Tàu ICE Của Deutsche Bahn

Tàu ICE Của Deutsche Bahn

Vé tàu ICE của DB, các thông tin quan trọng và câu hỏi thường gặp

Các Tuyến ICE Phổ Biến

TàuThời gian Hành trìnhGiá
Berlin đến Munich3g 50pTừ 642.023₫Đặt ngay
Berlin đến Hamburg1g 43pTừ 107.169₫Đặt ngay
Cologne đến Dusseldorf21pTừ 356.460₫Đặt ngay

ICE là gì?

ICE là gì?

Intercity Express (ICE) là hệ thống tàu cao tốc hàng đầu của Đức, được khai thác bởi Deutsche Bahn (DB). Ra mắt vào năm 1991, các chuyến tàu ICE đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho du lịch đường dài tại Đức. Với tốc độ tối đa lên tới 330 km/h (khoảng 205 dặm/h), tàu ICE cung cấp một phương thức di chuyển nhanh chóng và đáng tin cậy cho cả các tuyến nội địa và quốc tế.

Nổi tiếng với tốc độ ấn tượng và trải nghiệm di chuyển thoải mái, các chuyến tàu ICE cung cấp những tiện nghi hiện đại như ghế ngồi rộng rãi, Wi-Fi trên tàu, ổ cắm điện và dịch vụ ăn uống, mang đến hành trình thuận tiện và thú vị. Với tần suất khai thác đáng tin cậy trên các tuyến đường sắt chính giữa các thành phố lớn, tàu ICE nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh và các dịch vụ khác của DB, trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều du khách.

Các Loại Vé Tàu ICE

Tàu ICE có nhiều loại vé khác nhau, bao gồm Sparpreis, Super Sparpreis và Flexpreis, nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu và sở thích, đảm bảo trải nghiệm du lịch linh hoạt và thuận tiện cho mọi hành khách.
Các Loại Vé Tàu ICE

Sparpreis

Vé Sparpreis là lựa chọn lý tưởng cho những chuyến tàu đường dài, đặc biệt phù hợp với các du khách muốn tiết kiệm chi phí và có kế hoạch đi lại cố định. Bạn nên đặt vé sớm để đảm bảo giá rẻ hơn. Trẻ em từ 6 đến 14 tuổi được miễn phí khi đi cùng người từ 15 tuổi trở lên. Xin lưu ý, có thể hủy vé (tính phí).

Super Sparpreis

Là loại vé tàu rẻ nhất, Super Sparpreis là lựa chọn hoàn hảo cho những du khách muốn tiết kiệm tiền và những người có kế hoạch đi lại cố định. Bạn nên đặt trước để có giá vé tốt nhất, và trẻ em từ 6-14 tuổi được miễn phí khi đi cùng người từ 15 tuổi trở lên. Ngoài ra, vé này không được đổi hoặc hủy.

Flexpreis

Vé Flexpreis có độ linh hoạt cao nhất, cho phép bạn lên bất kỳ chuyến tàu nào trong ngày đi, với tuyến đường đã chọn. Trẻ em từ 6-14 tuổi được miễn phí khi đi cùng người từ 15 tuổi trở lên. Ngoài ra, vé có thể được đổi hoặc hủy miễn phí trước ngày khởi hành, nhưng bất kỳ lần đổi hoặc hủy nào được thực hiện sau khi khởi hành đều sẽ mất phí.

Cơ Sở Vật Chất & Dịch Vụ Trên Tàu ICE

Tàu ICE nổi tiếng vì được trang bị tốt và được thiết kế để đảm bảo hành trình thư giãn, thoải mái cho tất cả hành khách. Cơ sở vật chất và dịch vụ cụ thể khác nhau tùy theo loại tàu, nhưng thường bao gồm:

  1. Wi-Fi miễn phí
  2. Chỗ ngồi thoải mái
  3. Chỗ để hành lý
  4. Các lựa chọn ăn uống
  5. Cơ sở vật chất cho người khuyết tật
  6. Ổ cắm điện
  7. Chỗ ngồi ưu tiên

Các Loại Tàu ICE

Tàu ICE có nhiều mẫu, mỗi mẫu có những ưu điểm độc đáo giúp đáp ứng các nhu cầu đi lại khác nhau, đảm bảo tất cả hành khách đều có trải nghiệm đi tàu tuyệt vời.

