>>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Đà Nẵng đi Sân bay quốc tế Hồng Kiều

Tìm kiếm các chuyến bay từ Đà Nẵng đi Thượng Hải, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Đà Nẵng Đi Sân bay quốc tế Hồng Kiều

Xem các hãng hàng không nào bay từ Đà Nẵng đi Thượng Hải. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

VietJet Air
Từ 222 NZD
Vietravel Airlines
Từ 222 NZD
Hong Kong Airlines
Từ 234 NZD
Vietnam Airlines
Từ 234 NZD
HK Express
Từ 239 NZD
Air Macau
Từ 258 NZD
EVA Air
Từ 301 NZD
T'Way Air
Từ 312 NZD
Thai AirAsia Co.
Từ 390 NZD
Jeju Air
Từ 393 NZD

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Đà Nẵng đến Thượng Hải

Khám phá các chuyến bay khác từ Đà Nẵng đi Thượng Hải để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    VietJet Air
    DAD
    19:40
    28g 15p
    1 trung chuyển
    PVG
    00:55
    Sân bay quốc tế Đà Nẵng - Sân bay quốc tế Phố Đông
    T5, 21 thg 11VietJet Air
    176 NZD
  • VietJet Air
    DAD
    19:40
    28g 15p
    1 trung chuyển
    PVG
    00:55
    Sân bay quốc tế Đà Nẵng - Sân bay quốc tế Phố Đông
    T5, 21 thg 11VietJet Air
    176 NZD
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Đà Nẵng đi Sân bay quốc tế Hồng Kiều: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Đà Nẵng đi Sân bay quốc tế Hồng Kiều

Tham khảo lịch bay từ Đà Nẵng đi Thượng Hải và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VN154

    06:05

    DAD

    1.4h

    07:30

    HAN

    S------
  2. CZ3050

    11:45

    HAN

    1.8h

    14:35

    CAN

    SMTWTFS
  3. CZ3545

    17:00

    CAN

    2.3h

    19:20

    SHA

    SMTWTFS
  4. VN154

    06:05

    DAD

    1.4h

    07:30

    HAN

    S------
  5. CZ3050

    11:45

    HAN

    1.8h

    14:35

    CAN

    SMTWTFS
  6. CZ3503

    16:00

    CAN

    2.2h

    18:10

    SHA

    SMTWTFS
  7. VJ504

    07:30

    DAD

    1.3h

    08:50

    HAN

    SMTWTFS
  8. CZ8470

    16:10

    HAN

    1.8h

    19:00

    SZX

    SMTWTFS
  9. CZ3589

    21:00

    SZX

    2.3h

    23:20

    SHA

    SMTWTFS
  10. VJ504

    07:30

    DAD

    1.3h

    08:50

    HAN

    SMTWTFS
  11. CZ8316

    15:45

    HAN

    1.6h

    18:20

    CAN

    SMTWTFS
  12. CZ3595

    20:00

    CAN

    2.3h

    22:15

    SHA

    SMTWTFS
  13. VN156

    07:30

    DAD

    1.5h

    09:00

    HAN

    SMTWTFS
  14. CZ3050

    11:45

    HAN

    1.8h

    14:35

    CAN

    SMTWTFS
  15. CZ3545

    17:00

    CAN

    2.3h

    19:20

    SHA

    SMTWTFS
  16. VN156

    07:30

    DAD

    1.5h

    09:00

    HAN

    SMTWTFS
  17. CZ3050

    11:45

    HAN

    1.8h

    14:35

    CAN

    SMTWTFS
  18. CZ3503

    16:00

    CAN

    2.2h

    18:10

    SHA

    SMTWTFS
  19. VN158

    08:00

    DAD

    1.4h

    09:25

    HAN

    SMTWTFS
  20. CZ8470

    16:10

    HAN

    1.8h

    19:00

    SZX

    SMTWTFS
  21. CZ3589

    21:00

    SZX

    2.3h

    23:20

    SHA

    SMTWTFS
  22. VU638

    09:30

    DAD

    1.5h

    11:00

    HAN

    SMTWTFS
  23. CZ8470

    16:10

    HAN

    1.8h

    19:00

    SZX

    SMTWTFS
  24. CZ3589

    21:00

    SZX

    2.3h

    23:20

    SHA

    SMTWTFS
  25. VJ1524

    10:20

    DAD

    1.3h

    11:40

    HAN

    SMTWTFS
  26. CZ8470

    16:10

    HAN

    1.8h

    19:00

    SZX

    SMTWTFS
  27. CZ3589

    21:00

    SZX

    2.3h

    23:20

    SHA

    SMTWTFS
  28. VJ1637

    20:55

    DAD

    1.4h

    22:20

    SGN

    SMTWTFS
  29. ZH118

    02:20

    SGN

    2.7h

    06:00

    SZX

    SMTWTFS
  30. ZH9501

    08:20

    SZX

    2.1h

    10:25

    SHA

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Đà Nẵng đến Sân bay quốc tế Hồng Kiều

Khoảng cách bay2.148,9 km
Giá vé một chiều rẻ nhất234 NZD

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Đà Nẵng đi Sân bay quốc tế Hồng Kiều

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Thượng Hải bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Phố Đông đến trung tâm là khoảng 33 km, khoảng 50 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đến trung tâm là khoảng 13 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế Hồng Kiều (SHA) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế Hồng Kiều (SHA) nhất là Sân bay quốc tế Phố Đông. Khoảng cách là khoảng 44 km.