Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Barcelona đi Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo

Tìm kiếm các chuyến bay từ Barcelona đi São Paulo, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Barcelona Đi Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo

Xem các hãng hàng không nào bay từ Barcelona đi São Paulo. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay Barcelona đi Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo: Lịch bay từ Sân bay Barcelona đi Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo

Tham khảo lịch bay từ Barcelona đi São Paulo và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VY8476

    07:00

    BCN

    2g

    Bay thẳng

    08:00

    OPO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. AD8003

    10:00

    OPO

    8g 5ph

    Bay thẳng

    14:05

    REC

    - - - W - - -
    Tìm kiếm
  3. AD4277

    17:40

    REC

    3g 20ph

    Bay thẳng

    21:00

    CGH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  4. FR4585

    19:45

    BCN

    2g

    Bay thẳng

    20:45

    OPO

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. AD8003

    10:00

    OPO

    8g 5ph

    Bay thẳng

    14:05

    REC

    - - - W - - -
    Tìm kiếm
  6. AD4277

    17:40

    REC

    3g 20ph

    Bay thẳng

    21:00

    CGH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  7. TP1041

    06:00

    BCN

    2g

    Bay thẳng

    07:00

    LIS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. TP057

    10:05

    LIS

    9g 35ph

    Bay thẳng

    15:40

    BSB

    S M T W T F -
    Tìm kiếm
  9. AD6009

    20:05

    BSB

    1g 45ph

    Bay thẳng

    21:50

    CGH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  10. TP1041

    06:00

    BCN

    2g

    Bay thẳng

    07:00

    LIS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. TP073

    11:45

    LIS

    9g 55ph

    Bay thẳng

    17:40

    GIG

    - M - W T F S
    Tìm kiếm
  12. G31643

    20:40

    GIG

    1g 10ph

    Bay thẳng

    21:50

    CGH

    S M T W T - S
    Tìm kiếm
  13. UX7706

    11:50

    BCN

    1g 30ph

    Bay thẳng

    13:20

    MAD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. UX083

    16:20

    MAD

    8g 55ph

    Bay thẳng

    20:15

    SSA

    S M - - T F -
    Tìm kiếm
  15. LA3623

    04:50

    SSA

    2g 35ph

    Bay thẳng

    07:25

    CGH

    S M T W T F -
    Tìm kiếm
  16. TP1031

    11:25

    BCN

    2g

    Bay thẳng

    12:25

    LIS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. TP109

    15:00

    LIS

    10g 55ph

    Bay thẳng

    21:55

    FLN

    S - T - T - -
    Tìm kiếm
  18. G31201

    06:10

    FLN

    1g 15ph

    Bay thẳng

    07:25

    CGH

    S M T W T F -
    Tìm kiếm
  19. UX7706

    11:50

    BCN

    1g 30ph

    Bay thẳng

    13:20

    MAD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. UX083

    16:20

    MAD

    8g 55ph

    Bay thẳng

    20:15

    SSA

    S M - - T F -
    Tìm kiếm
  21. LA3687

    06:20

    SSA

    2g 35ph

    Bay thẳng

    08:55

    CGH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  22. UX7706

    11:50

    BCN

    1g 30ph

    Bay thẳng

    13:20

    MAD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. UX083

    16:20

    MAD

    8g 55ph

    Bay thẳng

    20:15

    SSA

    S M - - T F -
    Tìm kiếm
  24. G31525

    06:00

    SSA

    2g 35ph

    Bay thẳng

    08:35

    CGH

    - - T W - - S
    Tìm kiếm
  25. TP1031

    11:25

    BCN

    2g

    Bay thẳng

    12:25

    LIS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. TP029

    17:20

    LIS

    8g 35ph

    Bay thẳng

    21:55

    SSA

    S M T W - F S
    Tìm kiếm
  27. G31525

    06:00

    SSA

    2g 35ph

    Bay thẳng

    08:35

    CGH

    - - T W - - S
    Tìm kiếm
  28. VY8462

    19:25

    BCN

    2g 10ph

    Bay thẳng

    20:35

    LIS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. TP057

    10:05

    LIS

    9g 35ph

    Bay thẳng

    15:40

    BSB

    S M T W T F -
    Tìm kiếm
  30. G31459

    17:00

    BSB

    1g 55ph

    Bay thẳng

    18:55

    CGH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Barcelona đến Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo

Khoảng cách bay 8.803,42 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Barcelona đi Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố São Paulo bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos đến trung tâm là khoảng 20 km, khoảng 40 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo đến trung tâm là khoảng 8 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo (CGH) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo (CGH) nhất là Cmt.Rolim Adolfo Amaro Airport. Khoảng cách là khoảng 57 km.