> > > > > >
chuyến bay Sân bay quốc tế Vilnius đến Sân bay quốc tế Mariscal Sucre

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Vilnius đi Sân bay quốc tế Mariscal Sucre

Tìm kiếm các chuyến bay từ Vilnius đi Quito, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Vilnius Đi Sân bay quốc tế Mariscal Sucre

Xem các hãng hàng không nào bay từ Vilnius đi Quito. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Vilnius đi Sân bay quốc tế Mariscal Sucre: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Vilnius đi Sân bay quốc tế Mariscal Sucre

Tham khảo lịch bay từ Vilnius đi Quito và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. KL2840

    14:05

    VNO

    2g 30ph

    Bay thẳng

    15:35

    AMS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. KL1507

    16:55

    AMS

    2g 35ph

    Bay thẳng

    19:30

    MAD

    S M T W T F S
  3. UX137

    01:40

    MAD

    10g 55ph

    Bay thẳng

    05:35

    UIO

    - M - W - F -
  4. BT959

    14:10

    VNO

    2g 25ph

    Bay thẳng

    15:35

    AMS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. UX1094

    19:00

    AMS

    2g 40ph

    Bay thẳng

    21:40

    MAD

    S M T W T F S
  6. UX137

    01:40

    MAD

    10g 55ph

    Bay thẳng

    05:35

    UIO

    - M - W - F -
  7. AY1104

    13:30

    VNO

    1g 45ph

    Bay thẳng

    15:15

    HEL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. AY1661

    16:40

    HEL

    4g 25ph

    Bay thẳng

    20:05

    MAD

    S M T W T F S
  9. UX137

    01:40

    MAD

    10g 55ph

    Bay thẳng

    05:35

    UIO

    - M - W - F -
  10. BT981

    22:40

    VNO

    3g 35ph

    Bay thẳng

    01:15

    PMI

    - - - - T - -
    Tìm kiếm
  11. LA1823

    23:25

    PMI

    1g 25ph

    Bay thẳng

    00:50

    MAD

    S M T W T F S
  12. LA5425

    12:00

    MAD

    10g 50ph

    Bay thẳng

    15:50

    UIO

    S M T W T F S
  13. TK1408

    11:40

    VNO

    3g 10ph

    Bay thẳng

    14:50

    IST

    S M T W T - S
    Tìm kiếm
  14. TK1359

    18:55

    IST

    4g 35ph

    Bay thẳng

    22:30

    MAD

    S - T - T - -
  15. UX137

    01:40

    MAD

    10g 55ph

    Bay thẳng

    05:35

    UIO

    - M - W - F -
  16. LH899

    06:00

    VNO

    2g 15ph

    Bay thẳng

    07:15

    FRA

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. LH542

    14:45

    FRA

    11g 10ph

    Bay thẳng

    18:55

    BOG

    S - T W T - S
  18. AV067

    22:59

    BOG

    1g 35ph

    Bay thẳng

    00:34

    UIO

    S - T - T F S
  19. DY1083

    12:05

    VNO

    1g 50ph

    Bay thẳng

    12:55

    OSL

    - M - W - - S
    Tìm kiếm
  20. DY1718

    07:50

    OSL

    3g 45ph

    Bay thẳng

    11:35

    MAD

    S - - W T - S
  21. UX137

    01:40

    MAD

    10g 55ph

    Bay thẳng

    05:35

    UIO

    - M - W - F -
  22. W61953

    19:00

    VNO

    2g 45ph

    Bay thẳng

    20:45

    MXP

    - M - W - - S
    Tìm kiếm
  23. IB668

    07:50

    LIN

    2g 20ph

    Bay thẳng

    10:10

    MAD

    S M T W T F S
  24. IB137

    12:00

    MAD

    10g 50ph

    Bay thẳng

    15:50

    UIO

    S M T W T F S
  25. LO780

    08:35

    VNO

    1g 5ph

    Bay thẳng

    08:40

    WAW

    S M T - T F S
    Tìm kiếm
  26. LO433

    10:40

    WAW

    3g 55ph

    Bay thẳng

    14:35

    MAD

    S M T W T F S
  27. UX137

    01:40

    MAD

    10g 55ph

    Bay thẳng

    05:35

    UIO

    - M - W - F -
  28. BT961

    08:10

    VNO

    2g 25ph

    Bay thẳng

    09:35

    AMS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. UX1094

    19:00

    AMS

    2g 40ph

    Bay thẳng

    21:40

    MAD

    S M T W T F S
  30. UX137

    01:40

    MAD

    10g 55ph

    Bay thẳng

    05:35

    UIO

    - M - W - F -

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Vilnius đến Sân bay quốc tế Mariscal Sucre

Khoảng cách bay 10.902,93 km
Giá vé một chiều rẻ nhất 30.855.264₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất 36.480.226₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Vilnius đi Sân bay quốc tế Mariscal Sucre

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Quito bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Mariscal Sucre đến trung tâm là khoảng 13 km, khoảng 30 phút đi taxi.