Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay Vaclav Havel

Tìm kiếm các chuyến bay từ Fukuoka đi Prague, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Fukuoka Đi Sân bay Vaclav Havel

Xem các hãng hàng không nào bay từ Fukuoka đi Prague. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay Vaclav Havel: Lịch bay từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay Vaclav Havel

Tham khảo lịch bay từ Fukuoka đi Prague và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. LJ264

    14:40

    FUK

    1g 30ph

    Bay thẳng

    16:10

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. EY823

    17:45

    ICN

    10g 15ph

    Bay thẳng

    23:00

    AUH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  3. EY155

    02:25

    AUH

    6g 25ph

    Bay thẳng

    06:50

    PRG

    S - T - T - S
    Tìm kiếm
  4. MU5088

    18:15

    FUK

    2g

    Bay thẳng

    19:15

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. MU217

    01:30

    PVG

    12g 20ph

    Bay thẳng

    07:50

    GVA

    S - T - T F -
    Tìm kiếm
  6. U21563

    19:15

    GVA

    1g 30ph

    Bay thẳng

    20:45

    PRG

    S M T W T - S
    Tìm kiếm
  7. TW202

    12:30

    FUK

    1g 30ph

    Bay thẳng

    14:00

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. EY823

    17:45

    ICN

    10g 15ph

    Bay thẳng

    23:00

    AUH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  9. EY155

    02:25

    AUH

    6g 25ph

    Bay thẳng

    06:50

    PRG

    S - T - T - S
    Tìm kiếm
  10. 9C6610

    12:40

    FUK

    1g 55ph

    Bay thẳng

    13:35

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. HU7612

    20:15

    SHA

    2g 15ph

    Bay thẳng

    22:30

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  12. HU7937

    02:50

    PEK

    9g 55ph

    Bay thẳng

    06:45

    PRG

    S - T - T - -
    Tìm kiếm
  13. 9C6610

    12:40

    FUK

    1g 55ph

    Bay thẳng

    13:35

    PVG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. HU7608

    19:00

    SHA

    2g 15ph

    Bay thẳng

    21:15

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  15. HU7937

    02:50

    PEK

    9g 55ph

    Bay thẳng

    06:45

    PRG

    S - T - T - -
    Tìm kiếm
  16. 7C1404

    12:50

    FUK

    1g 30ph

    Bay thẳng

    14:20

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. EY823

    17:45

    ICN

    10g 15ph

    Bay thẳng

    23:00

    AUH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  18. EY155

    02:25

    AUH

    6g 25ph

    Bay thẳng

    06:50

    PRG

    S - T - T - S
    Tìm kiếm
  19. KE788

    10:35

    FUK

    1g 25ph

    Bay thẳng

    12:00

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. EY823

    17:45

    ICN

    10g 15ph

    Bay thẳng

    23:00

    AUH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  21. EY155

    02:25

    AUH

    6g 25ph

    Bay thẳng

    06:50

    PRG

    S - T - T - S
    Tìm kiếm
  22. LJ262

    09:30

    FUK

    1g 30ph

    Bay thẳng

    11:00

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. EY823

    17:45

    ICN

    10g 15ph

    Bay thẳng

    23:00

    AUH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  24. EY155

    02:25

    AUH

    6g 25ph

    Bay thẳng

    06:50

    PRG

    S - T - T - S
    Tìm kiếm
  25. RS728

    10:30

    FUK

    1g 35ph

    Bay thẳng

    12:05

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. EY823

    17:45

    ICN

    10g 15ph

    Bay thẳng

    23:00

    AUH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  27. EY155

    02:25

    AUH

    6g 25ph

    Bay thẳng

    06:50

    PRG

    S - T - T - S
    Tìm kiếm
  28. 7C1402

    08:55

    FUK

    1g 35ph

    Bay thẳng

    10:30

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. EY823

    17:45

    ICN

    10g 15ph

    Bay thẳng

    23:00

    AUH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  30. EY155

    02:25

    AUH

    6g 25ph

    Bay thẳng

    06:50

    PRG

    S - T - T - S
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Fukuoka đến Sân bay Vaclav Havel

Khoảng cách bay 8.807,96 km
Giá vé một chiều rẻ nhất 13.906.985₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay Vaclav Havel

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Prague bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Vaclav Havel đến trung tâm là khoảng 12 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay Vaclav Havel (PRG) nhất?

    Sân bay gần Sân bay Vaclav Havel (PRG) nhất là Sân bay Karlovy Vary. Khoảng cách là khoảng 96 km.