> > > > >
chuyến bay Sân Bay Quốc Tế Blaise Diagne đến Sân bay quốc tế Hồng Kiều

Vé máy bay giá rẻ từ Sân Bay Quốc Tế Blaise Diagne đi Sân bay quốc tế Hồng Kiều

Tìm kiếm các chuyến bay từ Dakar đi Thượng Hải, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân Bay Quốc Tế Blaise Diagne Đi Sân bay quốc tế Hồng Kiều

Xem các hãng hàng không nào bay từ Dakar đi Thượng Hải. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân Bay Quốc Tế Blaise Diagne đi Sân bay quốc tế Hồng Kiều: Lịch bay từ Sân Bay Quốc Tế Blaise Diagne đi Sân bay quốc tế Hồng Kiều

Tham khảo lịch bay từ Dakar đi Thượng Hải và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. AZ855

    23:40

    DSS

    5g 30ph

    Bay thẳng

    07:10

    FCO

    - - T - T F S
    Tìm kiếm
  2. CA624

    12:55

    FCO

    10g

    Bay thẳng

    04:55

    PEK

    - M - W - F -
  3. CA1507

    07:30

    PEK

    2g 30ph

    Bay thẳng

    10:00

    SHA

    S M T W T F S
  4. IB922

    21:40

    DSS

    4g 25ph

    Bay thẳng

    04:05

    MAD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. CA908

    13:10

    MAD

    10g 45ph

    Bay thẳng

    05:55

    PEK

    S M T W T F S
  6. CA1507

    07:30

    PEK

    2g 30ph

    Bay thẳng

    10:00

    SHA

    S M T W T F S
  7. SN206

    21:40

    DSS

    5g 45ph

    Bay thẳng

    05:25

    BRU

    - M - W - - -
    Tìm kiếm
  8. HU492

    13:20

    BRU

    9g 50ph

    Bay thẳng

    05:10

    PEK

    S M T W T F S
  9. HU7601

    07:45

    PEK

    2g 15ph

    Bay thẳng

    10:00

    SHA

    S M T W T F S
  10. ET908

    08:00

    DSS

    2g

    Bay thẳng

    10:00

    BKO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. ET908

    11:00

    BKO

    7g

    Bay thẳng

    21:00

    ADD

    S M T W T F S
  12. ET636

    00:25

    ADD

    9g 15ph

    Bay thẳng

    14:40

    TFU

    S - T - T - S
  13. HO1060

    19:15

    TFU

    2g 55ph

    Bay thẳng

    22:10

    SHA

    S M T W T F S
  14. ET908

    08:00

    DSS

    2g

    Bay thẳng

    10:00

    BKO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  15. ET908

    11:00

    BKO

    7g

    Bay thẳng

    21:00

    ADD

    S M T W T F S
  16. ET644

    23:25

    ADD

    10g

    Bay thẳng

    14:25

    HKG

    S - T - T F -
  17. MU8630

    18:50

    HKG

    2g 25ph

    Bay thẳng

    21:15

    SHA

    S M T W T F S
  18. ET908

    08:00

    DSS

    2g

    Bay thẳng

    10:00

    BKO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  19. ET908

    11:00

    BKO

    7g

    Bay thẳng

    21:00

    ADD

    S M T W T F S
  20. ET644

    23:25

    ADD

    10g

    Bay thẳng

    14:25

    HKG

    S - T - T F -
  21. FM810

    18:50

    HKG

    2g 25ph

    Bay thẳng

    21:15

    SHA

    S M T W T F S
  22. TK504

    19:40

    DSS

    6g 50ph

    Bay thẳng

    05:30

    IST

    - - - - T F -
    Tìm kiếm
  23. MU5026

    11:00

    IST

    9g 20ph

    Bay thẳng

    01:20

    XIY

    - M - - T - S
  24. MU2239

    06:30

    XIY

    2g 25ph

    Bay thẳng

    08:55

    SHA

    S M T W T F S
  25. VY7887

    20:40

    DSS

    4g 45ph

    Bay thẳng

    03:25

    BCN

    S M T - T F -
    Tìm kiếm
  26. CA846

    12:10

    BCN

    11g 25ph

    Bay thẳng

    05:35

    PEK

    S M T W T F S
  27. CA1507

    07:30

    PEK

    2g 30ph

    Bay thẳng

    10:00

    SHA

    S M T W T F S
  28. IB920

    20:05

    DSS

    4g 25ph

    Bay thẳng

    02:30

    MAD

    S - T W - - -
    Tìm kiếm
  29. CA908

    13:10

    MAD

    10g 45ph

    Bay thẳng

    05:55

    PEK

    S M T W T F S
  30. CA1507

    07:30

    PEK

    2g 30ph

    Bay thẳng

    10:00

    SHA

    S M T W T F S
  31. TK504

    19:40

    DSS

    6g 50ph

    Bay thẳng

    05:30

    IST

    - - - - T F -
    Tìm kiếm
  32. CA626

    14:35

    IST

    9g 25ph

    Bay thẳng

    05:00

    PEK

    S - - - - F -
  33. CA1507

    07:30

    PEK

    2g 30ph

    Bay thẳng

    10:00

    SHA

    S M T W T F S

Thông Tin Chuyến Bay Sân Bay Quốc Tế Blaise Diagne đến Sân bay quốc tế Hồng Kiều

Khoảng cách bay 13.267,88 km
Giá vé một chiều rẻ nhất 28.362 THB
Giá vé khứ hồi rẻ nhất 49.387 THB

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân Bay Quốc Tế Blaise Diagne đi Sân bay quốc tế Hồng Kiều

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Thượng Hải bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Phố Đông đến trung tâm là khoảng 32 km, khoảng 50 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đến trung tâm là khoảng 13 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế Hồng Kiều (SHA) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế Hồng Kiều (SHA) nhất là Sân bay quốc tế Phố Đông. Khoảng cách là khoảng 44 km.