>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay Charlottetown

Tìm kiếm các chuyến bay từ Fukuoka đi Charlottetown, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Fukuoka Đi Sân bay Charlottetown

Xem các hãng hàng không nào bay từ Fukuoka đi Charlottetown. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

T'Way Air
Từ 24.053.666₫
Asiana Airlines
Từ 25.288.825₫
Jetstar Japan
Từ 26.786.633₫
Korean Air
Từ 27.642.017₫
ANA
Từ 30.179.772₫
Jeju Air
Từ 30.747.662₫
Japan Airlines
Từ 33.846.208₫
Peach Airlines
Từ 33.899.448₫
Skymark Airlines
Từ 34.832.916₫
Cathay Pacific
Từ 37.718.504₫

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Lịch bay từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay Charlottetown: Lịch bay từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay Charlottetown

Tham khảo lịch bay từ Fukuoka đi Charlottetown và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. NH240

    07:00

    FUK

    1.5h

    08:30

    HND

    SMTWTFS
  2. AC002

    18:50

    HND

    12.3h

    17:05

    YYZ

    SMTWTFS
  3. AC634

    22:00

    YYZ

    2.1h

    01:08

    YYG

    SMTWTFS
  4. JL302

    07:30

    FUK

    1.5h

    09:00

    HND

    SMTWTFS
  5. AC002

    18:50

    HND

    12.3h

    17:05

    YYZ

    SMTWTFS
  6. AC634

    22:00

    YYZ

    2.1h

    01:08

    YYG

    SMTWTFS
  7. 7C1402

    08:55

    FUK

    1.6h

    10:30

    ICN

    SMTWTFS
  8. AC062

    20:10

    ICN

    13.3h

    19:30

    YYZ

    SMTWTFS
  9. AC634

    22:00

    YYZ

    2.1h

    01:08

    YYG

    SMTWTFS
  10. BR105

    12:15

    FUK

    2.6h

    13:50

    TPE

    SMTWTFS
  11. BR036

    19:20

    TPE

    14.0h

    20:20

    YYZ

    SMTWTFS
  12. PD2211

    08:45

    YTZ

    3.5h

    13:15

    YYG

    SMTWTFS
  13. GK508

    13:05

    FUK

    1.8h

    14:55

    NRT

    SMTWTFS
  14. AC006

    18:45

    NRT

    12.3h

    17:05

    YUL

    SM-W-F-
  15. AC8214

    13:00

    YUL

    1.6h

    15:33

    YYG

    SMTWTFS
  16. JL314

    13:05

    FUK

    1.6h

    14:40

    HND

    SMTWTFS
  17. AC002

    18:50

    HND

    12.3h

    17:05

    YYZ

    SMTWTFS
  18. AC634

    22:00

    YYZ

    2.1h

    01:08

    YYG

    SMTWTFS
  19. BC012

    13:50

    FUK

    1.6h

    15:25

    HND

    SMTWTFS
  20. AC002

    18:50

    HND

    12.3h

    17:05

    YYZ

    SMTWTFS
  21. AC634

    22:00

    YYZ

    2.1h

    01:08

    YYG

    SMTWTFS
  22. AC6991

    15:00

    FUK

    1.3h

    16:20

    ICN

    SMTWTFS
  23. AC062

    20:10

    ICN

    13.3h

    19:30

    YYZ

    SMTWTFS
  24. AC634

    22:00

    YYZ

    2.1h

    01:08

    YYG

    SMTWTFS
  25. AC6260

    15:25

    FUK

    1.7h

    17:05

    HND

    SMTWTFS
  26. AC002

    18:50

    HND

    12.3h

    17:05

    YYZ

    SMTWTFS
  27. AC8328

    14:15

    YYZ

    2.2h

    17:26

    YYG

    SMTWTFS
  28. KE790

    15:50

    FUK

    1.5h

    17:20

    ICN

    SMTWTFS
  29. OZ6114

    20:10

    ICN

    13.3h

    19:30

    YYZ

    SMTWTFS
  30. AC634

    22:00

    YYZ

    2.1h

    01:08

    YYG

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Fukuoka đến Sân bay Charlottetown

Khoảng cách bay11.042,31 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay Charlottetown

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Charlottetown bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Charlottetown đến trung tâm là khoảng 5 km, khoảng 20 phút đi taxi.