>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Valencia đi Sân bay Haneda

Tìm kiếm các chuyến bay từ Valencia đi Tokyo, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Valencia Đi Sân bay Haneda

Xem các hãng hàng không nào bay từ Valencia đi Tokyo. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Wizz Air Malta
Từ 10.474.367₫
Ryanair
Từ 11.714.291₫
easyJet
Từ 12.617.011₫
Transavia France
Từ 12.890.989₫
Austrian Airlines
Từ 12.950.702₫
Iberia
Từ 15.142.521₫
British Airways
Từ 15.149.546₫
Turkish Airlines
Từ 15.451.624₫
Air France
Từ 15.518.362₫
Air Europa
Từ 15.715.063₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Valencia đến Tokyo

Khám phá các chuyến bay khác từ Valencia đi Tokyo để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Wizz Air Malta
    VLC
    09:15
    28g 40p
    2 trung chuyển
    NRT
    20:55
    Sân bay Valencia - Sân bay quốc tế Narita
    T3, 28 Thg5Wizz Air Malta
    10.102.039₫
  • Wizz Air Malta
    VLC
    09:15
    28g 40p
    2 trung chuyển
    NRT
    20:55
    Sân bay Valencia - Sân bay quốc tế Narita
    T3, 28 Thg5Wizz Air Malta
    10.102.039₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Valencia đi Sân bay Haneda: Lịch bay từ Sân bay Valencia đi Sân bay Haneda

Tham khảo lịch bay từ Valencia đi Tokyo và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VY6242

    06:25

    VLC

    2.1h

    08:30

    FCO

    S--WT--
  2. MU788

    22:00

    FCO

    11.1h

    15:05

    PVG

    SMTWTFS
  3. MU575

    17:15

    PVG

    3.1h

    21:20

    HND

    SMTWTFS
  4. VY8152

    06:45

    VLC

    2.1h

    08:50

    ORY

    SMTWTFS
  5. VN018

    14:00

    CDG

    11.6h

    06:35

    HAN

    SMTWTFS
  6. VN384

    08:00

    HAN

    5.1h

    15:05

    HND

    SMTWTFS
  7. VY6244

    06:55

    VLC

    2.1h

    09:00

    FCO

    -MT--FS
  8. CZ662

    13:00

    FCO

    11.8h

    06:50

    CAN

    -M-W-F-
  9. CZ3085

    14:40

    CAN

    4.1h

    19:45

    HND

    SMTWTFS
  10. VY8920

    06:55

    VLC

    2.4h

    09:20

    BRU

    SMTWT-S
  11. AZ159

    11:35

    BRU

    2.1h

    13:40

    FCO

    SMTWTFS
  12. AZ792

    14:55

    FCO

    12.5h

    10:25

    HND

    SMTWTFS
  13. U28010

    10:10

    VLC

    2.5h

    11:40

    LGW

    SMTWTFS
  14. CA938

    20:25

    LHR

    9.8h

    13:15

    PEK

    SMTWTFS
  15. CA183

    17:15

    PEK

    3.3h

    21:30

    HND

    SMTWTFS
  16. U28010

    10:10

    VLC

    2.5h

    11:40

    LGW

    SMTWTFS
  17. MU552

    21:20

    LHR

    11.3h

    15:40

    PVG

    SMTWTFS
  18. MU575

    17:15

    PVG

    3.1h

    21:20

    HND

    SMTWTFS
  19. W46028

    17:35

    VLC

    2.2h

    19:45

    FCO

    SMTWTFS
  20. MU788

    22:00

    FCO

    11.1h

    15:05

    PVG

    SMTWTFS
  21. MU575

    17:15

    PVG

    3.1h

    21:20

    HND

    SMTWTFS
  22. W46028

    17:35

    VLC

    2.2h

    19:45

    FCO

    SMTWTFS
  23. CZ662

    13:00

    FCO

    11.8h

    06:50

    CAN

    -M-W-F-
  24. CZ3085

    14:40

    CAN

    4.1h

    19:45

    HND

    SMTWTFS
  25. W46028

    17:35

    VLC

    2.2h

    19:45

    FCO

    SMTWTFS
  26. CZ662

    13:00

    FCO

    11.8h

    06:50

    CAN

    -M-W-F-
  27. CZ385

    09:05

    CAN

    4.3h

    14:20

    HND

    SMTWTFS
  28. VY8472

    18:30

    VLC

    2.5h

    20:00

    LGW

    -M-W-F-
  29. CA856

    22:40

    LHR

    9.5h

    15:10

    PEK

    SMTWTFS
  30. CA183

    17:15

    PEK

    3.3h

    21:30

    HND

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Valencia đến Sân bay Haneda

Khoảng cách bay10.741,32 km
Giá vé một chiều rẻ nhất10.474.367₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất17.397.565₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Valencia đi Sân bay Haneda

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tokyo bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Narita đến trung tâm là khoảng 57 km, khoảng 1 giờ 10 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Haneda đến trung tâm là khoảng 13 km, khoảng 30 phút đi taxi.