  • ICE 1

    ICE 1 là mẫu tàu cao tốc nguyên bản trong đội tàu Intercity Express (ICE) của Đức, ra mắt vào năm 1991 và là một bước tiến đột phá lúc bấy giờ trong ngành vận tải đường sắt. Nổi tiếng nhờ tăng chất lượng dịch vụ và độ thoải mái cho hành khách, ICE 1 hoạt động chủ yếu trên các tuyến Bắc - Nam. Tàu này có số lượng chỗ ngồi lớn, hoàn thiện với ổ cắm điện, màn hình điện tử tại chỗ ngồi, khoang gia đình rộng rãi và khu vực dành riêng cho người sử dụng xe lăn và xe đẩy trẻ em.

    Dù là mẫu tàu nguyên bản, ICE 1 đã có nhiều lần hiện đại hóa kể từ khi ra mắt đến nay để luôn đảm bảo tính tối tân. Chẳng hạn, từ năm 2020, ICE 1 đã được cải tiến thêm để bổ sung một số tính năng mới nhằm tăng mức độ tiện lợi và thoải mái. Những điểm nâng cấp này bao gồm mở rộng không gian chứa hành lý, thiết kế lại phòng vệ sinh, cải tiến màn hình số cho hành khách và thay đổi phong cách trang trí khoang gia đình, khiến đây trở thành lựa chọn linh hoạt và dễ tiếp cận hơn cho du khách.

  • ICE 2

    ICE 2 là tàu cao tốc thế hệ thứ hai của Đức, ra mắt vào năm 1996. Tàu ICE 2 có sáu toa giữa, một toa nối và một toa đầu máy. Cách bố trí này cho phép ghép nối hai đoàn tàu với nhau để tạo thành đoàn tàu kép, tăng sự linh hoạt cho cả các tuyến đông khách và ít khách vì có thể tách ra trong hành trình và di chuyển tới các điểm đến khác nhau để phục vụ nhiều chuyến tàu chạy thẳng hơn.

    Ngoài ra, thiết kế mũi tàu độc đáo giúp giảm lực cản ở tốc độ cao, cho phép đạt vận tốc tối đa lên tới 280 km/h (khoảng 174 dặm/h). Kể từ năm 2011, tất cả tàu ICE 2 đều đã được hiện đại hóa, bao gồm cải tiến hệ thống thông tin hành khách và bổ sung tay nắm mới cho ghế ngồi.

  • ICE 3

    Với vận tốc tối đa lên đến 300 km/h, ICE 3 được mệnh danh là "Quý Ngài Tốc Độ" và là đoàn tàu nhanh nhất trên hệ thống đường sắt Đức. ICE 3 là đoàn tàu nhiều toa ngay từ thiết kế, với động cơ phân bố trên tám toa, cho phép ghép nối linh hoạt với các đoàn tàu khác, nâng cao hiệu suất vận hành.

    Hiện nay, ICE 3 có ba phiên bản: Phiên bản 403 dành riêng cho các tuyến nội địa Đức; phiên bản 406 và 407 chủ yếu phục vụ các tuyến kết nối Brussels, Amsterdam và Pháp.

  • ICE 3neo

    TICE 3neo là thế hệ tàu cao tốc mới, hiện đang vận hành trên tuyến Bắc Rhine-Westphalia đến Frankfurt (M) và Stuttgart đến Munich. Sắp tới, các tuyến quốc tế từ Frankfurt (M) đến Amsterdam và Brussels cũng sẽ được khai thác.

    ICE 3neo mang đến trải nghiệm hành trình thoải mái hơn với các tiện ích như ổ cắm điện, móc treo áo, giá đỡ máy tính bảng tại mọi ghế ngồi, hệ thống điều chỉnh ánh sáng theo thời gian trong ngày và nhà vệ sinh không chạm. Hành khách sẽ được sử dụng màn hình thông tin rõ hơn, giá để hành lý rộng rãi và không gian để đồ thoải mái dưới sàn. Ngoài ra, kính cửa sổ cho phép sóng radio truyền qua, cải thiện chất lượng tín hiệu di động trên tàu, giúp hành khách luôn kết nối trong suốt hành trình.

  • ICE T

    Ra mắt vào năm 1999, ICE T có hai phiên bản năm toa và bảy toa, cả hai đều có thể ghép nối thành một đoàn tàu kép và được trang bị công nghệ nghiêng thân tàu, giúp nâng cao khả năng di chuyển trên đoạn đường cong. Phiên bản năm toa (loại 415) có một toa phục vụ đồ ăn nhẹ, còn phiên bản bảy toa (loại 411) có khu vực ăn uống. Tại mỗi đầu của ICE T đều có một khoang đặc biệt với vách kính ngăn cách với vị trí lái tàu, cho phép hành khách quan sát trực tiếp quá trình điều khiển.

