Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay Blue Grass

Tìm kiếm các chuyến bay từ Fukuoka đi Lexington, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Fukuoka Đi Sân bay Blue Grass

Xem các hãng hàng không nào bay từ Fukuoka đi Lexington. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay Blue Grass: Lịch bay từ Sân bay Fukuoka đi Sân bay Blue Grass

Tham khảo lịch bay từ Fukuoka đi Lexington và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. JL306

    09:15

    FUK

    1g 40ph

    10:55

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. DL274

    15:15

    HND

    12g 10ph

    14:25

    DTW

    S M T W T F S
  3. DL5811

    15:50

    DTW

    1g 19ph

    17:09

    LEX

    - - T W T - S
  4. 7G044

    11:55

    FUK

    1g 50ph

    13:45

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. UA882

    17:15

    HND

    11g 55ph

    15:10

    ORD

    S M T W T F S
  6. UA5624

    18:00

    ORD

    1g 23ph

    20:23

    LEX

    S M T W T F S
  7. BX157

    13:55

    FUK

    1g 40ph

    15:35

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. KE5035

    19:25

    ICN

    13g 25ph

    19:50

    ATL

    S M T W T F S
  9. KE6941

    22:40

    ATL

    1g 15ph

    23:55

    LEX

    S M T W T F S
  10. NH248

    11:15

    FUK

    1g 40ph

    12:55

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. DL274

    15:15

    HND

    12g 10ph

    14:25

    DTW

    S M T W T F S
  12. DL4013

    20:15

    DTW

    1g 24ph

    21:39

    LEX

    S M T W T - S
  13. TW204

    10:55

    FUK

    1g 25ph

    12:20

    ICN

    - M - W - F -
    Tìm kiếm
  14. KE5039

    17:50

    ICN

    13g 35ph

    18:25

    ATL

    S M T W T F S
  15. KE3739

    16:55

    ATL

    1g 19ph

    18:14

    LEX

    S M T W T F S
  16. ZE642

    10:55

    FUK

    1g 40ph

    12:35

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. KE5039

    17:50

    ICN

    13g 35ph

    18:25

    ATL

    S M T W T F S
  18. KE3739

    16:55

    ATL

    1g 19ph

    18:14

    LEX

    S M T W T F S
  19. GK504

    10:40

    FUK

    1g 50ph

    12:30

    NRT

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. DL294

    16:35

    HND

    12g 55ph

    16:30

    ATL

    S M T W T F S
  21. DL3082

    20:05

    ATL

    1g 16ph

    21:21

    LEX

    S M T W T F S
  22. BC006

    10:10

    FUK

    1g 45ph

    11:55

    HND

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. UA882

    17:15

    HND

    11g 55ph

    15:10

    ORD

    S M T W T F S
  24. UA5624

    18:00

    ORD

    1g 23ph

    20:23

    LEX

    S M T W T F S
  25. KE788

    10:35

    FUK

    1g 25ph

    12:00

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. KE5039

    17:50

    ICN

    13g 35ph

    18:25

    ATL

    S M T W T F S
  27. KE3739

    16:55

    ATL

    1g 19ph

    18:14

    LEX

    S M T W T F S
  28. GK504

    10:40

    FUK

    1g 50ph

    12:30

    NRT

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. UA142

    16:30

    NRT

    10g 40ph

    12:10

    DEN

    S M T W T F S
  30. UA4681

    17:20

    DEN

    2g 56ph

    22:16

    LEX

    S M T W T F S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Fukuoka đến Sân bay Blue Grass

Khoảng cách bay 11.279,26 km