>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Henri Coanda đi Sân bay Haneda

Tìm kiếm các chuyến bay từ Bucharest đi Tokyo, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Henri Coanda Đi Sân bay Haneda

Xem các hãng hàng không nào bay từ Bucharest đi Tokyo. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Wizz Air Malta
Từ 10.553.565₫
Aeroitalia
Từ 10.841.577₫
Tarom
Từ 11.794.758₫
Ryanair
Từ 12.542.216₫
Aegean Airlines
Từ 12.795.940₫
Qatar Airways
Từ 12.994.806₫
ITA Airways
Từ 14.095.421₫
British Airways
Từ 14.352.574₫
Turkish Airlines
Từ 14.414.291₫
Lot Polish Airlines
Từ 15.117.176₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Bucharest đến Tokyo

Khám phá các chuyến bay khác từ Bucharest đi Tokyo để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Wizz Air Malta
    OTP
    21:05
    51g 10p
    2 trung chuyển
    NRT
    06:15
    Sân bay Henri Coanda - Sân bay quốc tế Narita
    T3, 18 Thg6Wizz Air Malta
    8.952.358₫
  • Wizz Air Malta
    OTP
    21:05
    51g 10p
    2 trung chuyển
    NRT
    06:15
    Sân bay Henri Coanda - Sân bay quốc tế Narita
    T3, 18 Thg6Wizz Air Malta
    8.952.358₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay Henri Coanda đi Sân bay Haneda: Lịch bay từ Sân bay Henri Coanda đi Sân bay Haneda

Tham khảo lịch bay từ Bucharest đi Tokyo và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. W43141

    07:10

    OTP

    2.3h

    08:30

    FCO

    SM-WT-S
  2. CZ662

    12:10

    FCO

    11.8h

    06:55

    CAN

    -M-W-F-
  3. CZ385

    09:05

    CAN

    4.3h

    14:20

    HND

    SMTWTFS
  4. A3961

    09:50

    OTP

    1.6h

    11:25

    ATH

    SM-WTFS
  5. CA864

    13:10

    ATH

    10.0h

    05:10

    PEK

    S-T-TF-
  6. CA167

    11:55

    PEK

    3.3h

    16:10

    HND

    SMTWTFS
  7. W43267

    14:25

    OTP

    5.1h

    20:30

    DXB

    -M-W-FS
  8. CZ384

    01:15

    DXB

    7.5h

    12:45

    CAN

    SMTWTFS
  9. CZ3085

    14:20

    CAN

    4.3h

    19:40

    HND

    SMTWTFS
  10. W43003

    15:35

    OTP

    3.6h

    17:10

    LTN

    SMTWTFS
  11. CA856

    17:40

    LHR

    10.3h

    11:55

    PEK

    SMTWTFS
  12. CA183

    17:25

    PEK

    3.1h

    21:30

    HND

    SMTWTFS
  13. W43003

    15:35

    OTP

    3.6h

    17:10

    LTN

    SMTWTFS
  14. MU552

    21:20

    LHR

    11.3h

    15:40

    PVG

    SMTWTFS
  15. MU575

    17:05

    PVG

    3.1h

    21:10

    HND

    SMTWTFS
  16. BA887

    16:15

    OTP

    3.4h

    17:40

    LHR

    SMTWTFS
  17. CA938

    20:25

    LHR

    10.0h

    14:25

    PEK

    SMTWTFS
  18. CA183

    17:25

    PEK

    3.1h

    21:30

    HND

    SMTWTFS
  19. RO273

    16:40

    OTP

    1.7h

    18:20

    ATH

    SMTWTFS
  20. TK1846

    21:50

    ATH

    1.7h

    23:30

    IST

    SMTWTFS
  21. TK198

    02:00

    IST

    11.3h

    19:20

    HND

    SMTWTFS
  22. QR222

    16:50

    OTP

    4.5h

    22:20

    DOH

    SMTWTFS
  23. QR4850

    07:15

    DOH

    10.7h

    23:55

    HND

    SMTW---
  24. QR222

    16:50

    OTP

    4.5h

    22:20

    DOH

    SMTWTFS
  25. QR870

    01:10

    DOH

    8.2h

    14:20

    PVG

    SMTWTFS
  26. 9C8515

    19:10

    PVG

    2.8h

    23:00

    HND

    S-T-T-S
  27. W43005

    17:10

    OTP

    3.6h

    18:45

    LTN

    --T-TFS
  28. CA856

    17:40

    LHR

    10.3h

    11:55

    PEK

    SMTWTFS
  29. CA183

    17:25

    PEK

    3.1h

    21:30

    HND

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Henri Coanda đến Sân bay Haneda

Khoảng cách bay8.896,91 km
Giá vé một chiều rẻ nhất10.553.565₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất20.983.696₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Henri Coanda đi Sân bay Haneda

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Tokyo bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Narita đến trung tâm là khoảng 57 km, khoảng 1 giờ 10 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Haneda đến trung tâm là khoảng 13 km, khoảng 30 phút đi taxi.