>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất đi Sân bay quốc tế Vilnius

Tìm kiếm các chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đi Vilnius, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất Đi Sân bay quốc tế Vilnius

Xem các hãng hàng không nào bay từ TP. Hồ Chí Minh đi Vilnius. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Shenzhen Airlines
Từ 7.837.759₫
China Eastern Airlines
Từ 7.892.617₫
China Southern Airlines
Từ 8.115.475₫
Air China
Từ 9.267.482₫
Sichuan Airlines
Từ 9.449.197₫
Xiamen Airlines
Từ 11.321.208₫
AirAsia Berhad (Malaysia)
Từ 12.994.360₫
VietJet Air
Từ 13.344.076₫
Malaysia Airlines
Từ 14.050.366₫
Royal Brunei Airlines
Từ 14.105.223₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không
Lịch bay từ Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất đi Sân bay quốc tế Vilnius: Lịch bay từ Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất đi Sân bay quốc tế Vilnius

Tham khảo lịch bay từ TP. Hồ Chí Minh đi Vilnius và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MU282

    02:35

    SGN

    4.3h

    07:55

    PVG

    SMTWTFS
  2. MU787

    12:30

    PVG

    12.7h

    19:10

    FCO

    SMTWTFS
  3. W61956

    21:50

    FCO

    2.8h

    01:35

    VNO

    S-T----
  4. CA904

    05:10

    SGN

    4.5h

    10:40

    PEK

    S-TW-F-
  5. CA937

    14:15

    PEK

    10.5h

    17:45

    LHR

    SMTWTFS
  6. W61902

    08:00

    LTN

    2.8h

    12:45

    VNO

    SMT---S
  7. CA904

    05:10

    SGN

    4.5h

    10:40

    PEK

    S-TW-F-
  8. CA855

    16:15

    PEK

    11.3h

    20:30

    LHR

    SMTWTFS
  9. W61902

    08:00

    LTN

    2.8h

    12:45

    VNO

    SMT---S
  10. CA904

    05:10

    SGN

    4.5h

    10:40

    PEK

    S-TW-F-
  11. CA939

    13:25

    PEK

    11.4h

    17:50

    FCO

    SMTWTFS
  12. W61956

    21:50

    FCO

    2.8h

    01:35

    VNO

    S-T----
  13. CA904

    05:10

    SGN

    4.5h

    10:40

    PEK

    S-TW-F-
  14. CA877

    13:20

    PEK

    9.8h

    17:05

    CPH

    SMTW-F-
  15. SK742

    21:05

    CPH

    1.5h

    23:35

    VNO

    SMTW--S
  16. CZ368

    08:00

    SGN

    2.8h

    11:50

    CAN

    SMTWTFS
  17. CZ303

    13:30

    CAN

    12.7h

    19:10

    LHR

    SMTWTFS
  18. W61902

    08:00

    LTN

    2.8h

    12:45

    VNO

    SMT---S
  19. AK521

    08:35

    SGN

    2.0h

    11:35

    KUL

    SMTWTFS
  20. TK061

    23:05

    KUL

    10.8h

    04:50

    IST

    -MTWTFS
  21. TK1407

    07:45

    IST

    2.9h

    10:40

    VNO

    SMTWTFS
  22. CZ3070

    11:55

    SGN

    3.3h

    16:10

    CAN

    SMTWTFS
  23. CZ347

    00:50

    CAN

    12.8h

    06:40

    CDG

    -M-WTFS
  24. FR7234

    19:50

    BVA

    2.6h

    23:25

    VNO

    S--W-FS
  25. AK529

    12:40

    SGN

    2.1h

    15:45

    KUL

    SMTW--S
  26. TK061

    23:05

    KUL

    10.8h

    04:50

    IST

    -MTWTFS
  27. TK1407

    07:45

    IST

    2.9h

    10:40

    VNO

    SMTWTFS
  28. MF894

    18:05

    SGN

    3.0h

    22:05

    XMN

    SMTW--S
  29. MF825

    00:05

    XMN

    13.8h

    06:55

    CDG

    --TW-FS
  30. W61924

    17:40

    BVA

    2.6h

    21:15

    VNO

    -M-W--S

Thông Tin Chuyến Bay Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất đến Sân bay quốc tế Vilnius

Khoảng cách bay8.484,97 km
Giá vé một chiều rẻ nhất7.950.902₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất23.557.848₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Cảng hàng không Quốc tế Tân Sơn Nhất đi Sân bay quốc tế Vilnius

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Vilnius bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Vilnius đến trung tâm là khoảng 5 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế Vilnius (VNO) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế Vilnius (VNO) nhất là Sân bay quốc tế Kaunas. Khoảng cách là khoảng 85 km.