Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Congonhas đi Sân bay quốc tế Tabatinga

Tìm kiếm các chuyến bay từ Sao Paulo đi Tabatinga, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Congonhas Đi Sân bay quốc tế Tabatinga

Xem các hãng hàng không nào bay từ Sao Paulo đi Tabatinga. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

LATAM Airlines
Từ 6.129.319₫
Gol Intelligent Airlines
Từ 8.089.864₫
Azul
Từ 8.571.279₫

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Sao Paulo đến Tabatinga

Khám phá các chuyến bay khác từ Sao Paulo đi Tabatinga để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Azul
    VCP
    08:35
    10g 0p
    1 trung chuyển
    TBT
    16:35
    Sân bay Viracopos - Sân bay quốc tế Tabatinga
    T6, 24 thg 1Azul
    4.653.678₫
  • Gol Intelligent Airlines
    GRU
    21:30
    21g 5p
    1 trung chuyển
    TBT
    16:35
    Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos - Sân bay quốc tế Tabatinga
    T6, 24 thg 1Gol Intelligent Airlines
    4.974.621₫
  • Gol Intelligent Airlines
    GRU
    21:30
    21g 5p
    1 trung chuyển
    TBT
    16:35
    Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos - Sân bay quốc tế Tabatinga
    T6, 24 thg 1Gol Intelligent Airlines
    4.974.621₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Congonhas đi Sân bay quốc tế Tabatinga: Lịch bay từ Sân bay Congonhas đi Sân bay quốc tế Tabatinga

Tham khảo lịch bay từ Sao Paulo đi Tabatinga và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. G31402

    06:00

    CGH

    1.8h

    07:45

    BSB

    SMTWTFS
  2. G31726

    08:50

    BSB

    3.3h

    11:05

    MAO

    SM-WTFS
  3. AD2683

    15:45

    MAO

    1.8h

    16:35

    TBT

    SM-WTFS
  4. LA3000

    06:00

    CGH

    1.8h

    07:50

    BSB

    S-TWT--
  5. LA3748

    09:30

    BSB

    3.0h

    11:30

    MAO

    SMTWTFS
  6. AD2683

    15:45

    MAO

    1.8h

    16:35

    TBT

    SM-WTFS
  7. AD4243

    18:15

    CGH

    3.1h

    21:20

    REC

    SMTWTFS
  8. AD2648

    22:35

    REC

    3.9h

    01:30

    MAO

    SMTWTFS
  9. AD4059

    11:40

    MAO

    4.3h

    15:00

    TBT

    -M-W-F-
  10. LA3012

    19:00

    CGH

    1.8h

    20:50

    BSB

    S-TWTFS
  11. LA3750

    21:50

    BSB

    2.9h

    23:45

    MAO

    SMTWTFS
  12. AD2683

    15:45

    MAO

    1.8h

    16:35

    TBT

    SM-WTFS
  13. G31464

    19:35

    CGH

    1.8h

    21:25

    BSB

    SMTWTFS
  14. G31726

    08:50

    BSB

    3.3h

    11:05

    MAO

    SM-WTFS
  15. AD2683

    15:45

    MAO

    1.8h

    16:35

    TBT

    SM-WTFS
  16. LA3018

    19:50

    CGH

    1.8h

    21:40

    BSB

    SMTWTFS
  17. LA3748

    09:30

    BSB

    3.0h

    11:30

    MAO

    SMTWTFS
  18. AD2683

    15:45

    MAO

    1.8h

    16:35

    TBT

    SM-WTFS
  19. LA4546

    20:20

    CGH

    1.8h

    22:10

    BSB

    S-TWT-S
  20. LA3748

    09:30

    BSB

    3.0h

    11:30

    MAO

    SMTWTFS
  21. AD2683

    15:45

    MAO

    1.8h

    16:35

    TBT

    SM-WTFS
  22. G31472

    21:00

    CGH

    1.8h

    22:50

    BSB

    -M-----
  23. G31726

    08:50

    BSB

    3.3h

    11:05

    MAO

    SM-WTFS
  24. AD2683

    15:45

    MAO

    1.8h

    16:35

    TBT

    SM-WTFS
  25. LA3022

    21:25

    CGH

    1.8h

    23:15

    BSB

    S--WT-S
  26. LA3748

    09:30

    BSB

    3.0h

    11:30

    MAO

    SMTWTFS
  27. AD2683

    15:45

    MAO

    1.8h

    16:35

    TBT

    SM-WTFS
  28. AD6008

    21:30

    CGH

    1.8h

    23:15

    BSB

    SMTWT-S
  29. AD3013

    08:50

    BSB

    3.3h

    11:05

    MAO

    SM-WTFS
  30. AD2683

    15:45

    MAO

    1.8h

    16:35

    TBT

    SM-WTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Congonhas đến Sân bay quốc tế Tabatinga

Khoảng cách bay3.301,54 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Congonhas đi Sân bay quốc tế Tabatinga

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tabatinga bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Tabatinga đến trung tâm là khoảng 2 km, khoảng 20 phút đi taxi.