> > > > > >
chuyến bay Sân bay quốc tế Gimpo đến Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos

Tìm kiếm các chuyến bay từ Seoul đi São Paulo, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Gimpo Đi Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos

Xem các hãng hàng không nào bay từ Seoul đi São Paulo. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos

Tham khảo lịch bay từ Seoul đi São Paulo và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CZ318

    13:25

    GMP

    2g 10ph

    Bay thẳng

    14:35

    PKX

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. QR5577

    18:40

    PKX

    9g 5ph

    Bay thẳng

    22:45

    DOH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  3. QR785

    00:10

    DOH

    14g 50ph

    Bay thẳng

    09:00

    GRU

    - M T W T F -
    Tìm kiếm
  4. CZ318

    13:25

    GMP

    2g 10ph

    Bay thẳng

    14:35

    PKX

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. QR5577

    18:40

    PKX

    9g 5ph

    Bay thẳng

    22:45

    DOH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  6. QR779

    01:50

    DOH

    14g 50ph

    Bay thẳng

    10:40

    GRU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  7. KE2201

    09:05

    GMP

    2g 20ph

    Bay thẳng

    10:25

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. QR5577

    18:40

    PKX

    9g 5ph

    Bay thẳng

    22:45

    DOH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  9. QR785

    00:10

    DOH

    14g 50ph

    Bay thẳng

    09:00

    GRU

    - M T W T F -
    Tìm kiếm
  10. OZ3355

    08:35

    GMP

    2g 15ph

    Bay thẳng

    09:50

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. QR5577

    18:40

    PKX

    9g 5ph

    Bay thẳng

    22:45

    DOH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  12. QR785

    00:10

    DOH

    14g 50ph

    Bay thẳng

    09:00

    GRU

    - M T W T F -
    Tìm kiếm
  13. KE2201

    09:05

    GMP

    2g 20ph

    Bay thẳng

    10:25

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. QR5577

    18:40

    PKX

    9g 5ph

    Bay thẳng

    22:45

    DOH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  15. QR779

    01:50

    DOH

    14g 50ph

    Bay thẳng

    10:40

    GRU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  16. OZ3355

    08:35

    GMP

    2g 15ph

    Bay thẳng

    09:50

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. QR5577

    18:40

    PKX

    9g 5ph

    Bay thẳng

    22:45

    DOH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  18. QR779

    01:50

    DOH

    14g 50ph

    Bay thẳng

    10:40

    GRU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  19. CA138

    14:25

    GMP

    2g 5ph

    Bay thẳng

    15:30

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. CA897

    15:35

    PEK

    24g 30ph

    Bay thẳng

    05:05

    GRU

    S - - W - - S
    Tìm kiếm
  21. CA138

    14:25

    GMP

    2g 5ph

    Bay thẳng

    15:30

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  22. QR893

    01:45

    PKX

    8g 55ph

    Bay thẳng

    05:40

    DOH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. QR785

    00:10

    DOH

    14g 50ph

    Bay thẳng

    09:00

    GRU

    - M T W T F -
    Tìm kiếm
  24. CZ318

    13:25

    GMP

    2g 10ph

    Bay thẳng

    14:35

    PKX

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  25. QR893

    01:45

    PKX

    8g 55ph

    Bay thẳng

    05:40

    DOH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. QR785

    00:10

    DOH

    14g 50ph

    Bay thẳng

    09:00

    GRU

    - M T W T F -
    Tìm kiếm
  27. KE2201

    09:05

    GMP

    2g 20ph

    Bay thẳng

    10:25

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  28. QR893

    01:45

    PKX

    8g 55ph

    Bay thẳng

    05:40

    DOH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. QR785

    00:10

    DOH

    14g 50ph

    Bay thẳng

    09:00

    GRU

    - M T W T F -
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Gimpo đến Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos

Khoảng cách bay 18.338,75 km
Giá vé một chiều rẻ nhất 8.946.184₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Gimpo đi Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố São Paulo bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos đến trung tâm là khoảng 20 km, khoảng 40 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo đến trung tâm là khoảng 8 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos (GRU) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos (GRU) nhất là Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo. Khoảng cách là khoảng 28 km.