Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay quốc tế Raleigh

Tìm kiếm các chuyến bay từ Seoul đi Raleigh, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Gimpo Đi Sân bay quốc tế Raleigh

Xem các hãng hàng không nào bay từ Seoul đi Raleigh. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay quốc tế Raleigh: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay quốc tế Raleigh

Tham khảo lịch bay từ Seoul đi Raleigh và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. NH864

    12:40

    GMP

    2g 15ph

    Bay thẳng

    14:55

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. UA130

    17:45

    HND

    13g 5ph

    Bay thẳng

    17:50

    EWR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  3. UA2192

    20:15

    EWR

    1g 40ph

    Bay thẳng

    21:55

    RDU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  4. JL092

    12:05

    GMP

    2g 10ph

    Bay thẳng

    14:15

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. UA130

    17:45

    HND

    13g 5ph

    Bay thẳng

    17:50

    EWR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  6. UA2467

    21:45

    EWR

    1g 47ph

    Bay thẳng

    23:32

    RDU

    S M T - - - S
    Tìm kiếm
  7. OZ1085

    08:40

    GMP

    2g 5ph

    Bay thẳng

    10:45

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. AC010

    17:25

    NRT

    12g 5ph

    Bay thẳng

    16:30

    YYZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  9. AC8838

    18:30

    YYZ

    1g 55ph

    Bay thẳng

    20:25

    RDU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  10. JL090

    07:55

    GMP

    2g 5ph

    Bay thẳng

    10:00

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. AC010

    17:25

    NRT

    12g 5ph

    Bay thẳng

    16:30

    YYZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  12. AC8838

    18:30

    YYZ

    1g 55ph

    Bay thẳng

    20:25

    RDU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  13. JL090

    07:55

    GMP

    2g 5ph

    Bay thẳng

    10:00

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. AC004

    16:50

    NRT

    8g 50ph

    Bay thẳng

    09:40

    YVR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  15. AC1068

    13:30

    YVR

    5g 14ph

    Bay thẳng

    21:44

    RDU

    S - T - T - -
    Tìm kiếm
  16. JL090

    07:55

    GMP

    2g 5ph

    Bay thẳng

    10:00

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. AC006

    17:35

    NRT

    12g 25ph

    Bay thẳng

    17:00

    YUL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  18. AC8673

    18:50

    YUL

    2g 19ph

    Bay thẳng

    21:09

    RDU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  19. JL090

    07:55

    GMP

    2g 5ph

    Bay thẳng

    10:00

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. UA130

    17:45

    HND

    13g 5ph

    Bay thẳng

    17:50

    EWR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  21. UA2192

    20:15

    EWR

    1g 40ph

    Bay thẳng

    21:55

    RDU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  22. NH862

    07:40

    GMP

    2g 10ph

    Bay thẳng

    09:50

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. AC006

    17:35

    NRT

    12g 25ph

    Bay thẳng

    17:00

    YUL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  24. AC8673

    18:50

    YUL

    2g 19ph

    Bay thẳng

    21:09

    RDU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  25. NH862

    07:40

    GMP

    2g 10ph

    Bay thẳng

    09:50

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. UA130

    17:45

    HND

    13g 5ph

    Bay thẳng

    17:50

    EWR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  27. UA2192

    20:15

    EWR

    1g 40ph

    Bay thẳng

    21:55

    RDU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  28. NH862

    07:40

    GMP

    2g 10ph

    Bay thẳng

    09:50

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. UA804

    19:30

    HND

    12g 45ph

    Bay thẳng

    19:15

    IAD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  30. UA3515

    22:32

    IAD

    1g 19ph

    Bay thẳng

    23:51

    RDU

    S M - - - - S
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Gimpo đến Sân bay quốc tế Raleigh

Khoảng cách bay 11.447,27 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay quốc tế Raleigh

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Raleigh bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Raleigh đến trung tâm là khoảng 17 km, khoảng 30 phút đi taxi.