    Năm 2013, toàn bộ đội tàu ICE T đã được hiện đại hóa với lớp sơn mới bên ngoài, thảm trải sàn và hệ thống điều khiển tàu châu Âu (ETCS), cho phép vận hành trên tuyến đường cao tốc Halle/Leipzig - Erfurt, tiết kiệm đến 50 phút hành trình. ICE T cũng có tàu chạy thẳng từ Frankfurt đến Vienna và ngược lại.

  • ICE 4

    Tàu ICE 4 mới là bước nâng cấp hiện đại cho hệ thống vận tải tốc độ cao của Đức, kết hợp các tính năng thân thiện với môi trường và thân thiện với hành khách. Tàu sử dụng công nghệ truyền động hiệu quả và thiết kế khí động học nhằm tối ưu hóa hiệu quả môi trường. Tàu ICE 4 được trang bị hệ thống thông tin hành khách hiện đại, không gian để xe đạp, hệ thống chiếu sáng ban ngày thông minh cùng công nghệ Wi-Fi và viễn thông tiên tiến nhất. Chưa hết, mỗi toa tàu đều cung cấp không gian để hành lý rộng rãi với giá để đồ lớn và ngăn xếp đồ dưới sàn.

    Đặc biệt, ghế ngồi được thiết kế thông minh, di chuyển vào khung ghế thay vì ngả ra phía sau khi điều chỉnh, giảm thiểu sự ảnh hưởng đến hành khách ngồi phía sau. Tàu ICE 4 cũng đặc biệt chú trọng đến việc hỗ trợ người khuyết tật khi cung cấp không gian cho xe lăn, thang máy và hệ thống dẫn đường xúc giác để thuận tiện cho hành khách.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Tàu ICE

  • Chi phí đi tàu ICE cho trẻ em là bao nhiêu?

    Trẻ em dưới năm tuổi được miễn phí. Ngoài ra, trẻ em từ 6-14 tuổi được miễn phí khi có người từ 15 tuổi trở lên đi cùng và việc này phải được nêu rõ trong quá trình đặt vé. Mỗi vé có thể có tối đa bốn trẻ em.

  • Có được mang thú cưng lên tàu ICE không?

    Có, hành khách được mang thú cưng lên tàu ICE. Chó nhỏ và thú cưng nhỏ khác đặt trong chuồng/túi đựng phù hợp được miễn phí mang lên tàu. Đối với chó lớn hơn, hành khách phải mua vé bằng 50% giá vé cá nhân. Chó không có chuồng chuyên chở phải được xích và đeo rọ mõm. Chó dẫn đường và chó hỗ trợ được miễn phí và không cần đeo rọ mõm.

  • Làm thế nào để biết chỗ ngồi đã được đặt trước trên tàu ICE hay chưa?

    Phía trên mỗi ghế ngồi thường có một màn hình điện tử nhỏ hiển thị thông tin đặt trước chỗ ngồi. Nếu chỗ ngồi đã được đặt trước, màn hình thường hiển thị tên ga đầu và ga cuối của hành trình đặt trước.

  • Có phải vé tàu ICE đắt hơn không?

    Đúng vậy, vé tàu ICE thường đắt hơn so với các loại tàu khác. Lý do là vì tàu ICE chạy nhanh hơn, thoải mái hơn và có cơ sở vật chất thuận tiện hơn.

  • Tôi có thể mang xe đạp lên tàu ICE không?

    Có, bạn có thể mang xe đạp lên một số chuyến tàu ICE nhất định, nhưng phải đặt trước chỗ để xe đạp.

  • Điểm khác nhau giữa tàu ICE và tàu IC?

    Các điểm khác nhau chính giữa tàu ICE và tàu IC là tốc độ, mức độ thoải mái, tiện nghi và giá vé. Tàu ICE nhanh hơn, thoải mái hơn và có nhiều tiện nghi hơn, dừng tại các thành phố lớn và phục vụ các tuyến quốc tế với mức giá cao hơn. Trong khi đó, tàu IC chậm hơn, không thoải mái bằng và có ít tiện nghi hơn, nhưng bao quát mạng lưới rộng hơn, trong đó có các thành phố và thị trấn nhỏ hơn, khiến đây là lựa chọn kinh tế hơn.

  • Có những loại tàu ICE nào?

    Tàu ICE có một số loại chính, bao gồm ICE 1, ICE 2, ICE 3, ICE 4, ICE T và ICE 3neo.

  • Tàu ICE có đi quốc tế không?

    Có, tàu ICE hoạt động trên một số tuyến quốc tế, giúp kết nối các thành phố lớn tại Đức với những điểm đến tại các quốc gia như Áo, Thụy Sĩ, Pháp, Bỉ và Hà Lan. Điều này khiến tàu ICE là một lựa chọn tiện lợi để di chuyển xuyên biên giới tại châu Âu.