  17. DL7843

    19:30

    ICN

    14.0h

    20:30

    JFK

    SMTWTFS
  18. DL1887

    07:50

    JFK

    4.3h

    12:10

    SXM

    SMTWTFS
  19. BR398

    12:35

    HAN

    2.6h

    16:10

    TPE

    SMTWTFS
  20. BR036

    19:20

    TPE

    14.0h

    21:20

    YYZ

    SMTWTFS
  21. WS2276

    09:30

    YYZ

    4.8h

    14:16

    SXM

    SM-WT-S
  22. BR398

    12:35

    HAN

    2.6h

    16:10

    TPE

    SMTWTFS
  23. BR032

    19:20

    TPE

    14.8h

    22:05

    JFK

    SMTWTFS
  24. UA1629

    10:34

    EWR

    4.3h

    14:51

    SXM

    SMTWTFS
  25. CX742

    19:25

    HAN

    1.9h

    22:20

    HKG

    SMTW-FS
  26. CX844

    02:20

    HKG

    15.4h

    05:45

    JFK

    SMTWTFS
  27. B6787

    09:50

    JFK

    4.1h

    13:58

    SXM

    SMTWTFS
  28. AF5097

    23:20

    HAN

    13.2h

    06:30

    CDG

    SMTWTFS
  29. AF446

    13:15

    CDG

    9.3h

    17:35

    SXM

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Nội Bài đến Sân bay quốc tế Princess Juliana

Khoảng cách bay15.503,18 km
Giá vé một chiều rẻ nhất29.505.500 IDR