Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Bắc Kentucky đi Sân bay quốc tế Osaka

Tìm kiếm các chuyến bay từ Cincinnati đi Osaka, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Bắc Kentucky Đi Sân bay quốc tế Osaka

Xem các hãng hàng không nào bay từ Cincinnati đi Osaka. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Bắc Kentucky đi Sân bay quốc tế Osaka: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Bắc Kentucky đi Sân bay quốc tế Osaka

Tham khảo lịch bay từ Cincinnati đi Osaka và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. JL7499

    08:55

    CVG

    1g 25ph

    09:20

    ORD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. JL009

    12:30

    ORD

    12g 50ph

    15:20

    HND

    S M T W T F S
  3. JL127

    16:25

    HND

    1g 5ph

    17:30

    ITM

    S M T W T F S
  4. UA663

    09:00

    CVG

    3g 10ph

    10:10

    DEN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. UA143

    11:40

    DEN

    12g 5ph

    14:45

    NRT

    S M T W T F S
  6. NH2177

    17:35

    NRT

    1g 20ph

    18:55

    ITM

    S M T W T F S
  7. JL7499

    08:55

    CVG

    1g 25ph

    09:20

    ORD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. JL009

    12:30

    ORD

    12g 50ph

    15:20

    HND

    S M T W T F S
  9. JL131

    17:30

    HND

    1g 10ph

    18:40

    ITM

    S M T W T F S
  10. UA4389

    10:21

    CVG

    1g 32ph

    11:53

    IAD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. UA803

    12:35

    IAD

    13g 50ph

    15:25

    HND

    S M T W T F S
  12. NH041

    19:15

    HND

    1g 20ph

    20:35

    ITM

    S M T W T F S
  13. JL7333

    10:50

    CVG

    1g 25ph

    11:15

    ORD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. JL009

    12:30

    ORD

    12g 50ph

    15:20

    HND

    S M T W T F S
  15. JL127

    16:25

    HND

    1g 5ph

    17:30

    ITM

    S M T W T F S
  16. AA4094

    05:30

    CVG

    1g 28ph

    05:58

    ORD

    S M T W T - S
    Tìm kiếm
  17. JL009

    12:30

    ORD

    12g 50ph

    15:20

    HND

    S M T W T F S
  18. JL131

    17:30

    HND

    1g 10ph

    18:40

    ITM

    S M T W T F S
  19. AA3826

    08:30

    CVG

    1g 29ph

    08:59

    ORD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. JL009

    12:30

    ORD

    12g 50ph

    15:20

    HND

    S M T W T F S
  21. JL137

    18:45

    HND

    1g 10ph

    19:55

    ITM

    S M T W T F S
  22. UA663

    09:00

    CVG

    3g 10ph

    10:10

    DEN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. UA143

    11:40

    DEN

    12g 5ph

    14:45

    NRT

    S M T W T F S
  24. NH041

    19:15

    HND

    1g 20ph

    20:35

    ITM

    S M T W T F S
  25. AA3826

    08:30

    CVG

    1g 29ph

    08:59

    ORD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. JL009

    12:30

    ORD

    12g 50ph

    15:20

    HND

    S M T W T F S
  27. JL139

    19:10

    HND

    1g 20ph

    20:30

    ITM

    S M T W T F S
  28. JL7499

    08:55

    CVG

    1g 25ph

    09:20

    ORD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. JL009

    12:30

    ORD

    12g 50ph

    15:20

    HND

    S M T W T F S
  30. JL139

    19:10

    HND

    1g 20ph

    20:30

    ITM

    S M T W T F S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Bắc Kentucky đến Sân bay quốc tế Osaka

Khoảng cách bay 10.839,13 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Bắc Kentucky đi Sân bay quốc tế Osaka

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Osaka bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Kansai đến trung tâm là khoảng 37 km, khoảng 50 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Kobe đến trung tâm là khoảng 25 km, khoảng 40 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Osaka đến trung tâm là khoảng 12 km, khoảng 30 phút đi taxi.