preload-https://ak-d.tripcdn.com/images/0104112000aq7b2v07E42_D_66_35_R5.jpgpreload-https://ak-d.tripcdn.com/images/0104112000aq7b2v07E42_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Libreville đến Paris

Thời gian bay từ Libreville đến Paris là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. AT266

    05:40

    LBV

    5.7h

    11:20

    CMN

    S----F-
  2. AT802

    12:30

    CMN

    3.2h

    15:40

    LGW

    SM-WTFS
  3. VY8943

    07:50

    LGW

    1.4h

    10:15

    ORY

    -MTW--S
  4. AT266

    05:40

    LBV

    5.7h

    11:20

    CMN

    S----F-
  5. AT806

    14:35

    CMN

    3.2h

    17:45

    LHR

    --T--F-
  6. VY8943

    07:50

    LGW

    1.4h

    10:15

    ORY

    -MTW--S
  7. AT266

    05:40

    LBV

    5.7h

    11:20

    CMN

    S----F-
  8. AT930

    13:00

    CMN

    2.9h

    16:55

    GVA

    SMTWTFS
  9. U21337

    06:25

    GVA

    1.1h

    07:30

    ORY

    SMTW---
  10. AT266

    05:40

    LBV

    5.7h

    11:20

    CMN

    S----F-
  11. AT800

    13:40

    CMN

    3.2h

    16:50

    LHR

    SMTWTFS
  12. U28463

    11:35

    LGW

    1.2h

    13:45

    CDG

    S-----S
  13. AT266

    05:40

    LBV

    5.7h

    11:20

    CMN

    S----F-
  14. AT802

    12:30

    CMN

    3.2h

    15:40

    LGW

    SM-WTFS
  15. VY8945

    18:10

    LGW

    1.3h

    20:30

    ORY

    SMTW--S
  16. AT266

    05:40

    LBV

    5.7h

    11:20

    CMN

    S----F-
  17. AT802

    12:30

    CMN

    3.2h

    15:40

    LGW

    SM-WTFS
  18. U26577

    19:15

    LGW

    1.3h

    21:30

    CDG

    ---W---
  19. AT266

    05:40

    LBV

    5.7h

    11:20

    CMN

    S----F-
  20. AT802

    12:30

    CMN

    3.2h

    15:40

    LGW

    SM-WTFS
  21. U28407

    18:05

    LGW

    1.3h

    20:20

    CDG

    SMT-TFS
  22. AT266

    05:40

    LBV

    5.7h

    11:20

    CMN

    S----F-
  23. AT802

    12:30

    CMN

    3.2h

    15:40

    LGW

    SM-WTFS
  24. U28405

    15:31

    LGW

    1.1h

    17:40

    CDG

    SMTWTFS
  25. AT266

    05:40

    LBV

    5.7h

    11:20

    CMN

    S----F-
  26. AT770

    14:20

    CMN

    2.8h

    18:10

    ORY

    SMTWTFS
  27. AT266

    05:40

    LBV

    5.7h

    11:20

    CMN

    S----F-
  28. AT788

    13:25

    CMN

    2.9h

    17:20

    CDG

    SMTWTF-
  29. AT266

    05:40

    LBV

    5.7h

    11:20

    CMN

    S----F-
  30. AT764

    12:20

    CMN

    2.8h

    16:10

    ORY

    SMTWTFS
  31. HC342

    11:40

    LBV

    5.5h

    16:10

    DSS

    ---W-F-
  32. HC403

    00:45

    DSS

    4.7h

    07:25

    CDG

    SMTWTFS
  33. ET925

    12:45

    LBV

    6.1h

    20:50

    ADD

    S-T-T-S
  34. ET736

    00:15

    ADD

    6.6h

    05:50

    MXP

    S-T-T-S
  35. VY8433

    09:35

    MXP

    1.5h

    11:05

    ORY

    S-TW---
  36. ET925

    12:45

    LBV

    6.1h

    20:50

    ADD

    S-T-T-S
  37. ET738

    00:15

    ADD

    6.6h

    05:50

    MXP

    -M-W-F-
  38. W46339

    11:00

    MXP

    1.7h

    12:40

    BVA

    -MTW--S
  39. ET925

    12:45

    LBV

    6.1h

    20:50

    ADD

    S-T-T-S
  40. ET738

    00:15

    ADD

    6.6h

    05:50

    MXP

    -M-W-F-
  41. VY8429

    10:20

    MXP

    1.5h

    11:50

    ORY

    SM-WTFS
  42. ET925

    12:45

    LBV

    6.1h

    20:50

    ADD

    S-T-T-S
  43. ET734

    00:05

    ADD

    7.3h

    06:25

    CDG

    SMTWTFS
  44. ET955

    14:05

    LBV

    4.8h

    20:50

    ADD

    -M-W-F-
  45. ET736

    00:15

    ADD

    6.6h

    05:50

    MXP

    S-T-T-S
  46. W46339

    11:00

    MXP

    1.7h

    12:40

    BVA

    -MTW--S
  47. ET955

    14:05

    LBV

    4.8h

    20:50

    ADD

    -M-W-F-
  48. ET736

    00:15

    ADD

    6.6h

    05:50

    MXP

    S-T-T-S
  49. VY8433

    09:35

    MXP

    1.5h

    11:05

    ORY

    S-TW---
  50. ET955

    14:05

    LBV

    4.8h

    20:50

    ADD

    -M-W-F-
  51. ET734

    00:05

    ADD

    7.3h

    06:25

    CDG

    SMTWTFS
  52. WB217

    16:50

    LBV

    3.5h

    21:20

    KGL

    S-T-T--
  53. WB700

    00:30

    KGL

    7.5h

    08:00

    CDG

    -M-W-F-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Libreville đến Paris và Lịch Bay

Flight Time7 giờ 24 phút
Direct Flight Price12.981.090₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Libreville đến Paris

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Libreville đến Paris

  • Khi nào vé máy bay từ Libreville (LBV) đến Paris (PAR) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Libreville đến Paris dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Libreville (LBV) đến Paris (PAR) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 27.443.383₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Paris bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Paris-Charles-de-Gaulle đến trung tâm là khoảng 22 km, khoảng 40 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Orly đến trung tâm là khoảng 14 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Libreville (LBV) đến Paris (PAR) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Libreville (LBV) đến Paris (PAR): KLM Royal Dutch Airlines, Delta Air LinesAir France.
  • Hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Libreville (LBV) đến Paris (PAR) nào là phổ biến nhất?

    Air France vận hành 7 chuyến bay thẳng từ Libreville (LBV) đến Paris (PAR).
  • Có bao nhiêu sân bay ở Paris (PAR)?

>>
Thời Gian Bay Từ Libreville đến Paris